- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Lắp đặt và hỗ trợ ổ đĩa cứng/ Nguyễn Thế Hùng. -- H: Thống kê, 2001 130r; 20cm 1. Đĩa cứng. 2. Máy vi tính -- ộ nhớ. Dewey Class no. : 004.563 -- dc 21 Call no. : 004.563 N573-H936 Dữ liệu xếp giá SKV008712 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008713 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV008714 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 11/12/2013 631 1
Từ khóa: Đĩa cứng, Máy vi tính, bộ nhớ.
Các ổ đĩa mềm/ Nguyễn Thế Hùng. -- H: Thống kê, 2001 96tr; 20cm 1. Máy vi tính -- Ổ đĩa mềm. 2. 1. Dewey Class no. : 004.563 -- dc 21 Call no. : 004.563 N573-H936 Dữ liệu xếp giá SKV008701 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008702 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV008703 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ]
8 p hcmute 11/12/2013 87 1
Từ khóa: Máy vi tính, Ổ đĩa mềm
Adobe Photoshop 5.5 and Image Ready 2.0
Adobe Photoshop 5.5 and Image Ready 2.0/ Nguyễn Việt Dũng, Hoàng Đức Hải, Nguyễn Vân Dung. -- H: Giáo dục, 2000 600tr; 24cm 1. Đồ họa vi tính. 2. Adobe Photoshop (Phần mềm máy tính). 3. Image Ready (Phần mềm máy tính). I. Hoàng Đức Hải. II. Nguyễn Vân Dung. Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 N573-D916 Dữ liệu xếp giá SKV008652 (DHSPKT...
13 p hcmute 11/12/2013 698 1
Từ khóa: Đồ họa vi tính, Adobe Photoshop, Phần mềm máy tính, Image Ready
Adobe Photoshop 6.0 and Image Ready 3.0
Adobe Photoshop 6.0 and Image Ready 3.0/ Nguyễn Việt Dũng, Hoàng Đức Hải, Nguyễn Vân Dung. -- H: Giáo dục, 2001 618tr; 24cm 1. Adobe Photoshop (Phần mềm máy tính). 2. Đồ họa vi tính. 3. Image Ready (Phần mềm máy tính). I. Hoàng Đức Hải. II. Nguyễn Vân Dung. Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 N573-D916 Dữ liệu xếp giá SKV008649 (DHSPKT...
16 p hcmute 11/12/2013 596 1
Từ khóa: Adobe Photoshop, Phần mềm máy tính, Đồ họa vi tính, Image Ready
Virus tin học huyền thoại và thực tế
Virus tin học huyền thoại và thực tế/ Ngô Anh Vũ. -- Tp.HCM: Nxb. Thành phố Hồ Chí Minh, 1991 185tr; 19cm 1. An toàn dữ liệu. 2. Tin học đại cương. 3. Vi rút máy tính. Dewey Class no. : 005.84 -- dc 21 Call no. : 005.84 N569-V986 Dữ liệu xếp giá SKV008620 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008621 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 11/12/2013 717 1
Từ khóa: An toàn dữ liệu, Tin học đại cương, Vi rút máy tính
Hướng dẫn chế bản bằng PageMaker 5.0
Hướng dẫn chế bản bằng PageMaker 5.0/ Hoàng Phương, Nguyễn Thanh Thư. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thống kê, 1997 527tr; 20cm 1. Chế bản vi tính. 2. Kỹ thuật in -- Ứng dụng tin học. 3. PageMaker ( Phần mềm ứng dụng). 4. Tin học văn phòng. I. Nguyễn Thanh Thư. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 H678-P577 Dữ liệu xếp giá...
4 p hcmute 10/12/2013 559 2
Từ khóa: Chế bản vi tính, Kỹ thuật in, Ứng dụng tin học, PageMaker, Phần mềm ứng dụng, Tin học văn phòng
Hướng dẫn sử dụng AutoCAD R.12- :T4
Hướng dẫn sử dụng AutoCAD R.12- :T4/ Hoàng Ngọc Giao. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thống kê, 1996 400tr; 26cm 1. Đồ họa vi tính. 2. Đồ họa vi tính -- AutoCAD 12. 3. AutoCAD (Phần mềm máy tính). I. . Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 H678-G434 Dữ liệu xếp giá SKV008227 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 10/12/2013 479 1
Từ khóa: Đồ họa vi tính, AutoCAD 12, AutoCAD, Phần mềm máy tính
Hướng dẫn sử dụng AutoCAD R.12- :T3
Hướng dẫn sử dụng AutoCAD R.12- :T3/ Hoàng Ngọc Giao. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thống kê, 1995 400tr; 26cm 1. Đồ họa vi tính. 2. Đồ họa vi tính -- AutoCAD 12. 3. AutoCAD (Phần mềm máy tính). I. . Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 H678-G434 Dữ liệu xếp giá SKV008226 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 10/12/2013 446 1
Từ khóa: Đồ họa vi tính, AutoCAD 12, AutoCAD, Phần mềm máy tính
Hướng dẫn sử dụng AutoCAD R.12- :T2
Hướng dẫn sử dụng AutoCAD R.12- :T2/ Hoàng Ngọc Giao. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thống kê, 1996 400tr; 26cm 1. Đồ họa vi tính. 2. Đồ họa vi tính -- AutoCAD 12. 3. AutoCAD (Phần mềm máy tính). I. . Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 H678-G434 Dữ liệu xếp giá SKV008225 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 10/12/2013 345 1
Từ khóa: Đồ họa vi tính, AutoCAD 12, AutoCAD, Phần mềm máy tính
Hướng dẫn sử dụng AutoCAD R.12- :T1
Hướng dẫn sử dụng AutoCAD R.12- :T1/ Hoàng Ngọc Giao. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thống kê, 1996 400tr; 26cm 1. Đồ họa vi tính. 2. Đồ họa vi tính -- AutoCAD 12. 3. AutoCAD (Phần mềm máy tính). I. . Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 H678-G434 Dữ liệu xếp giá SKV008224 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 10/12/2013 265 1
Từ khóa: Đồ họa vi tính, AutoCAD 12, AutoCAD, Phần mềm máy tính
Protel 2000 vẽ và phân tích mạch điện - điện tử
Protel 2000 vẽ và phân tích mạch điện - điện tử/ Hoàng Văn Đặng. -- Xb. lần 1. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2001 237tr; 20cm 1. Đồ họa vi tính. 2. Mạch điện tử -- Thiết kế -- Ứng dụng tin học. 3. Protel 2000 (phần mềm ứng dụng). Dewey Class no. : 005036 -- dc 21 Call no. : 005.36 H678-Đ182 Dữ liệu xếp giá SKV008218 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008219...
6 p hcmute 10/12/2013 603 2
Từ khóa: Đồ họa vi tính, Mạch điện tử, Thiết kế, Ứng dụng tin học, Protel 2000, phần mềm ứng dụng
AutoCAD Release 12 for Windows: T1
AutoCAD Release 12 for Windows: T1/ Hoàng Văn Đặng. -- Xb. lần 1. -- Tp. HCM.: Trẻ, 1995 492tr; 20cm 1. Đồ họa vi tính. 2. Đồ họa vi tính -- AutoCAD 12. 3. AutoCAD (Phần mềm máy tính). Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 H678-Đ182 Dữ liệu xếp giá SKV008217 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 10/12/2013 283 1
Từ khóa: Đồ họa vi tính, AutoCAD 12, AutoCAD, Phần mềm máy tính