- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Vật liệu học cơ sở: Giáo trình cho các ngành cơ khí của các trường Đại học
Vật liệu học cơ sở: Giáo trình cho các ngành cơ khí của các trường Đại học/ Nghiêm Hùng . -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2002 483tr.; 24cm Dewey Class no. : 620.112 -- dc 21Call no. : 620.112 N576-H936
13 p hcmute 15/03/2022 366 21
Từ khóa: 1. Vật liệu học.
Cơ học ứng dụng - Phần lý thuyết: Giáo trình cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật đã được hội đồng duyệt sách trường Đại học Bách khoa Hà Nội duyệt / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Vượng /. -- In lần thứ 3, có sửa chữa. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2001 432tr.; 20cm Summary: Nội dung chính: Cơ học chất rắn: Động học...
9 p hcmute 15/03/2022 413 1
Từ khóa: 1. Động học điểm. 2. Động lực học. 3. Cơ học ứng dụng. 4. Cơ học ứng dụng -- Giáo trình. 5. Mechanics, Applied. 6. Sức bền vật liệu. 7. Strength of materials. 8. Tĩnh học. I. Nguyễn Văn Vượng.
Vật liệu công nghiệp : Tài liệu dùng cho các trường trung học chuyên nghiệp và dạy nghề
Vật liệu công nghiệp : Tài liệu dùng cho các trường trung học chuyên nghiệp và dạy nghề / Nguyễn Thị Bảo, Nguyễn Thị Lệ, Đỗ Thanh Miễn. -- H : Lao động - xã hội, 2005 154tr ; 27cm Dewey Class no. : 620.112 -- dc 21Call no. : 620.112 N573-B221
7 p hcmute 18/01/2022 354 0
Hướng dẫn lấy mẫu và thử các tính chất cơ lý vật liệu xây dựng
Hướng dẫn lấy mẫu và thử các tính chất cơ lý vật liệu xây dựng/ Lê Thuận Đăng. -- H.: Giao thông vận tải, 2007 694tr.; 28cm Dewey Class no. : 620.11 -- dc 22Call no. : 620.11 L433-Đ182
4 p hcmute 18/01/2022 450 0
Từ khóa: 1. Vật liệu học. 2. Vật liệu xây dựng -- Kiểm tra, đánh giá.
Vật liệu học/ Lê công Dưỡng,Nguyễn Khắc Cường, Nguyễn Văn Chi. -- H: Khoa học và Kỹ thuật, 2000 618tr; 27cm Dewey Class no. : 620.112 -- dc 21Call no. : 620.112 V342
8 p hcmute 18/01/2022 613 13
Sách tra cứu thép gang thông dụng
Sách tra cứu thép gang thông dụng/ Nghiêm Hùng. -- H: Đại học bách khoa, 1997 532tr; 27cm Dewey Class no. : 620.17 -- dc 21Call no. : 620.17 N568-H936
7 p hcmute 18/01/2022 397 0
Từ khóa: 1. Gang (Vật liệu). 2. Steel. 3. Thép. 4. Vật liệu học. 5. Vật liệu kim loại.
Lý thuyết đàn hồi ứng dụng/ Nguyễn Văn Vượng. -- H: Giáo dục, 1999 300tr; 27cm Dewey Class no. : 620.112 32 -- dc 21Call no. : 620.11232 N573-V994
8 p hcmute 18/01/2022 434 1
Từ khóa: 1. Sức bền vật liệu. 2. Vật lý ứng dụng. 3. Vật liệu học -- Lý thuyết đàn hồi.
Vật liệu kỹ thuật / Đặng Vũ Ngoạn (ch.b); Nguyễn Văn Dán, Nguyễn Ngọc Hà, Trương Văn Trường. -- Tái bản lần thứ 5. -- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2011 337tr.; 24cm Dewey Class no. : 620.112 -- dc 22Call no. : 620.112 Đ182-N576
7 p hcmute 18/01/2022 730 3
Vật liệu học/ Lê Công Dưỡng, Nguyễn Khắc Cường, Nguyễn Văn Chi. -- H: Khoa học và Kỹ thuật, 2000 618tr; 27cm Dewey Class no. : 620.112 -- dc 21 Call no. : 620.112 V342
8 p hcmute 16/12/2021 1093 15
Từ khóa: Vật liệu học. Lê Công Dưỡng.
Sách tra cứu thép gang thông dụng
Sách tra cứu thép gang thông dụng/ Nghiêm Hùng. -- H: Đại học bách khoa, 1997 532tr; 27cm Dewey Class no. : 620.17 -- dc 21 Call no. : 620.17 N568-H936
7 p hcmute 16/12/2021 434 5
Từ khóa: Gang (Vật liệu). Steel. Thép. Vật liệu học. Vật liệu kim loại.
Lý thuyết đàn hồi ứng dụng/ Nguyễn Văn Vượng. -- H: Giáo dục, 1999 300tr; 27cm Dewey Class no. : 620.112 32 -- dc 21 Call no. : 620.11232 N573-V994
8 p hcmute 16/12/2021 468 0
Từ khóa: Sức bền vật liệu. Vật lý ứng dụng. Vật liệu học -- Lý thuyết đàn hồi.
Đặng Vũ NgoạnVật liệu kỹ thuật / Đặng Vũ Ngoạn (ch.b); Nguyễn Văn Dán, Nguyễn Ngọc Hà, Trương Văn Trường. -- Tái bản lần thứ 5. -- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2011337tr.; 24cmDewey Class no. : 620.112 -- dc 22Call no. : 620.112 Đ182-N576
7 p hcmute 16/12/2021 338 0
Từ khóa: Vật liệu học, Vật liệu kỹ thuật, Nguyễn Ngọc Hà, Nguyễn Văn Dán, Trương Văn Trường