- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Vật liệu bôi trơn/ Đinh Văn Kha. -- H.: Khoa học kỹ thuật, 2011 382tr.; 24cm Dewey Class no. : 665 -- dc 22Call no. : 665 Đ584-K45
12 p hcmute 04/05/2022 249 0
Từ khóa: 1. Vật liệu bôi trơn.
Công nghệ sản xuất chất màu gốm sứ
Công nghệ sản xuất chất màu gốm sứ/ Lê văn Thanh, Nguyễn Minh Phương. -- Tái bản. -- H: Xây dựng, 2009 103tr.; 24cm Dewey Class no. : 666 -- dc 22Call no. : 666 L433-T367
9 p hcmute 04/05/2022 384 0
Từ khóa: 1. Công nghệ sản xuất vật liệu. 2. Công nghệ vật liệu. 3. Màu gốm sứ. I. Nguyễn Minh Phương.
Kỹ thuật sản xuất vật liệu gốm sứ
Kỹ thuật sản xuất vật liệu gốm sứ/ Đỗ Quang Minh. -- Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa, bổ sung. -- Tp.Hồ Chí Minh.: Đại học Quốc gia, 2006 269tr.; 24cm Dewey Class no. : 666 -- dc 22Call no. : 666 Đ631-M664
7 p hcmute 22/04/2022 306 1
Từ khóa: 1. Công nghệ sản xuất vật liệu. 2. Công nghệ vật liệu. 3. Gốm sứ.
Chỉ dẫn kĩ thuật chọn thành phần bê tông các loại
Chỉ dẫn kĩ thuật chọn thành phần bê tông các loại/ Bộ Xây dựng. -- H.: Xây dựng, 2012 57tr.; 31cm Dewey Class no. : 691.3 -- dc 22Call no. : 691.3 C532
5 p hcmute 20/04/2022 142 0
Hệ chất kết dính gốc nhựa EPOXY cho bê tông = Epoxy resin base bonding systems for concrete
Hệ chất kết dính gốc nhựa EPOXY cho bê tông = Epoxy resin base bonding systems for concrete. -- H.: Xây dựng, 2011 57tr.; 31cm Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN7951 : 2008, TCVN 7952-1-11:2008, TCVN 7953:2008 Dewey Class no. : 691.99 -- dc 22Call no. : 691.99 H432
10 p hcmute 20/04/2022 208 0
Từ khóa: 1. Chất kết dính. 2. Chất kết dính -- Vật liệu xây dựng. 3. Hệ chất kết dính. 4. Vật liệu xây dựng.
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng= Vietnam building code: products, goods of building material/ Bộ Xây Dựng. -- H.: Xây dựng, 2011 44tr.; 31cm Dewey Class no. : 691.02 -- dc 22Call no. : 691.02 Q165
5 p hcmute 20/04/2022 256 0
Kim loại và hợp kim nhẹ trong đời sống
Kim loại và hợp kim nhẹ trong đời sống/ Nguyễn Khắc Xương. -- H.: Bách khoa, 2018 420tr.; 21cm ISBN 9786049506420 Dewey Class no. : 620.16 -- dc 23Call no. : 620.16 N573-X197
11 p hcmute 19/04/2022 332 0
Vật liệu kỹ thuật/ Dương Tử Tiên (Chủ biên), Huỳnh Văn Vũ. -- H. : Xây dựng, 2016 191tr.; 27 cm ISBN 9786048218782 Dewey Class no. : 620.112 -- dc 23Call no. : 620.112 D928-T562
7 p hcmute 18/04/2022 388 7
Từ khóa: 1. Vật liệu học. 2. Vật liệu kỹ thuật. I. Huỳnh Văn Vũ.
Ôn thi cao học môn Sức bền vật liệu: T. 1
Ôn thi cao học môn Sức bền vật liệu: T. 1/ Trần Chương. -- H.: Xây dựng, 2014 248tr.; 27cm ISBN 9786048213213 Dewey Class no. : 620.112 -- dc 23Call no. : 620.112 T772-C559
6 p hcmute 18/04/2022 324 1
Từ khóa: 1. Sức bền vật liệu
Công nghệ vật liệu cách nhiệt/ Nguyễn Như Quý. -- Tái bản. -- Hà Nội: Xây Dựng, 2013 175tr.; 24cm Dewey Class no. : 620.11217 -- dc 22Call no. : 620.11217 N573-Q166
7 p hcmute 18/04/2022 226 0
Giáo trình vật liệu xây dựng/ Phan Thế Vinh, Trần Hữu Bằng. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2013 270tr.; 27cm Dewey Class no. : 620.11 -- dc 22Call no. : 620.11 P535-V784
8 p hcmute 18/04/2022 355 3
Từ khóa: 1. Vật liệu học. 2. Vật liệu xây dựng. I. Trần Hữu Bằng
Vật liệu và sản phẩm trong xây dựng
Vật liệu và sản phẩm trong xây dựng/ Phùng Văn Lự. -- Tái bản. -- Hà Nội: Xây Dựng, 2012 294tr.; 27cm Dewey Class no. : 620.11 -- dc 22Call no. : 620.11 P577 - L926
8 p hcmute 18/04/2022 189 0