- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Vật liệu xây dựng mới / Phạm Duy Hữu, Đào Văn Đông. -- Tái bản lần thứ hai có sửa chữa và bổ sung. -- H : Giao thông vận tải, 2009 171tr.; 27cm Dewey Class no. : 620.11 -- dc 21Call no. : 620.11 P534-H985
10 p hcmute 05/04/2022 321 0
Vật liệu xây dựng/ Phạm Duy Hữu, Ngô Xuân Quảng. -- Tái bản lần thứ nhất có bổ sung sửa chữa. -- H.: Giao thông Vận tải, 2006. - 276tr; 27cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 620.11 P534-H985
7 p hcmute 05/04/2022 126 0
Từ khóa: Vật liệu học, Vật liệu xây dựng
Giáo trình vật liệu xây dựng: Dành cho hệ đào tạo trung học chuyên nghiệp và dạy nghề/ Phùng Văn Lự. -- H.: Giáo dục, 2006. - 188; 24m. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 620.11 P577-L926
6 p hcmute 05/04/2022 776 3
Từ khóa: Vật liệu học, Giáo trình, Vật liệu xây dựng.
Lý thuyết biến dạng dẻo / Hà Minh Hùng, Đinh Bá Trụ. -- In lần thứ nhất. -- Hà Nội: Khoa Học và Kỹ Thuật, 2005. - 35tr.; 24cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại:1123 H111-H936
8 p hcmute 05/04/2022 446 0
Từ khóa: Kim loại học, Lý thuyết biến dạng dẻo, Sức bền vật liệu, Lý thuyết biến dạng
Giáo trình vật liệu xây dựng: Dành cho hệ đào tạo trung học chuyên nghiệp và dạy nghề
Giáo trình vật liệu xây dựng: Dành cho hệ đào tạo trung học chuyên nghiệp và dạy nghề/ Phùng Văn Lự. -- Tái bản lần thứ nhất. -- H.: Giáo dục, 2008 187tr.; 24m Dewey Class no. : 620.11 -- dc 22Call no. : 620.11 P577-L926
5 p hcmute 05/04/2022 438 0
Từ khóa: 1. Vật liệu học. 2. Giáo trình. 3. Vật liệu xây dựng
Tính toán độ bền mỏi / Nguyễn Văn Phái, Vũ Quốc Việt. -- Tp.HCM : Khoa học và kỹ thuật, 2004 168tr ; 24cm Dewey Class no. : 620.112 -- dc 21Call no. : 620.112 N573-P532
6 p hcmute 25/03/2022 380 0
Từ khóa: 1. Sức bền vật liệu. 2. Vật liệu học -- Độ bền và độ bền mỏi. I. Nguyễn Quốc Việt.
Giáo trình vật liệu kỹ thuật : Dùng trong các trường THCN
Giáo trình vật liệu kỹ thuật : Dùng trong các trường THCN / Nguyễn Văn Nghĩa, Đào Quang Kế. -- H : Nxb Hà Nội, 2005 174tr ; 24cm Dewey Class no. : 620.112 -- dc 21Call no. : 620.112 N573-N568
8 p hcmute 25/03/2022 307 2
Từ khóa: 1. Vật liệu học. 2. Vật liệu kỹ thuật. I. Đào Quang Kế.
Giáo trình vật liệu cơ khí : Dùng trong các trường THCN
Giáo trình vật liệu cơ khí : Dùng trong các trường THCN / Nguyễn Thị Yên. -- H : Hà Nội, 2005 160tr ; 24cm Dewey Class no. : 620.112 -- dc 21Call no. : 620.112 N573-Y45
5 p hcmute 25/03/2022 503 5
Kiểm tra chất lượng vật liệu xây dựng theo tiêu chuẩn nước ngoài
Kiểm tra chất lượng vật liệu xây dựng theo tiêu chuẩn nước ngoài / Nguyễn Thúc Tuyên, Nguyễn Ngọc Sơn, Nguyễn Tiến Trung. -- H : Giao thông vận tải, 2004 164tr ; 27cm Dewey Class no. : 620.11 -- dc 21Call no. : 620.11 N573-T968
7 p hcmute 25/03/2022 336 0
Từ khóa: 1. Vật liệu học. 2. Vật liệu xây dựng -- Kiểm tra, đánh giá. 3. Vật liệu xây dựng -- Tiêu chuẩn kỹ thuật. I. Nguyễn Ngọc Sơn. II. Nguyễn Tiến Trung.
Vật liệu xây dựng/ PGS.TS. Phạm Duy Hữu, TS. Ngô Xuân Quảng. -- Hà Nội: Giao thông vận tải, 2004. 276tr.; 27cm. Dewey Class no. : 620.11 -- dc 21Call no. : 620.11 P534-H985
13 p hcmute 24/03/2022 275 1
Từ khóa: 1. Vật liệu học. 2. Vật liệu xây dựng. I. Ngô Xuân Quảng, TS. II. Phan Khắc Trí.
Vật liệu học cơ sở: Giáo trình cho các ngành cơ khí của các trường Đại học
Vật liệu học cơ sở: Giáo trình cho các ngành cơ khí của các trường Đại học/ Nghiêm Hùng . -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2002 483tr.; 24cm Dewey Class no. : 620.112 -- dc 21Call no. : 620.112 N576-H936
10 p hcmute 24/03/2022 1239 64
Từ khóa: 1. Vật liệu học.
Vật liệu xây dựng/ Phùng Văn Lự, PGS.TS. Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí. -- H.: Giáo dục, 1999 343tr.; 20.5cm Dewey Class no. : 620.11 -- dc 21Call no. : 620.11 P577-L926
8 p hcmute 24/03/2022 318 0
Từ khóa: 1. Vật liệu học. 2. Vật liệu xây dựng. I. Phạm Duy Hữu, PGS.TS. II. Phan Khắc Trí.