- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Bí quyết vẽ tranh tĩnh vật: [ Dùng cho sinh viên ngành kiến trúc]= Les secrets de la nature morte
Bí quyết vẽ tranh tĩnh vật: [ Dùng cho sinh viên ngành kiến trúc]= Les secrets de la nature morte/ Mary Suffudy, Huỳnh Phạm Hương Trang (Biên dịch) . -- H.: Mỹ thuật, 1996 137tr.; 27cm Dewey Class no. : 741.01 -- dc 21Call no. : 741.01 S946
5 p hcmute 14/03/2022 197 0
Từ khóa: 1. Vẽ mỹ thuật. 2. Vẽ mỹ thuật -- Kiến trúc. 3. Vẽ mỹ thuật -- Phong cảnh . I. Huỳnh Phạm Hương Trang, Biên dịch.
Bí quyết vẽ tranh sơn dầu/ Huỳnh Phạm Hương Trang. -- Tp.HCM.: Mỹ thuật, 2005 139tr.; 27cm Dewey Class no. : 741.2 -- dc 22Call no. : 741.2 H987-T772
5 p hcmute 14/03/2022 190 0
Nghiên cứu phát triển thiết bị và xác định chế độ hoạt động khi rửa nắp bảo vệ ren ống dầu khí bằng sóng siêu âm: Luận văn thạc sĩ ngành Kỹ thuật cơ khí/ Trương Hoài Phi; Đặng Thiện Ngôn (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2018Call no. : 60520103 681.7665 T871-P543
104 p hcmute 11/03/2022 255 4
Vẻ đẹp của người phụ nữ hiện đại
Vẻ đẹp của người phụ nữ hiện đại/ Lâm Bình. -- Hà Nội: Lao động, 2007 227tr.; 19cm Dewey Class no. : 646.7042 -- dc 22Call no. : 646.7042 L213-B613
6 p hcmute 11/03/2022 173 0
Từ khóa: 1. Vẻ đẹp người phụ nữ.
Khát vọng vươn tới nét đẹp : Hướng dẫn cách tự tạo cho mình một vẻ đẹp riêng biệt và toàn diện từ mỹ phẩm đến lòng tự tin/ Gale Hayman, Trần Thanh Thủy(Biên dịch). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 1999 467tr; 19cm Dewey Class no. : 610.7, 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 H422
15 p hcmute 11/03/2022 204 0
Từ khóa: 1. Beauty, personal. 2. Dermatopharmacology. 3. Groomming. 4. Mỹ phẩm. 5. Trang điểm. 6. Vệ sinh cá nhân - Thể dục thẩm mỹ.
100 câu hỏi về bệnh nam giới/ Ngô Ngân Căn, Thẩm Khánh Pháp, Nguyễn Duy(Biên dịch), Nguyễn Minh Hùng(Hiệu đính). -- 1st ed. -- Hà Nội: Thanh niên, 1978 399tr.; 20cm Dewey Class no. : 613.953 -- dc 21, 615.882Call no. : 613.953 N569-C212
11 p hcmute 09/03/2022 270 0
Từ khóa: 1. Climacteric, Male. 2. Folk medicine -- China. 3. Infertility male. 4. Nam khoa. 5. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Nguyễn Duy, Biên dịch. II. Nguyễn Minh Hùng, Hiệu đính. III. Thẩm Khánh Pháp.
Bí pháp Đông Tây bảo vệ sức khỏe cho mọi người
Bí pháp Đông Tây bảo vệ sức khỏe cho mọi người/ Phạm Cao Hoàn(Sưu tầm). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Nxb. Tp. HCM., 2000 115tr; 19cm Dewey Class no. : 614 -- dc 21Call no. : 614 B576
7 p hcmute 09/03/2022 251 0
Từ khóa: 1. Chăm sóc sức khỏe ban đầu. 2. Giáo dục sức khỏe. 3. Health education. 4. Vệ sinh học. I. Phạm Cao Hoàn, Sưu tầm.
Nhiễm HIV/AIDS ở phụ nữ/ Nguyễn Hữu Chí. -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Nxb. Tp. HCM., 2000 187tr.; 20cm Dewey Class no. : 613.954, 614.599392 -- dc 21, 616.9792, 618.1Call no. : 614.59392 N573-C532
8 p hcmute 09/03/2022 249 0
Chăm sóc sức khỏe phụ nữ tuổi mãn kinh
Chăm sóc sức khỏe phụ nữ tuổi mãn kinh/ Vĩnh Hồ(Biên dịch). -- 1st ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 1999 250tr.; 20cm Dewey Class no. : 613.95, 613.953 -- dc 21Call no. : 613.953 V785-H678
3 p hcmute 09/03/2022 232 0
Từ khóa: 1. Climacteric, female. 2. Gynecology. 3. Infertility female. 4. Vệ sinh cá nhân - Vệ sinh giới tính.
Giải đáp 100 điều hiểu sai về sức khỏe-Sinh lý phụ nữ
Giải đáp 100 điều hiểu sai về sức khỏe-Sinh lý phụ nữ/ Phùng Đào Lợi, Trần Ban, Phạm Ninh(Biên dịch). -- 1st ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 1998 335tr.; 20cm Dewey Class no. : 613.95, 613.953 -- dc 21Call no. : 613.953 P578-L834
14 p hcmute 09/03/2022 238 0
Từ khóa: 1. Climacteric, female. 2. Gynecology. 3. Infertility female. 4. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Phạm Ninh, Biên dịch. II. Trần Bân.
Dành cho phụ nữ đứng tuổi/ Frédérique Maurel, Jean Doubovetzky, Túc Hương(Biên dịch). -- 1st ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 1999 250tr.; 20cm Dewey Class no. : 613.95, 613.954 -- dc 21Call no. : 613.954 M454
5 p hcmute 09/03/2022 224 0
Từ khóa: 1. Climacteric, female. 2. Gynecology. 3. Infertility female. 4. Phụ khoa. 5. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Túc Hương, Biên dịch. II. Doubovetzky, Jean.
101 điều cần biết về đôi mắt của bạn
101 điều cần biết về đôi mắt của bạn/ Nguyễn Thị Lan. -- 1st ed. -- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2000 105tr.; 19cm Summary: Nội dung: Y học thường thứcDewey Class no. : 614.5997 -- dc 21Call no. : 614.5997 N573-L243
8 p hcmute 09/03/2022 238 0
Từ khóa: 1. Bệnh về mắt. 2. Nhãn khoa. 3. Ophthalmology. 4. Opthalmology. 5. ệ sinh cá nhân - Vệ sinh mắt. I. Nguyễn Quang, Dịch giả. II. Vũ Khắc Minh, Dịch giả.