» Từ khóa: ổ đĩa mềm

Kết quả 1-2 trong khoảng 2
  • Các ổ đĩa mềm

    Các ổ đĩa mềm

    Các ổ đĩa mềm/ Nguyễn Thế Hùng. -- H: Thống kê, 2001 96tr; 20cm 1. Máy vi tính -- Ổ đĩa mềm. 2. 1. Dewey Class no. : 004.563 -- dc 21 Call no. : 004.563 N573-H936 Dữ liệu xếp giá SKV008701 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008702 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV008703 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ]

     8 p hcmute 19/12/2013 99 1

    Từ khóa: Máy vi tính -- Ổ đĩa mềm

  • Các ổ đĩa mềm

        Các ổ đĩa mềm

    Các ổ đĩa mềm/ Nguyễn Thế Hùng. -- H: Thống kê, 2001 96tr; 20cm 1. Máy vi tính -- Ổ đĩa mềm. 2. 1. Dewey Class no. : 004.563 -- dc 21 Call no. : 004.563 N573-H936 Dữ liệu xếp giá SKV008701 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008702 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV008703 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ]

     8 p hcmute 11/12/2013 68 1

    Từ khóa: Máy vi tính, Ổ đĩa mềm

Hướng dẫn khai thác thư viện số
@tag ổ đĩa mềm/p_school_code=8/p_filetype=/p_intCateID1=/p_intCateID2=/p_intStart=0/p_intLimit=12/host=10.20.1.100/port=9315/_index=libdocuments,libdocumentsnew