- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
An investigation of using dictionaries in learning English of seniors in faculty of foreign languages at HCMC University of Technology and Education: Capstone Project Faculty of foreign languages/ Phan Do Huong Giang; Trinh Thi Giang Thanh (Advisor). -- Ho Chi Minh city: HCM University of Technology and Education, 2017 viii, 56p.; 30cm + 1 file Book title cover: Submitted by Phan Đỗ Hương Giang; Supervised by Trình...
64 p hcmute 22/09/2023 105 1
Từ khóa: 1. English dictionaries. 2. HCMC University of Technology and Education. 3. Student. I. Phan Đỗ Hương Giang. II. Trình Thị Giang Thanh, giảng viên hướng dẫn. III. Trinh Thi Giang Thanh, advisor.
Từ điển Anh - Việt: English - Vietnamese dictionary
Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn Quốc gia.Viện ngôn ngữ học Từ điển Anh - Việt: English - Vietnamese dictionary/ Viện ngôn ngữ. -- Tp.HCM: Nxb.Tp.Hồ Chí Minh, 1993. - 2139tr.; 24cm. Call no. : 423.95922 T833
4 p hcmute 20/10/2022 363 0
Từ khóa: Từ điển Anh, Việt, English, Vietnamese dictionary
Từ điển Anh Việt bằng hình: Tiếng Anh thông dụng trong gia đình
Từ điển Anh Việt bằng hình: Tiếng Anh thông dụng trong gia đình/ Lệ Hằng. Mỹ thuật, 2006. - 112tr.; 27cm. Call no. : 423.17 L433-H239
4 p hcmute 20/10/2022 232 0
Từ khóa: Anh ngữ -- Từ điển, Picture dictionary, Từ điển bằng hình
Oxford photo dictionary: Practice exercises for classroom use or self study
Oxford photo dictionary: Practice exercises for classroom use or self study. -- NY.: Oxford University, 1991. - 125p; 24cm. Call no. : 423.17 O98
4 p hcmute 20/10/2022 183 0
Từ khóa: Picture dictionary, Từ điển bằng hình
English dictionary for advanced learners: International Student Edition
English dictionary for advanced learners: International Student Edition/ Macmillan. -- Oxford: British Council, 2002 xiv,1691p.; 24cm. Call no. : 423 M167
4 p hcmute 20/10/2022 201 0
Từ khóa: English language -- United States--Dictionaries, English language- Dictionaries, English language--Idioms--Dictionaries
Bách vật diễn giải: Bách khoa thư về máy móc = How things work T2
Bách vật diễn giải: Bách khoa thư về máy móc = How things work T2/ Lê Mạnh Chiến( Dịch ). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1998 281tr; 20cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21 Call no. : 603 B118
6 p hcmute 01/06/2022 378 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Technology -- Dictionaries. I. Lê Mạnh Chiến Dich giả.
The Oxford picture dictionary. English-Japanese
The Oxford picture dictionary. English-Japanese / Norma Shapiro,Jayme Adelson-Goldstein ; translated by Techno-Graphics & Translations,. -- New York : Oxford University Press, 1998 xi,227p.: 28cm ISBN 0194351904 Dewey Class no. : 495.632 1 -- dc 21 Call no. : 495.6321 S529
6 p hcmute 30/05/2022 244 0
Từ khóa: 1. English language -- Dictionaries -- Japanese. 2. Japanese language -- Dictionaries -- English. 3. Picture dictionaries, English. 4. Picture dictionaries, Japanese. I. Adelson-Goldstein, Jayme.
Từ điển Việt-Anh=Vietnamese-English dictionaries
Từ điển Việt-Anh=Vietnamese-English dictionaries/ Đặng Chấn Liêu, Lê Khả Kế, Nguyễn Duy Trọng. -- Tp. HCM.: Nxb. Tp. HCM., 1997. - 8554tr; 24cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 495.922323 Đ182-L721
5 p hcmute 06/04/2022 274 0
Từ khóa: English language, Dictionaries, Từ điển Việt, Anh, Tiếng Anh, Từ điển, Tiếng Việt, Từ điển, Vietnamese language, Dictionaries
Từ điển Việt-Anh=Vietnamese-English dictionaries
Từ điển Việt-Anh=Vietnamese-English dictionaries/ Đặng Chấn Liêu, Lê Khả Kế, Nguyễn Duy Trọng. -- Tp. HCM.: Nxb. Tp. HCM., 1996. - 14744tr; 15cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 495.922323 Đ182-L721
5 p hcmute 06/04/2022 267 0
Từ khóa: English language, dictionaries, Từ điển Việt, Anh, Tiếng Anh, Từ điển, Tiếng Việt, Từ điển, Vietnamese language, dictionaries
Từ điển vần bằng tiếng Việt/ Trần Văn Dật. -- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2001. - 679tr; 20cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 495.9223 T772-D232
11 p hcmute 06/04/2022 312 0
Từ khóa: Tiếng Việt, Từ điển, Vietnamese language, Dictionaries
Tìm hiểu lịch sử những vật dụng quanh ta
Tìm hiểu lịch sử những vật dụng quanh ta/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên. -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2001 288tr; 20cm. Dewey Class no. : 608 -- dc 21Call no. : 608 N573-H239
5 p hcmute 24/03/2022 310 0
Từ điển sử dụng thuốc/ Nguyễn Kim Hùng(Chủ biên). -- Xb. lần 1. -- Tp. HCM.: Nxb. Tp. HCM, 1993-1994 2135tr; 25cm Dewey Class no. : 615.03 -- dc 21Call no. : 615.03 T883
5 p hcmute 06/12/2021 291 0
Từ khóa: 1. Dược học -- Từ điển. 2. Pharmacology -- Dictionaries.