- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Computerized data acquisiton and analysis for the life sciences: A hands-on guide
Computerized data acquisiton and analysis for the life sciences: A hands-on guide/ Simon S. Young. -- 1st ed. -- Cambridge: Cambridge Univ. Press, 2001. 237p.; 24cm. ISBN 0 521 56281 3 ISBN 0 521 56570 7 Dewey Class no. : 570.285 -- dc 21 Call no. : 570.285 Y68
6 p hcmute 22/07/2022 390 0
Compression respnonse of compsitr structures
Compression respnonse of compsitr structures/ Scott E. Groves, Alton L. Highsminth (edit). -- 1st. ed.. . -- Philadelphia:ASTM, 1994. 371p.; 24cm. Dewey Class no. : 620.118 -- dc 21 Call no. : 620.118 C737
5 p hcmute 22/07/2022 374 0
Từ khóa: 1. Composite material -- Testing -- Congresses. 2. Fibrous composites -- Testing -- Congresses. 3. Laminated material -- Testing -- Congresses. 4. Materials -- Compresseion testing -- Congresses. 5. Vật liệu học -- Độ bền cơ học. I. Groves, Scott E. . II. Highsmith, Alton L.
Mechnical behavior of metarials
Mechnical behavior of metarials / Keth Bowman. -- Massachusetts: Jonh Wiley & Sons, Inc, 2004. 334p.; 25cm. ISBN 0 471 45231 9 Dewey Class no. : 620.112 -- dc 21 Call no. : 620.112 B787
8 p hcmute 22/07/2022 322 0
Từ khóa: Materials 1. Materials -- Mechanical properties. 2. Vật liệu học. 3. Vật liệu -- Đặc tính cơ học.
Các phương pháp xác định chất lượng và nghiên cứu hoàn thiện công nghệ sản xuất vật liệu xây dựng
Các phương pháp xác định chất lượng và nghiên cứu hoàn thiện công nghệ sản xuất vật liệu xây dựng/ Hoàng Văn Phong, Lưu Thị Hồng. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2011 207tr.; 27cm I. Lưu Thị Hồng. Dewey Class no. : 620.11 -- dc 22Call no. : 620.11 H678-P574
6 p hcmute 10/05/2022 418 0
Giáo trình phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu : Đối tượng: Điều dưỡng đa khoa (Dùng trong các trường THCN) / Nguyễn Hữu Điền. -- Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2005 80tr ; 24cm Dewey Class no. : 615.82 -- dc 21Call no. : 615.82 N573-Đ562
6 p hcmute 09/05/2022 504 1
Các cơ cấu trong kỹ thuật: Cơ cấu điện, cơ cấu thủy lực và khí nén
Các cơ cấu trong kỹ thuật: Cơ cấu điện, cơ cấu thủy lực và khí nén/ I.I. Artobolevsky; Dịch giả: Võ Trần Khúc Nhã . -- Xb. lần 1. -- Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2003.- 462tr.; 27cm Dewey Class no. : 620.1 -- dc 21Call no. : 620.1 A792
7 p hcmute 09/05/2022 448 9
Từ khóa: 1. Materials science. 2. Materials -- Testing. 3. Vật liệu học. I. Võ Trần Khúc Nhã, Dịch giả.
Rây phân tử và vật liệu hấp phụ : Giáo trình dành cho sinh viên Cao học và Nghiên cứu sinh các ngành hóa học và kỹ thuật vật liệu / Tạ Ngọc Đôn. -- . -- H. : Bách Khoa Hà Nội, 2012 127tr. ; 24cm ISBN 9786049111235 Dewey Class no. : 661 -- dc 23Call no. : 661 T111-Đ674
7 p hcmute 05/05/2022 406 1
Từ khóa: 1. Ứng dụng. 2. Chất hấp phụ. 3. Chế tạo. 4. Rây phân tử. 5. Vật liệu hóa học. I. Title: .
Vật liệu kỹ thuật/ Dương Tử Tiên (Chủ biên), Huỳnh Văn Vũ. -- H. : Xây dựng, 2016 191tr.; 27 cm ISBN 9786048218782 Dewey Class no. : 620.112 -- dc 23Call no. : 620.112 D928-T562
7 p hcmute 18/04/2022 409 7
Từ khóa: 1. Vật liệu học. 2. Vật liệu kỹ thuật. I. Huỳnh Văn Vũ.
Giáo trình vật liệu xây dựng/ Phan Thế Vinh, Trần Hữu Bằng. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2013 270tr.; 27cm Dewey Class no. : 620.11 -- dc 22Call no. : 620.11 P535-V784
8 p hcmute 18/04/2022 366 3
Từ khóa: 1. Vật liệu học. 2. Vật liệu xây dựng. I. Trần Hữu Bằng
Vật liệu và sản phẩm trong xây dựng
Vật liệu và sản phẩm trong xây dựng/ Phùng Văn Lự. -- Tái bản. -- Hà Nội: Xây Dựng, 2012 294tr.; 27cm Dewey Class no. : 620.11 -- dc 22Call no. : 620.11 P577 - L926
8 p hcmute 18/04/2022 194 0
Vật liệu xây dựng : Viết theo chương trình đã được hội đồng môn học ngành xây dựng thông qua
Vật liệu xây dựng : Viết theo chương trình đã được hội đồng môn học ngành xây dựng thông qua / Phùng Văn Lự (chủ biên), Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí. -- Tái bản lần thứ 16. -- H.: Giáo dục, 2012 348tr.; 21cm Dewey Class no. : 620.11 -- dc 21Call no. : 620.11 P577-L926
8 p hcmute 18/04/2022 306 2
Từ khóa: 1. Vật liệu học. 2. Vật liệu xây dựng. I. Phạm Duy Hữu. II. Phan Khắc Trí
Bài tập vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Nguyễn Anh Đức, Phạm Hữu Hanh, Trịnh Hồng Tùng. -- Tái bản lần thứ mười lăm. -- H.: Giáo Dục, 2012 203tr.; 20cm Dewey Class no. : 620.11 -- dc 22Call no. : 620.11 P577-L926
6 p hcmute 18/04/2022 657 11