- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Những điều muốn biết nhưng ngại hỏi
Những điều muốn biết nhưng ngại hỏi/ V.Atputharajah;người dịch:Trường Đức. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Trẻ, 2000 108tr.; 19cm Summary: Nội dung chính:Dewey Class no. : 155.3, 155.63, 507, 613.9 -- dc 21Call no. : 613.9 A881
4 p hcmute 15/03/2022 313 0
Từ khóa: 1. Tâm lý học giới tính. 2. Vệ sinh giới tính. I. Trường Đức.
100 câu hỏi về bệnh nam giới/ Ngô Ngân Căn, Thẩm Khánh Pháp, Nguyễn Duy(Biên dịch), Nguyễn Minh Hùng(Hiệu đính). -- 1st ed. -- Hà Nội: Thanh niên, 1978 399tr.; 20cm Dewey Class no. : 613.953 -- dc 21, 615.882Call no. : 613.953 N569-C212
11 p hcmute 09/03/2022 320 0
Từ khóa: 1. Climacteric, Male. 2. Folk medicine -- China. 3. Infertility male. 4. Nam khoa. 5. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Nguyễn Duy, Biên dịch. II. Nguyễn Minh Hùng, Hiệu đính. III. Thẩm Khánh Pháp.
Nhiễm HIV/AIDS ở phụ nữ/ Nguyễn Hữu Chí. -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Nxb. Tp. HCM., 2000 187tr.; 20cm Dewey Class no. : 613.954, 614.599392 -- dc 21, 616.9792, 618.1Call no. : 614.59392 N573-C532
8 p hcmute 09/03/2022 295 0
Chăm sóc sức khỏe phụ nữ tuổi mãn kinh
Chăm sóc sức khỏe phụ nữ tuổi mãn kinh/ Vĩnh Hồ(Biên dịch). -- 1st ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 1999 250tr.; 20cm Dewey Class no. : 613.95, 613.953 -- dc 21Call no. : 613.953 V785-H678
3 p hcmute 09/03/2022 300 0
Từ khóa: 1. Climacteric, female. 2. Gynecology. 3. Infertility female. 4. Vệ sinh cá nhân - Vệ sinh giới tính.
Giải đáp 100 điều hiểu sai về sức khỏe-Sinh lý phụ nữ
Giải đáp 100 điều hiểu sai về sức khỏe-Sinh lý phụ nữ/ Phùng Đào Lợi, Trần Ban, Phạm Ninh(Biên dịch). -- 1st ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 1998 335tr.; 20cm Dewey Class no. : 613.95, 613.953 -- dc 21Call no. : 613.953 P578-L834
14 p hcmute 09/03/2022 306 0
Từ khóa: 1. Climacteric, female. 2. Gynecology. 3. Infertility female. 4. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Phạm Ninh, Biên dịch. II. Trần Bân.
Dành cho phụ nữ đứng tuổi/ Frédérique Maurel, Jean Doubovetzky, Túc Hương(Biên dịch). -- 1st ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 1999 250tr.; 20cm Dewey Class no. : 613.95, 613.954 -- dc 21Call no. : 613.954 M454
5 p hcmute 09/03/2022 277 0
Từ khóa: 1. Climacteric, female. 2. Gynecology. 3. Infertility female. 4. Phụ khoa. 5. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Túc Hương, Biên dịch. II. Doubovetzky, Jean.
Người đàn ông lấy vợ : Giáo dục giới tính cho thanh thiếu niên
Người đàn ông lấy vợ : Giáo dục giới tính cho thanh thiếu niên/ Trần Bồng Sơn. -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 1994 190tr.; 20cm Dewey Class no. : 613.953 -- dc 21Call no. : 613.953 T772-S698
5 p hcmute 09/03/2022 330 0
Từ khóa: 1. Nam khoa. 2. Physiology, human. 3. Sinh lý người. 4. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính.
Hỏi đáp về giới tính và tình dục
Hỏi đáp về giới tính và tình dục/ Lê Văn Trí(Chủ biên), Minh Phương. -- 1st ed. -- Hà Nội: Y học, 1997 165tr.; 19cm Summary: Nội dung: Y học thường thứcDewey Class no. : 612.0424, 613.95 -- dc 21Call no. : 613.95 L433-T819
5 p hcmute 09/03/2022 331 0
Từ khóa: 1. Physiology, human. 2. Sức khỏe giới tính. 3. Sinh lý học người. 4. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Minh Phương, Biên soạn.
Bệnh xã hội với thanh niên :Những thắc mắc thầm kín về giới tính
Bệnh xã hội với thanh niên :Những thắc mắc thầm kín về giới tính/ Trần Văn Hoàng, Công Tôn Huyền. -- 1st ed. -- Hà Nội: Thanh niên, 1999 249tr.; 19cm Dewey Class no. : 613.95 -- dc 21Call no. : 613.95 T772-H678
8 p hcmute 09/03/2022 147 0
Từ khóa: 1. Sex hygiene. 2. Sinh lý người. 3. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Công Tôn Huyền.
Cuốn sách nói về đặc điểm giới tính nam nữ và những điều cần biết trong quá trình sinh hoạt vợ chồng Sách có tại thư viện khu A, phòng mượn Số phân loại:: 155.3 T772-T367
10 p hcmute 02/03/2021 246 0
Làm thế nào để tâm sự với con cái về giới tính
Làm thế nào để tâm sự với con cái về giới tính / Lê Minh Cẩn, Nguyễn Hùng Vương (hiệu đính). -- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 1998 208tr.; 19cm 1. Sex hygiene. 2. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. Dewey Class no. : 372.372 -- dc 21 , 613.95 Call no. : 372.372 L433-C212 Dữ liệu xếp giá SKV016227 (DHSPKT -- KD -- ) SKV016228 (DHSPKT -- KD -- ) SKV019002...
8 p hcmute 12/03/2014 364 1
Từ khóa: Sex hygiene, Vệ sinh cá nhân, Vệ sinh giới tính.