- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Kỹ thuật và thiết bị xử lý chất thải bảo vệ môi trường :[Giáo trình dùng cho sinh viên Đại học các ngành xây dựng cơ bản] / Hoàng Đức Liên, Tống Ngọc Tuấn. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội.: Nông nghiệp, 1999 192tr; 20cm Dewey Class no. : 628.4 -- dc 21Call no. : 628.4 H678-L719
6 p hcmute 24/03/2022 330 1
Từ khóa: 1. Bảo vệ môi trường -- Kỹ thuật, thiết bị, v.v... 2. Kỹ thuật môi trường. 3. Xử lý nước thải -- Nước thải sinh hoạt. I. Tống Ngọc Tuấn.
Giải đáp 100 điều hiểu sai về sức khỏe-Sinh lý phụ nữ
Giải đáp 100 điều hiểu sai về sức khỏe-Sinh lý phụ nữ/ Phùng Đào Lợi, Trần Ban, Phạm Ninh(Biên dịch). -- 2nd ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 2000 335tr.; 20cm Dewey Class no. : 613.95, 613.953 -- dc 21Call no. : 613.953 P577-L834
8 p hcmute 22/03/2022 273 0
Từ khóa: 1. Climacteric, female. 2. Gynecology. 3. Infertility female. 4. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Phạm Ninh, Biên dịch. II. Trần Bân.
Những bệnh tật liên quan đến đời sống sinh lý tình dục
Những bệnh tật liên quan đến đời sống sinh lý tình dục/ Nguyễn Bình Minh. -- 1st ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 1996 125tr.; 20cm Dewey Class no. : 613.95 -- dc 21, 613.953, 613.954Call no. : 613.95 N573-M664
7 p hcmute 22/03/2022 269 0
Từ khóa: 1. Climacteric, female. 2. Gynecology. 3. Infertility female. 4. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính.
Nghìn lời giải đáp về phụ nữ và cơ thể nữ giới
Nghìn lời giải đáp về phụ nữ và cơ thể nữ giới/ David Elia, Geneviè Doucet, Vũ Đình Phòng(Dịch giả), Hoàng Hải(Dịch giả). -- 1st ed. -- Hà Nội: Nxb. Hà Nội, 1995 247tr.; 20cm . Dewey Class no. : 613.95, 613.954 -- dc 21Call no. : 613.95 N567
7 p hcmute 22/03/2022 264 0
Từ khóa: 1. Climacteric, female. 2. Gynecology. 3. Infertility female. 4. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Hoàng Hải, Dịch giả. II. Vũ Đình Phòng, Dịch giả. III. Doucet, Geneviève
Hướng dẫn thực hành phụ khoa/ H. Rozenbaum, Lê Thị Nguyệt Hồ (Biên dịch). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Nxb. Tp. HCM., 2000 207tr.; 19cm Summary: Nội dung: Y học thường thức Dewey Class no. : 618.1 -- dc 21Call no. : 618.1 R893
6 p hcmute 22/03/2022 301 0
Từ khóa: 1. Gynecology. 2. Phụ khoa. 3. Physiology, human. 4. Pregnancy. 5. Sinh lý học người. 6. Thai nghén. 7. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Lê Thị Nguyệt Hồ, Biên dịch.
Trai gái trước ngưỡng cửa hôn nhân
Trai gái trước ngưỡng cửa hôn nhân/ Nguyễn Ngọc Bảy. -- 1st ed. -- Đồng Tháp: Nxb. Đồng Tháp, 1993 153tr.; 19cm Summary: Nội dung: Y học thường thức Dewey Class no. : 613.95 -- dc 21, 616.858Call no. : 613.95 N573-B356
5 p hcmute 22/03/2022 338 0
Từ khóa: 1. Bệnh lý học tình dục. 2. Physiology, human. 3. Sinh lý học người. 4. Vệ sinh giới tính.
Chuyện thầm kín của con trai = Nam tính tư phòng thoại
Chuyện thầm kín của con trai = Nam tính tư phòng thoại/ Ngô Quí Như, Duyên Hồng(Dịch giả). -- 1st ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 2000 141tr.; 19cm Dewey Class no. : 613.95 -- dc 21, 617.8Call no. : 613.95 N569-N585
7 p hcmute 22/03/2022 251 0
Từ khóa: 1. Sinh lý học sinh sản. 2. Sinh lý người. 3. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Duyên Hồng, Dịch giả.
Nghệ thuật thư giãn cho phụ nữ
Nghệ thuật thư giãn cho phụ nữ/ Phạm Cao Hoàn(biên dịch). -- 1st ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 2000 123tr.; 19cm Dewey Class no. : 613.0424, 616.8 -- dc 21Call no. : 616.8 P534-H678
5 p hcmute 22/03/2022 209 0
Từ khóa: 1. Neurophysiology. 2. Neuropsychiatry. 3. Sleep therapy. 4. Vệ sinh tâm thần. 5. Vệ sinh thần kinh. I. Phạm Cao Hoàn, Biên dịch.
An toàn vệ sinh lao động trong sử dụng điện
An toàn vệ sinh lao động trong sử dụng điện / Đặng Hữu Ngọ (ch.b). -- Tái bản lần thứ 4 có chỉnh sửa, bổ sung. -- H. : Thông tin và Truyền thông, 2015. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 621.3028 Đ182-N576
8 p hcmute 21/03/2022 278 0
Từ khóa: Biện pháp an toàn, An toàn vệ sinh lao động trong sử dụng điện
Xử lý nước thải sinh hoạt quy mô nhỏ và vừa: Giáo trình dùng cho sinh viên đại học các ngành xây dựng cơ bản / Trần Đức Hạ. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật 2006 197tr.; 27cm Dewey Class no. : 628.162 -- dc 21Call no. : 628.162 T772-H111
5 p hcmute 18/03/2022 332 0
Từ khóa: 1. Công nghệ bảo vệ môi trường. 2. Xử lý nước thải -- Nước thải sinh hoạt.
Độc chất học công nghiệp và dự phòng nhiễm độc
Độc chất học công nghiệp và dự phòng nhiễm độc/ Hoàng Văn Bính. -- Xuất bản lần 2 có sửa chữa và bổ sung. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2007 735tr.; 21cm Dewey Class no. : 615.9 -- dc 22Call no. : 615.9 H678-B613
13 p hcmute 17/03/2022 242 0
Hạnh phúc gối chăn/ Mã Hiếu Niên. -- Hà Nội: Phụ nữ, 2006 363tr.; 19cm Dewey Class no. : 613.95 -- dc 21Call no. : 613.95 M111
5 p hcmute 17/03/2022 141 0
Từ khóa: 1. Sex hygiene. 2. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Trương Huyền, Dịch giả.