- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Giáo trình phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu : Đối tượng: Điều dưỡng đa khoa (Dùng trong các trường THCN) / Nguyễn Hữu Điền. -- Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2005 80tr ; 24cm Dewey Class no. : 615.82 -- dc 21Call no. : 615.82 N573-Đ562
6 p hcmute 09/05/2022 345 1
Các cơ cấu trong kỹ thuật: Cơ cấu điện, cơ cấu thủy lực và khí nén
Các cơ cấu trong kỹ thuật: Cơ cấu điện, cơ cấu thủy lực và khí nén/ I.I. Artobolevsky; Dịch giả: Võ Trần Khúc Nhã . -- Xb. lần 1. -- Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2003.- 462tr.; 27cm Dewey Class no. : 620.1 -- dc 21Call no. : 620.1 A792
7 p hcmute 09/05/2022 327 8
Từ khóa: 1. Materials science. 2. Materials -- Testing. 3. Vật liệu học. I. Võ Trần Khúc Nhã, Dịch giả.
Vật liệu học/ B.N Arzamaxov; Người dịch: Nguyễn Khắc Cường, Đỗ Minh Nghiệp. -- H: Giáo dục, 2000. - 375tr; 27cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 620.112 A797
10 p hcmute 06/05/2022 424 18
Từ khóa: Vật liệu học
Vật liệu cơ khí hiện đại/ Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2012. - 276tr.; 27cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 620.112 T772-S194
8 p hcmute 06/05/2022 313 3
Từ khóa: Công nghệ vật liệu mới, Vật liệu cơ khí, Vật liệu học.
Rây phân tử và vật liệu hấp phụ : Giáo trình dành cho sinh viên Cao học và Nghiên cứu sinh các ngành hóa học và kỹ thuật vật liệu / Tạ Ngọc Đôn. -- . -- H. : Bách Khoa Hà Nội, 2012 127tr. ; 24cm ISBN 9786049111235 Dewey Class no. : 661 -- dc 23Call no. : 661 T111-Đ674
7 p hcmute 05/05/2022 304 0
Từ khóa: 1. Ứng dụng. 2. Chất hấp phụ. 3. Chế tạo. 4. Rây phân tử. 5. Vật liệu hóa học. I. Title: .
Vật liệu kỹ thuật/ Dương Tử Tiên (Chủ biên), Huỳnh Văn Vũ. -- H. : Xây dựng, 2016 191tr.; 27 cm ISBN 9786048218782 Dewey Class no. : 620.112 -- dc 23Call no. : 620.112 D928-T562
7 p hcmute 18/04/2022 273 4
Từ khóa: 1. Vật liệu học. 2. Vật liệu kỹ thuật. I. Huỳnh Văn Vũ.
Giáo trình vật liệu xây dựng/ Phan Thế Vinh, Trần Hữu Bằng. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2013 270tr.; 27cm Dewey Class no. : 620.11 -- dc 22Call no. : 620.11 P535-V784
8 p hcmute 18/04/2022 260 3
Từ khóa: 1. Vật liệu học. 2. Vật liệu xây dựng. I. Trần Hữu Bằng
Vật liệu và sản phẩm trong xây dựng
Vật liệu và sản phẩm trong xây dựng/ Phùng Văn Lự. -- Tái bản. -- Hà Nội: Xây Dựng, 2012 294tr.; 27cm Dewey Class no. : 620.11 -- dc 22Call no. : 620.11 P577 - L926
8 p hcmute 18/04/2022 149 0
Vật liệu xây dựng : Viết theo chương trình đã được hội đồng môn học ngành xây dựng thông qua
Vật liệu xây dựng : Viết theo chương trình đã được hội đồng môn học ngành xây dựng thông qua / Phùng Văn Lự (chủ biên), Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí. -- Tái bản lần thứ 16. -- H.: Giáo dục, 2012 348tr.; 21cm Dewey Class no. : 620.11 -- dc 21Call no. : 620.11 P577-L926
8 p hcmute 18/04/2022 234 2
Từ khóa: 1. Vật liệu học. 2. Vật liệu xây dựng. I. Phạm Duy Hữu. II. Phan Khắc Trí
Bài tập vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Nguyễn Anh Đức, Phạm Hữu Hanh, Trịnh Hồng Tùng. -- Tái bản lần thứ mười lăm. -- H.: Giáo Dục, 2012 203tr.; 20cm Dewey Class no. : 620.11 -- dc 22Call no. : 620.11 P577-L926
6 p hcmute 18/04/2022 476 11
Kết cấu Composites/ Nguyễn Trâm, Trần Quốc Ca. -- H.: Xây dựng, 2012 134ttr.; 24cm Dewey Class no. : 620.118 -- dc 22Call no. : 620.118 N573-T771
6 p hcmute 18/04/2022 177 0
Từ khóa: 1. Vật liệu Composites. 2. Vật liệu học. I. Trần Quốc Ca
Giáo trình vật liệu xây dựng. -- Tái bản. -- Hà Nội: Xây dựng, 2012 235tr.; 27cm Vật liệu xây dựng Dewey Class no. : 620.11 -- dc 21Call no. : 620.11 G434
7 p hcmute 18/04/2022 371 0