» Từ khóa: vật lý

Kết quả 349-360 trong khoảng 788
  • Introduction to physics

    Introduction to physics

    Introduction to physics/ P.Frauenfeldder Vol. I Mechanics, hydronamics thermodynamics. -- London: Addison - Wesley Publishing Co.,INC., 1966 591p.; 24cm 1. Vật lý đại cương. 2. Vật lý cổ điển. I. Huber, P. Dewey Class no. : 530.1 -- dc 21 Call no. : 530.1 F845 Dữ liệu xếp giá SKN000163 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 11/09/2013 397 2

    Từ khóa: Vật lý đại cương, Vật lý cổ điển

  • Heat, thermodynamics and statistical physics

    Heat, thermodynamics and statistical physics

    Heat, thermodynamics and statistical physics/ Franzo H.Crawford. -- New York: Harcourt, brace and World, Inc, 1963 700p.; 24cm 1. Nhiệt động lực học. 2. Nhiệt học. 3. Vật lý đại cương. 4. Vật lý thống kê . Dewey Class no. : 530.1 -- dc 21 Call no. : 530.1 C899 Dữ liệu xếp giá SKN000162 (DHSPKT -- KD -- )

     17 p hcmute 11/09/2013 416 1

    Từ khóa: Nhiệt động lực học, Nhiệt học, Vật lý đại cương, Vật lý thống kê

  • Problems in general physics

    Problems in general physics

    Problems in general physics/ V. SWolkenstien. -- 2nd ed.. -- Moscow: Mir Publishers, 1975 376 p.; 22cm 1. Vật lý đại cương -- Bài tập. Dewey Class no. : 531.076 -- dc 21 Call no. : 531.076 W862 Dữ liệu xếp giá SKN000161 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 11/09/2013 343 1

    Từ khóa: Vật lý đại cương

  • The physical world

    The physical world

    The physical world/ Richard Brinckerhoff, Burnett Cross, Fletcher Wason, Paul F. Brandwein. -- New York: Barcourt, Brace and World, Inc., 1963. 497p.; 23cm. 1. Vật lý -- Giáo khoa. I. Brandwein, Paul F. II. Brinckerhoff, Richard . III. Cross, Burnett . IV. Wason, Fletcher . Dewey Class no. : 530.07 -- dc 21 Call no. : 530.07 P578 Dữ liệu xếp giá SKN000160 (DHSPKT -- KD -- )

     12 p hcmute 11/09/2013 570 3

    Từ khóa: Vật lý

  • Physical science origins and principles

    Physical science origins and principles

    Physical science origins and principles/ Robert T.Lagemann. -- 2nd ed.. -- Boston: Little Brow and Co., 1967 522p.; 24cm 1. Vật lý -- Giáo khoa. Dewey Class no. : 530 -- dc 21 Call no. : 530 L174 Dữ liệu xếp giá SKN000159 (DHSPKT -- KD -- )

     14 p hcmute 11/09/2013 182 1

    Từ khóa: Vật lý

  • Introduction to physics

    Introduction to physics

    Introduction to physics/ A. Kitaigorodsky. -- Moscow: Mir Publishers, 1981 589p.; 24cm 1. Vật lý học -- Giáo khoa. Dewey Class no. : 530.07 -- dc 21 Call no. : 530.07 K62 Dữ liệu xếp giá SKN000158 (DHSPKT -- KD -- )

     12 p hcmute 11/09/2013 263 1

    Từ khóa: Vật lý học

  • The foundations of physyics

    The foundations of physyics

    The foundations of physyics/ Arthur Beiser. -- London: Addison - Wesley Publishing Co., Inc, 1964 594p.; 24cm 1. Vật lý--Giáo khoa. Dewey Class no. : 530.07 -- dc 21 Call no. : 530.07 B423 Dữ liệu xếp giá SKN000157 (DHSPKT -- KD -- )

     12 p hcmute 11/09/2013 122 1

    Từ khóa: Vật lý

  • Concepts of modern physics

    Concepts of modern physics

    Concepts of modern physics/ Arthur Beiser. -- 3rd ed.. -- New York: McGraw - Hill, 1981 533p.; 24cm 1. Vật lý hiện đại. 2. Vật lý -- Giáo khoa. Dewey Class no. : 539 -- dc 21 Call no. : 539 B423 Dữ liệu xếp giá SKN000156 (DHSPKT -- KD -- )

     6 p hcmute 11/09/2013 411 4

    Từ khóa: Vật lý hiện đại

  • Physics its method and meanings

    Physics its method and meanings

    Physics its method and meanings/ Alexander Taffel . -- New York: Principal, Bronx High School of Science, 1965 566p.; 22cm 1. Vật lý -- Giáo trình. Dewey Class no. : 530.07 -- dc 21 Call no. : 530.07 T124 Dữ liệu xếp giá SKN000154 (DHSPKT -- KD -- )

     8 p hcmute 11/09/2013 98 1

    Từ khóa: Vật lý

  • An introducyion to physical science

    An introducyion to physical science

    An introducyion to physical science/ James T.Shipman, Jerry D. Wilson. -- 6th ed.. -- Toronto: D.C. Heath and Co., 1990 630p.; 25cm 1. Vật lý -- Giáo khoa. I. Wilson, Lerry D. Dewey Class no. : 530.07 -- dc 21 Call no. : 530.07 S557 Dữ liệu xếp giá SKN000153 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 11/09/2013 105 1

    Từ khóa: Vật lý

  • Physics a general course: vol 2.Electricity and magnetism vwaves optics

    Physics a general course: vol 2.Electricity and magnetism vwaves optics

    Physics a general course: vol 2.Electricity and magnetism vwaves optics/ I.V.Savelyev. -- Moscow: Mir Publishers, 1980 508p.; 21cm 1. Vật lý -- Giáo khoa. I. Leib, G. Translator. Dewey Class no. : 530.07 -- dc 21 Call no. : 530.07 S266 Dữ liệu xếp giá SKN000152 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 11/09/2013 272 2

    Từ khóa: Vật lý

  • The physical sciences

    The physical sciences

    The physical sciences/ E.J.Cable,R.W.Getchell,W.H.Kadesch...... -- New Jersey: Prentice-Hall, 1959 553p.; 24cm. 1. Vật lý học -- Giáo khoa. I. Cable,E.J. II. Getchell,R.W. III. Kadesch,W.H. Dewey Class no. : 530.07 -- dc 21 Call no. : 530.07 P578 Dữ liệu xếp giá SKN000150 (DHSPKT -- KD -- )

     12 p hcmute 11/09/2013 192 1

    Từ khóa: Vật lý học

Hướng dẫn khai thác thư viện số
@tag vật lý/p_school_code=8/p_filetype=/p_intCateID1=/p_intCateID2=/p_intStart=348/p_intLimit=12/host=10.20.1.100/port=9315/_index=libdocuments,libdocumentsnew