- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Practical guide to envirolmental impact assessment
Practical guide to envirolmental impact assessment/ Betty Bowers Marriott. -- New York.: McGraw-Hill, 1997. 320p.; 24cm Dewey Class no. : 333.714 -- dc 21 Call no. : 333.714 M359
15 p hcmute 22/07/2022 379 0
Từ khóa: 1. Bảo vệ môi trường. 2. Environmental impact analysis -- United States.
Graphic science and design/ Thomas E. French. -- 3rd ed.. -- New York.: McGraw-Hill, 1970. 1054p.; 22cm. Dewey Class no. : 604 -- dc 21 Call no. : 604 F876
7 p hcmute 22/07/2022 442 0
Từ khóa: 1. Experimental design. 2. Thiết kế. 3. Vẽ kỹ thuật.
Luận về giai thoại / Triều Nguyên ( Sưu tầm, nghiên cứu). -- H. : Nxb. Hội nhà văn, 2016 420 tr. ; 21 cm ISBN 9786045369432 Dewey Class no. : 398.209597 -- dc 23 Call no. : 398.209597 L926
12 p hcmute 13/07/2022 375 1
Từ khóa: 1. Dẫn luận về giai thoại. 2. Văn học dân gian. I. Triều Nguyễn : Sưu tầm, Nghiên cứu.
Vè xứ Quảng và chú giải - Quyển 3
Vè xứ Quảng và chú giải - Quyển 3 / Võ Văn Hòe ( Sưu tầm, chú giải). -- H. : Nxb. Hội nhà văn, 2016 253 tr. ; 21 cm ISBN 9786045371718 Dewey Class no. : 398.80959752 -- dc 23 Call no. : 398.80959752 V394
6 p hcmute 13/07/2022 315 1
Từ khóa: 1. Văn nghệ dân gian. 2. Vè nhân gian -- xứ Quảng. I. Võ Văn Hòe : sưu tầm, chú giải.
Graphics/ John T. Rule, Steven A. Coons. -- 1st ed.. -- New York.: McGraw-Hill, 1961 483p.; 22cm. 1. Vẽ kỹ thuật. I. Coons, Steven A. . Dewey Class no. : 604 -- dc 21 Call no. : 604 R935
10 p hcmute 07/07/2022 337 0
Từ khóa: Vẽ kỹ thuật.
Graphic science and design/ Thomas E. French. -- 3rd ed.. -- New York.: McGraw-Hill, 1970 1054p.; 22cm. 1. Experimental design. 2. Thiết kế. 3. Vẽ kỹ thuật. Dewey Class no. : 604 -- dc 21 Call no. : 604 F876
7 p hcmute 07/07/2022 452 0
Từ khóa: Experimental design, Thiết kế, Vẽ kỹ thuật.
Technical graphics communication
Presenting both traditional and modern approaches to technical graphics, this work provides engineering and technology students with a foundation in standard drafting practices and techniques. It emphasises on design and industry, reinforcing the real and practical ways that technical graphics skills are used in companies. Call no. : 604.2 B546
36 p hcmute 07/07/2022 433 1
Từ khóa: Engineering graphics, Kỹ thuật đồ họa, Thông tin, Vẽ kỹ thuật -- Ứng dụng tin học.
Trần Việt Ngữ Về nghệ thuật chèo - Q.1 / Trần Việt Ngữ. -- . -- H. : Khoa học xã hội, 2015 406tr. ; 21cm ISBN 9786049027932 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 T772 - N576
7 p hcmute 04/07/2022 452 1
Vè chống phong kiến, đế quốc - Q.2
Vè chống phong kiến, đế quốc - Q.2 / Vũ Tố Hảo (Biên soạn). -- . -- H. : Khoa học xã hội, 2015 518 tr. ; 21cm ISBN 9786049025136 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 V394
9 p hcmute 04/07/2022 398 1
Từ khóa: 1. Thơ ca dân gian Việt Nam. 2. Thơ ca dân gian Việt Nam. 3. Văn học dân gian Việt Nam. 4. Van hóa dân gian . 5. Việt Nam. I. Vu Tố Hảo. II. Title: Vè chống phong kiến, đế quốc - Q.2 / . III. Title: Vu Tố Hảo (Biên soạn). IV. Title: .
Trần Việt Ngữ Về Nghệ thuật chèo - Q.2 / Trần Việt Ngữ. -- . -- H. : Khoa học xã hội, 2015 582tr. ; 21cm ISBN 9786049027949 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 T772 - N576
9 p hcmute 04/07/2022 430 1
Vè chống phong kiến, đế quốc. Q.3
Vè chống phong kiến, đế quốc. Q.3 / Vũ Tố Hảo (biên soạn). -- H. : Khoa học xã hội, 2015 639 tr. ; 21cm ISBN 9786049025143 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 V394
10 p hcmute 04/07/2022 404 1
Từ khóa: 1. Thơ ca dân gian Việt Nam. 2. Thơ ca dân gian Việt Nam. 3. Văn học dân gian Việt Nam. 4. Văn hóa dân gian . 5. Việt Nam. I. Vũ Tố Hảo. II. Title: Vè chống phong kiến, đế quốc. Q.3 / . III. Title: Vũ Tố Hảo (biên soạn).
Vè Sinh Hoạt. Q.2 / Vũ Tố Hảo (biên soạn). -- H. : Khoa học xã hội 2015 606tr. ; 21cm ISBN 9786049025112 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 V394
13 p hcmute 04/07/2022 399 1