- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Lý thuyết biến dạng dẻo kim loại
Lý thuyết biến dạng dẻo kim loại / Nguyễn Tất Tiến. -- Hà Nội: Giáo dục, 2004 219tr; 27cm .Dewey Class no. : 620.112 3 -- dc 21Call no. : 620.1123 N573-T562
9 p hcmute 15/03/2022 246 2
Cơ sở kỹ thuật rung trong xây dựng và sản xuất vật liệu xây dựng
Cơ sở kỹ thuật rung trong xây dựng và sản xuất vật liệu xây dựng / Trần Văn Tuấn. -- H.: Xây dự ng, 2005 378tr.; 27cm Dewey Class no. : 620.3 -- dc 21Call no. : 620.3 T772-T883
7 p hcmute 15/03/2022 340 0
Từ khóa: 1. Cơ học trong xây dựng. 2. Rung cơ học. 3. Vật liệu xây dựng -- Tính chất cơ học.
Sử dụng vật liệu phi kim loại trong ngàng cơ khí
Sử dụng vật liệu phi kim loại trong ngàng cơ khí/ Hoàng Trọng Bá. -- H: Khoa học và Kỹ thuật, 1995 182tr; 20.5cm Dewey Class no. : 620.19 -- dc 21Call no. : 620.19 H678-B111
7 p hcmute 15/03/2022 239 1
15 năm Olympic cơ học toàn quốc 1989-2003: Sức bền vật liệu: Đề thi, lời giải, bài tập chọn lọc
15 năm Olympic cơ học toàn quốc 1989-2003: Sức bền vật liệu: Đề thi, lời giải, bài tập chọn lọc/ Chủ biên: PGS.-TS. Phạm Ngọc Khánh, GS.-TS. Hoàng Xuân Lượng, ThS. Vũ Văn Thành . -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2003 226tr.; 24cm. Dewey Class no. : 620.112 -- dc 21Call no. : 620.112 S942
7 p hcmute 15/03/2022 304 1
Từ khóa: 1. Cơ học ứng dụng. 2. Sức bền vật liệu -- Bài tập. 3. Strength of materials -- Problems, exercises, etc... I. Hoàng Xuân Lượng, GS.-TS. II. Phạm Ngọc Khánh, PGS.-TS. . III. Vũ Văn Thành, ThS. .
Vật liệu học cơ sở: Giáo trình cho các ngành cơ khí của các trường Đại học
Vật liệu học cơ sở: Giáo trình cho các ngành cơ khí của các trường Đại học/ Nghiêm Hùng . -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2002 483tr.; 24cm Dewey Class no. : 620.112 -- dc 21Call no. : 620.112 N576-H936
13 p hcmute 15/03/2022 277 17
Từ khóa: 1. Vật liệu học.
Cơ học ứng dụng - Phần lý thuyết: Giáo trình cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật đã được hội đồng duyệt sách trường Đại học Bách khoa Hà Nội duyệt / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Vượng /. -- In lần thứ 3, có sửa chữa. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2001 432tr.; 20cm Summary: Nội dung chính: Cơ học chất rắn: Động học...
9 p hcmute 15/03/2022 283 1
Từ khóa: 1. Động học điểm. 2. Động lực học. 3. Cơ học ứng dụng. 4. Cơ học ứng dụng -- Giáo trình. 5. Mechanics, Applied. 6. Sức bền vật liệu. 7. Strength of materials. 8. Tĩnh học. I. Nguyễn Văn Vượng.
Vật liệu công nghiệp : Tài liệu dùng cho các trường trung học chuyên nghiệp và dạy nghề
Vật liệu công nghiệp : Tài liệu dùng cho các trường trung học chuyên nghiệp và dạy nghề / Nguyễn Thị Bảo, Nguyễn Thị Lệ, Đỗ Thanh Miễn. -- H : Lao động - xã hội, 2005 154tr ; 27cm Dewey Class no. : 620.112 -- dc 21Call no. : 620.112 N573-B221
7 p hcmute 18/01/2022 276 0
Hướng dẫn lấy mẫu và thử các tính chất cơ lý vật liệu xây dựng
Hướng dẫn lấy mẫu và thử các tính chất cơ lý vật liệu xây dựng/ Lê Thuận Đăng. -- H.: Giao thông vận tải, 2007 694tr.; 28cm Dewey Class no. : 620.11 -- dc 22Call no. : 620.11 L433-Đ182
4 p hcmute 18/01/2022 319 0
Từ khóa: 1. Vật liệu học. 2. Vật liệu xây dựng -- Kiểm tra, đánh giá.
Vật liệu học/ Lê công Dưỡng,Nguyễn Khắc Cường, Nguyễn Văn Chi. -- H: Khoa học và Kỹ thuật, 2000 618tr; 27cm Dewey Class no. : 620.112 -- dc 21Call no. : 620.112 V342
8 p hcmute 18/01/2022 460 9
Sách tra cứu thép gang thông dụng
Sách tra cứu thép gang thông dụng/ Nghiêm Hùng. -- H: Đại học bách khoa, 1997 532tr; 27cm Dewey Class no. : 620.17 -- dc 21Call no. : 620.17 N568-H936
7 p hcmute 18/01/2022 286 0
Từ khóa: 1. Gang (Vật liệu). 2. Steel. 3. Thép. 4. Vật liệu học. 5. Vật liệu kim loại.
Lý thuyết đàn hồi ứng dụng/ Nguyễn Văn Vượng. -- H: Giáo dục, 1999 300tr; 27cm Dewey Class no. : 620.112 32 -- dc 21Call no. : 620.11232 N573-V994
8 p hcmute 18/01/2022 346 1
Từ khóa: 1. Sức bền vật liệu. 2. Vật lý ứng dụng. 3. Vật liệu học -- Lý thuyết đàn hồi.
Vật liệu kỹ thuật / Đặng Vũ Ngoạn (ch.b); Nguyễn Văn Dán, Nguyễn Ngọc Hà, Trương Văn Trường. -- Tái bản lần thứ 5. -- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2011 337tr.; 24cm Dewey Class no. : 620.112 -- dc 22Call no. : 620.112 Đ182-N576
7 p hcmute 18/01/2022 367 1