- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Electromechanical design handbook
Electromechanical design handbook/ Ronald A. Walsh. -- 2nd ed. -- New York: McGraw-Hill, Inc., 1995 1000p.; 29cm. Summary: It is photocoppied ISBN 0 07 068035 3 1. Điện cơ. 2. Vật lý ứng dụng. 3. Electromechanical devices -- Design and construction -- Handbooks, manuals, etc. -- LCSH. Dewey Class no. : 621 -- dc 21 Call no. : 621 W226 Dữ liệu xếp giá SKN003352...
8 p hcmute 20/09/2013 452 1
Từ khóa: Điện cơ, Vật lý ứng dụng
Electromechanical design handbook
Electromechanical design handbook/ Ronald A. Walsh. -- 2nd ed. -- New York: McGraw-Hill, Inc., 1995 1000p.; 29cm. Summary: It is photocoppied ISBN 0 07 068035 3 1. Điện cơ. 2. Vật lý ứng dụng. 3. Electromechanical devices -- Design and construction -- Handbooks, manuals, etc. -- LCSH. Dewey Class no. : 621 -- dc 21 Call no. : 621 W226 Dữ liệu xếp giá SKN003456...
16 p hcmute 18/09/2013 438 1
Từ khóa: Điện cơ, Vật lý ứng dụng
Six ideas that shaped physics/ Thomas A. Moore . -- New York: McGraw-Hill, 1998. 194p.; 28cm 1. Vật lý đại cương. Dewey Class no. : 530.07 -- dc 21Call no. : 530.07 M824 Dữ liệu xếp giá SKN003213 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 13/09/2013 423 5
Từ khóa: Vật lý đại cương.
Physics of dielectric materials
Physics of dielectric materials / Физика диэлектрических материалов/ B. Tareev ; Translated from the Russian by A. Troitsky. -- 1st ed. . -- Moscow: Mir, 1975 270p.; 21cm. 1. Vật lý chất điện môi. 2. Vật lý chất rắn. I. Troitsky, A., Translator . Dewey Class no. : 537.24 -- dc 21 Call no. : 537.24 T184 Dữ liệu xếp giá SKN000924 (DHSPKT --...
7 p hcmute 12/09/2013 389 1
Từ khóa: Vật lý chất điện môi, Vật lý chất rắn
Radio physics course: An elementary text which explains the principles of electricity and radio
Radio physics course: An elementary text which explains the principles of electricity and radio/ Alfred A. Ghirardi . -- 10th ed.. -- New York: Radio Technical Publishing Co., 1942 972p.; 24cm. 1. Vô tuyến điện. 2. Vật lý vô tuyến. Dewey Class no. : 537 -- dc 21 Call no. : 537 G425 Dữ liệu xếp giá SKN000815 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 12/09/2013 208 1
Từ khóa: Vô tuyến điện, Vật lý vô tuyến
Physics of dielectric materials
Physics of dielectric materials / Физика диэлектрических материалов/ B. Tareev ; Translated from the Russian by A. Troitsky. -- 1st ed. . -- Moscow: Mir, 1975 270p.; 21cm. 1. Vật lý chất điện môi. 2. Vật lý chất rắn. I. Troitsky, A., Translator . Dewey Class no. : 537.24 -- dc 21 Call no. : 537.24 T184 Dữ liệu xếp giá SKN000924 (DHSPKT --...
7 p hcmute 12/09/2013 470 1
Từ khóa: Vật lý chất điện môi, Vật lý chất rắn
Physics of dielectric materials
Physics of dielectric materials / Физика диэлектрических материалов/ B. Tareev ; Translated from the Russian by A. Troitsky. -- 2nd ed. . -- Moscow: Mir, 1979 270p.; 21cm. 1. Vật lý chất điện môi. 2. Vật lý chất rắn. I. Troitsky, A., Translator . Dewey Class no. : 537.24 -- dc 21 Call no. : 537.24 T184 Dữ liệu xếp giá SKN000666 (DHSPKT --...
7 p hcmute 12/09/2013 397 1
Từ khóa: Vật lý chất điện môi, Vật lý chất rắn
Piezoelectric crystals and their application to ultrasonics
Piezoelectric crystals and their application to ultrasonics/ Warren P. Mason . -- 1st ed.. -- New York: D. Van Nostrand Com., Inc, 1950 508p.; 24cm 1. Tinh thể học. 2. Vật lý chất rắn. Dewey Class no. : 530.41 -- dc 21 Call no. : 530.41 M398 Dữ liệu xếp giá SKN000633 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 12/09/2013 496 1
Từ khóa: Tinh thể học, Vật lý chất rắn
Nonlinear system analysis/ Austin Blaquière. -- 1st ed.. -- London: Academic Press, 1966 387p.; 20cm. 1. Mathematical physics. 2. Vật lý toán. Dewey Class no. : 530.1 -- dc 21 Call no. : 530.1 B634 Dữ liệu xếp giá SKN000550 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 12/09/2013 408 2
Từ khóa: Mathematical physics, Vật lý toán
Physical cosmology/ P.J. E. Peebles . -- New Jersey: Princeton University Press, 1971 282p.; 22cm 1. Vật lý thiên văn. Dewey Class no. : 523.01 -- dc 21 Call no. : 523.01 P373 Dữ liệu xếp giá SKN000202 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 12/09/2013 450 1
Từ khóa: Vật lý thiên văn
Nuclear theory/ L.R.B. Elton . -- 2nd ed.. -- London: Sir Isaac Pitman, 1965 332p.; 22cm 1. Vật lý hạt nhân. Dewey Class no. : 539.7 -- dc 21 Call no. : 539.7 E51 Dữ liệu xếp giá SKN000199 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 12/09/2013 225 1
Từ khóa: Vật lý hạt nhân
Semiconductor physics/ P. S. Kireev . -- Moscow: Mir Pulishers, 1978 693p.; 21cm 1. Semiconductors. 2. Vật lý chất bán dẫn. Dewey Class no. : 537.622 -- dc 21 Call no. : 537.622 K58 Dữ liệu xếp giá SKN000198 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 12/09/2013 501 3
Từ khóa: Semiconductors, Vật lý chất bán dẫn