- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Quy hoạch mạng lưới giao thông đô thị
Quy hoạch mạng lưới giao thông đô thị/ Vũ Thị Vinh, Phạm Hữu Đức, Nguyễn Văn Thịnh. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2010 165tr.; 27cm Dewey Class no. : 711.7 -- dc 22Call no. : 711.7 V986-V784
7 p hcmute 14/03/2022 354 0
Từ khóa: 1. Nghệ thuật quy hoạch đô thị. 2. Quy hoạch giao thông. I. Nguyễn Văn Thịnh. II. Phạm Hữu Đức.
Người thầy đầu tiên / Tsinghid Aitmatôp,...; Nguyễn Ngọc Bằng, Cao Xuân Hạo, Phạm Mạnh Hùng (dịch),.. 195tr.; 19cm Dewey Class no. : 891.73 -- dc 21Call no. : 891.73 N576
6 p hcmute 14/03/2022 326 0
English literature = Văn học Anh Lược sử và trích giảng
English literature = Văn học Anh : Lược sử và trích giảng/ Lê Văn Sự. -- Đồng Nai: Nxb.Đồng Nai, 2000 125tr.; 21cm Lịch sử văn học Anh từ đầu thến kỷ 20. Các trào lưu văn học. Các tác giả tiêu biểu của mỗi thời kỳ. trích giảng các tác phẩm điện hình Dewey Class no. : 820 -- dc 21Call no. : 820 L433 - S939
7 p hcmute 14/03/2022 530 0
Đảo giấu vàng / Robert Louis Stevenson ; Phạm Văn Tuân dịch. -- Hà Nội : Văn học ; Công ty Văn hoá Minh Tân, 2018 350tr. ; 21cm Treasure island ISBN 8935236411011 Dewey Class no. : 823 -- dc 23Call no. : 823 S847
5 p hcmute 14/03/2022 296 0
Từ khóa: 1. Văn học thiếu nhi. 2. Tiểu thuyết. 3. Anh. I. Phạm Văn Tuân dịch. II. Thanh Vũ minh họa.
Kỹ thuật nấu ăn toàn tập / Triệu Thị Chơi (ch.b), Tôn Kim Ngẫu, Lương Thị Kim Tuyến,... -- Tái bản lần thứ 4, có sửa chữa và bổ sung. -- Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2005 1150tr.; 24cm Dewey Class no. : 641.5 -- dc 21Call no. : 641.5 T827-C545
7 p hcmute 11/03/2022 354 0
Việt Nam trên bàn ăn / Phạm Minh Thảo. -- H : Văn hóa thông tin, 2005 327tr ; 19cm Dewey Class no. : 306.095922 -- dc 21, 641.595 97 -- dc 21Call no. : 641.59597 P534-T367
16 p hcmute 11/03/2022 313 0
Từ khóa: 1. Chế biến thực phẩm. 2. Kỹ thuật nấu ăn. 3. Văn hóa ẩm thực -- Việt Nam.
1000 điều kiêng kỵ trong uống thuốc chữa bệnh
1000 điều kiêng kỵ trong uống thuốc chữa bệnh/ Lý Đại Nham, Lý Kiên Khay, Phạm Văn Tùng(Biên dịch), Minh Hùng(Hiệu đính). -- Xb. lần 1 . -- Hà Nội: Thanh niên, 2001 351tr; 19cm Dewey Class no. : 615.7 -- dc 21Call no. : 615.7 Đ132-N174
14 p hcmute 09/03/2022 319 0
Từ khóa: 1. Pharmacognosy -- China. 2. Thuốc và cách sử dụng. 3. Thuốc và cách sử dụng -- Trung Quốc. I. Lý Kiên Khay. II. Minh Hùng, Hiệu Đính. III. Phạm Văn Trung, Dịch giả.
Thang máy, cấu tạo, lựa chọn, lắp đặt và sử dụng
Thang máy, cấu tạo, lựa chọn, lắp đặt và sử dụng/ Vũ Liêm Chính, Phạm Quang Dũng, Hoa Văn Ngữ. -- H: Khoa học và Kỹ thuật, 2000 143tr; 27cm Dewey Class no. : 621.877 -- dc 21Call no. : 621.877 V986-C539
6 p hcmute 09/03/2022 327 4
Từ khóa: 1. Thang máy -- Cấu tạo. I. Hoa Văn Ngữ. II. Phạm Quang Dũng.
Vật liệu cơ bản & xử lý nhiệt trong chế tạo máy : Giáo trình cho các hệ đào tạo cử nhân và trung cấp kỹ thuật/ Hoàng Tùng, Phạm Minh Phương, Bùi Văn Hạnh. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2007 120tr.; 24cm Dewey Class no. : 620.112 -- dc 22Call no. : 620.112 H678-T926
9 p hcmute 18/01/2022 438 4
Từ khóa: 1. Sức bền vật liệu. 2. Vật liệu cơ khí. I. Bùi Văn Hạnh. II. Phạm Minh Phương .
Những phương thuốc cổ truyền / Hoa Đà; Phạm Văn Lâm (hiệu đính ). -- Thanh Hóa : Nxb.Thanh Hóa, 2006 424tr. ; 20cm Dewey Class no. : 615.88 -- dc 22Call no. : 615.88 H678-Đ111
6 p hcmute 18/01/2022 234 0
Ma sát học : Giáo trình dùng cho sinh viên, học viên cao học và kỹ sư các ngành kỹ thuật
Ma sát học : Giáo trình dùng cho sinh viên, học viên cao học và kỹ sư các ngành kỹ thuật / Nguyễn Anh Tuấn, Phạm Văn Hùng. -- In lần thứ nhất. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2005 200tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.89 -- dc 21Call no. : 621.89 N573-T883
6 p hcmute 18/01/2022 358 0
Từ khóa: 1. Ma sát học. I. Phạm Văn Hùng.
60 cuốn sách nên đọc - T.1/ Phan Thanh Anh. -- Hà Nội: Nxb. Hà Nội, 2006 160tr.; 21cm. Sách có tại Thư viện khu A, phòng mượn. Số phân loại: 808.8 P535-A596
6 p hcmute 06/01/2022 237 0
Từ khóa: Tác phẩm văn học, Giới thiệu tác phẩm, Tuyển tập tác phẩm