- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Từ điển giải thích thuât ngữ vật liệu nội thất - Hệ thống kết cấu và vận chuyển trong xây dựng Anh - Anh - Việt = English - English - Vietnamese dictionary of fumishings - Special structures and ceveying systems used in construction / Tống Phước Hằng, Tạ Văn Hùng. -- Bến Tre : Giao thông vận tải, 2004 256tr.; 21cm I. Tạ Văn Hùng. Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21Call no. :...
5 p hcmute 11/05/2022 257 1
Từ khóa: 1. Vật liệu nội thất -- Từ điển. 2. Xây dựng -- Từ điển.
Công nghệ thủy tinh xây dựng/ Bạch Đình Thiên. -- Hà Nội: Xây dựng, 2004 555tr.; 27cm Dewey Class no. : 693.96 -- dc 22Call no. : 693.96 B116-T434
7 p hcmute 11/05/2022 205 0
Từ khóa: 1. Thủy tinh -- Vật liệu xây dựng. 2. Vật liệu xây dựng -- Sản xuất.
Máy sản xuất vật liệu và kết cấu xây dựng
Máy sản xuất vật liệu và kết cấu xây dựng/ Đoàn Tài Ngọ (ch.b.), Nguyễn Thiệu Xuân, Trần Văn Tuấn,... -- H.: Xây dựng, 2000 292tr.; 27cm I. Nguyễn Kiếm Anh. II. Nguyễn Thị Thanh Mai. III. Nguyễn Thiệu Xuân. IV. Trần Văn Tuấn. Dewey Class no. : 690.0284 -- dc 21Call no. : 690.0284 Đ631-N576
5 p hcmute 11/05/2022 235 0
Từ khóa: 1. Máy công cụ xây dựng. 2. Máy thi công xây dựng. 3. Vật liệu xây dựng -- Sản xuất.
Máy nâng chuyển và thiết bị cửa van
Máy nâng chuyển và thiết bị cửa van/ Nguyễn Đăng Cường(chủ biên), Lê Công Thành, Bùi Văn Xuyên, Trần Đình Hòa. -- Tái bản . -- H.: Xây dựng, 2013 423tr.; 27cm I. Bùi Văn Xuyên. II. Lê Công Thành. III. Nguyễn Đăng Cường. IV. Trần Đình Hòa. Dewey Class no. : 621.86 -- dc 22Call no. : 621.86 M466
4 p hcmute 10/05/2022 458 5
Từ khóa: 1. Máy nâng chuyển. 2. Máy trục. 3. Thiết bị vận chuyển. 4. Vật liệu.
Các phương pháp xác định chất lượng và nghiên cứu hoàn thiện công nghệ sản xuất vật liệu xây dựng
Các phương pháp xác định chất lượng và nghiên cứu hoàn thiện công nghệ sản xuất vật liệu xây dựng/ Hoàng Văn Phong, Lưu Thị Hồng. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2011 207tr.; 27cm I. Lưu Thị Hồng. Dewey Class no. : 620.11 -- dc 22Call no. : 620.11 H678-P574
6 p hcmute 10/05/2022 290 0
Hướng dẫn thí nghiệm chuyên ngành vật liệu Silicát
Hướng dẫn thí nghiệm chuyên ngành vật liệu Silicát/ Bộ môn Silicát. -- Tái bản lần thứ nhất. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2008 116tr.; 27cm Summary: Dewey Class no. : 620.112 -- dc 22Call no. : 620.112 H957
6 p hcmute 10/05/2022 427 2
Giữ gìn sức khỏe bằng Yoga / Khúc Ảnh; Tâm Lan ( dịch ). -- Tp.HCM : Nxb. Tổng hợp Tp.HCM, 2006 79tr. ; 24cm. + 2 Đĩa VCD Dewey Class no. : 613.704 6 -- dc 22Call no. : 613.7046 K45-A596
5 p hcmute 10/05/2022 212 0
Vật liệu kĩ thuật nhiệt lạnh/ Nguyễn Đức Lợi, Vũ Diễm Hương, Nguyễn Khắc Xương. -- Tái bản lần thứ 5. -- H.: Bách khoa, 2008 298tr.; 21cm Dewey Class no. : 620.11296 -- dc 22Call no. : 620.11296 N573-L834
8 p hcmute 10/05/2022 438 7
Từ khóa: 1. Kỹ thuật lạnh -- Vật liệu. 2. Kỹ thuật nhiệt -- Vật liệu.
Tiêu chuẩn vật liệu và kết cấu xây dựng
Tiêu chuẩn vật liệu và kết cấu xây dựng. -- Hà Nội: Giao thông Vận tải, 2006 1331tr.; 30cm Dewey Class no. : 620.110218 -- dc 22Call no. : 620.110218 T564
7 p hcmute 10/05/2022 212 1
Máy sản xuất vật liệu cấu kiện xây dựng
Máy sản xuất vật liệu cấu kiện xây dựng/ Nguyễn Hồng Ngân. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2001 198tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.82 -- dc 22Call no. : 621.82 N573-N576
6 p hcmute 09/05/2022 212 1
Sổ tay sử dụng hợp lý xi măng/ Nguyễn Bá Đô. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 91tr.; 21cm Dewey Class no. : 624.183 -- dc 22Call no. : 624.183 N573-Đ631
8 p hcmute 09/05/2022 181 0
Từ khóa: 1. Vật liệu xây dựng. 2. Xi măng.
Sổ tay thép thế giới/ Trần Văn Địch, Ngô Trí Phúc. -- In lần thứ hai có sửa chữa, bổ sung. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006 1944tr; 24cm Dewey Class no. : 620.17 -- dc 22Call no. : 620.17 T772-Đ546
5 p hcmute 09/05/2022 221 1