- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Video recording record and replay systems
Video recording record and replay systems/ Gordon White . -- 1st ed. -- London: Newnes-Butterworths , 1972 208p.; 24cm. Summary: To be withdrawn ISBN 0 408 00085 6 1. Máy ghi hình. 2. Video recorders. Dewey Class no. : 621.38234 -- dc 21 Call no. : 621.38234 W851 Dữ liệu xếp giá SKN000952 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 04/10/2013 255 1
Từ khóa: Kỹ thuật vô tuyến, Radio, Vô tuyến điện
Tape recorders how they work/ Charles G. Westcott, Richard F. Dubbe . -- 1st ed. -- New York: Howard W. Sams and Co. , 1969 224p.; 21cm. Summary: To be withdrawn 1. Máy ghi âm. 2. Tape Recorders . I. Dubbe, Richard F. Dewey Class no. : 621.38234 -- dc 21 Call no. : 621.38234 W524 Dữ liệu xếp giá SKN000951 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 04/10/2013 218 1
Từ khóa: Kỹ thuật vô tuyến, Radio, Vô tuyến điện
Elementary radio servicing/ William R. Wellman . -- 1st ed. -- New York: D. Van Nostrand Co., 1947 260p.; 24cm. Summary: To be withdrawn 1. Điện tử học -- Lý thuyết mạch. 2. Radio. Dewey Class no. : 621.384 -- dc 21 Call no. : 621.384 W452 Dữ liệu xếp giá SKN000950 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 04/10/2013 310 1
Từ khóa: Kỹ thuật vô tuyến, Radio, Vô tuyến điện
Understanding radio: A guide to practical operation and theory
Understanding radio: A guide to practical operation and theory/ Herbert M. Watson, Herbert E. Welch, George S. Eby. -- 1st ed.. -- New York: McGraw-Hill Book Co., 1960 706p.; 23cm. 1. Radio. 2. Vô tuyến điện. I. Eby, George S. . II. Welch, Herbert E. . Dewey Class no. : 621.384 -- dc 21 Call no. : 621.384 W339 Dữ liệu xếp giá SKN000949 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 04/10/2013 384 1
Từ khóa: Kỹ thuật vô tuyến, Radio, Vô tuyến điện
Digital control: A state-space approach
Digital control: A state-space approach/ Richard J. Vaccaro / Vol.2. -- 1st ed. . -- New York: McGraw-Hill, 1995 263-455p.; 30cm. ISBN 0 07 066781 0 0 07 113793 9 1. Điện tử kỹ thuật số. 2. Digital electronics. Dewey Class no. : 621.38159 -- dc 21 Call no. : 621.38159 V114 Dữ liệu xếp giá SKN000940 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000941 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000942 (DHSPKT -- KD --...
8 p hcmute 04/10/2013 336 1
Từ khóa: Kỹ thuật vô tuyến, Radio, Vô tuyến điện
Digital control: A state-space approach
Digital control: A state-space approach/ Richard J. Vaccaro / Vol.2. -- 1st ed. . -- New York: McGraw-Hill, 1995 263-455p.; 30cm. ISBN 0 07 066781 0 0 07 113793 9 1. Điện tử kỹ thuật số. 2. Digital electronics. Dewey Class no. : 621.38159 -- dc 21 Call no. : 621.38159 V114 Dữ liệu xếp giá SKN000940 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000941 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000942 (DHSPKT -- KD --...
13 p hcmute 04/10/2013 354 1
Từ khóa: Kỹ thuật vô tuyến, Radio, Vô tuyến điện
Digital control: A state-space approach
Digital control: A state-space approach/ Richard J. Vaccaro / Vol.1. -- 1st ed. . -- New York: McGraw-Hill, 1995 1-262p.; 30cm. ISBN 0 07 066781 0 0 07 113793 9 1. Điện tử kỹ thuật số. 2. Digital electronics. Dewey Class no. : 621.38159 -- dc 21 Call no. : 621.38159 V114 Dữ liệu xếp giá SKN000936 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000937 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000938 (DHSPKT -- KD -- )...
8 p hcmute 04/10/2013 305 1
Từ khóa: Kỹ thuật vô tuyến, Radio, Vô tuyến điện
Radio engineers' handbook/ Frederick Emmons Terman . -- 1st ed.. -- New York: McGraw-Hill Book Company., 1943 1019p.; 23cm. 1. Kỹ thuật vô tuyến. 2. Radio. 3. Vô tuyến điện. Dewey Class no. : 621.384 -- dc 21 Call no. : 621.384 T319 Dữ liệu xếp giá SKN000934 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 04/10/2013 349 1
Từ khóa: Kỹ thuật vô tuyến, Radio, Vô tuyến điện
Radio engineering/ Frederick Emmons Terman . -- 2nd ed. -- New York: McGraw-Hill Book Co. , 1937 813p.; 23cm. Summary: To be withdrawn 1. Kỹ thuật vô tuyến. 2. Radio. Dewey Class no. : 621.384 -- dc 21 Call no. : 621.384 T319 Dữ liệu xếp giá SKN000933 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 04/10/2013 395 1
Từ khóa: Điện tử học, Kỹ thuật vô tuyến
Basic radio, Vol. 6: Transmitters
Basic radio, Vol. 6: Transmitters/ Marvin Tepper. -- 1st ed.. -- New York: John F. Rider Publisher, Inc., 1961 350p.; 23cm. Summary: To be withdrawn 1. Radio. 2. Transmitters. 3. Vô tuyến điện. Dewey Class no. : 621.384 -- dc 21 , 621.38152 Call no. : 621.384 T314 Dữ liệu xếp giá SKN000931 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 04/10/2013 342 1
Từ khóa: Điện tử học, Kỹ thuật vô tuyến
Basic radio, Vol.5: Transistors
Basic radio, Vol.5: Transistors/ Marvin Tepper . -- 1st ed.. -- New York: John F. Rider Publisher, Inc., 1961 300p.; 23cm. Summary: To be withdrawn 1. Điện tử học. 2. Radio. 3. Transistors. Dewey Class no. : 621.384 -- dc 21 , 621.38152 Call no. : 621.384 T314 Dữ liệu xếp giá SKN000930 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 04/10/2013 307 1
Từ khóa: Điện tử học, Kỹ thuật vô tuyến
Basic radio, Vol.4: AM and FM receivers
Basic radio, Vol.4: AM and FM receivers/ Marvin Tepper . -- 1st ed.. -- New York: John F. Rider Publisher, Inc., 1961 300p.; 23cm. Summary: To be withdrawn 1. Điện tử học. 2. Máy thu thanh AM. 3. Máy thu thanh FM. 4. Radio. Dewey Class no. : 621.384 -- dc 21 , 621.38152 Call no. : 621.384 T314 Dữ liệu xếp giá SKN000929 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 04/10/2013 372 2
Từ khóa: Điện tử học, Kỹ thuật vô tuyến