- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Kỹ thuật sữa chữa Honda và Xe hơi
Kỹ thuật sữa chữa Honda và Xe hơi/ Việt Trường, Văn Sơn. -- H.: Giao thông Vận tải, 2003 159tr.; 27cm Dewey Class no. : 629.28775 -- dc 22 Call no. : 629.28775 V666-T871
4 p hcmute 23/05/2022 357 7
Từ khóa: 1. Ô tô -- Bảo trì và sửa chữa. 2. Xe gắn máy -- Bảo trì và sửa chữa. I. Văn Sơn.
Ô tô - máy kéo / Bùi Hải Triều. Nông Văn Vìn, Đặng Tiến Hòa, Hàn Trung Dũng. -- H : Khoa học kỹ thuật, 2001 520tr : 27cm Dewey Class no. : 629.23 -- dc 21Call no. : 629.23 Ô87
10 p hcmute 12/05/2022 341 1
Từ khóa: 1. Ô tô máy kéo. 2. Ô tô -- Chế tạo. 3. Máy kéo -- Chế tạo. I. Đặng Tiến Hòa, TS. II. Hàn Trung Dũng, ThS. III. Nông Văn Vìn, TS. .
Kỹ thuật chuyên điện xe gắn máy
Kỹ thuật chuyên điện xe gắn máy / Việt Trường, Văn Sơn. -- H:: Giao thông vận tải, 2002 216tr; 27cm Dewey Class no. : 629.287 75 -- dc 22Call no. : 629.28775 V666-T871
4 p hcmute 12/05/2022 513 7
Từ khóa: 1. Xe gắn máy -- Bảo trì và Sửa chữa. 2. Xe gắn máy -- Hệ thống điện. I. Văn Sơn.
Máy nâng chuyển và thiết bị cửa van
Máy nâng chuyển và thiết bị cửa van/ Nguyễn Đăng Cường(chủ biên), Lê Công Thành, Bùi Văn Xuyên, Trần Đình Hòa. -- Tái bản . -- H.: Xây dựng, 2013 423tr.; 27cm I. Bùi Văn Xuyên. II. Lê Công Thành. III. Nguyễn Đăng Cường. IV. Trần Đình Hòa. Dewey Class no. : 621.86 -- dc 22Call no. : 621.86 M466
4 p hcmute 10/05/2022 458 5
Từ khóa: 1. Máy nâng chuyển. 2. Máy trục. 3. Thiết bị vận chuyển. 4. Vật liệu.
Quản lý vận hành và thiết kế nâng cấp nhà máy nước
Quản lý vận hành và thiết kế nâng cấp nhà máy nước/ Trịnh Xuân Lai. -- H.: Xây Dựng, 2012 366tr.; 27cm Dewey Class no. : 628.1028 -- dc 22Call no. : 628.1028 T833-L185
14 p hcmute 10/05/2022 272 0
Từ khóa: 1. Nhà máy nước -- Quản lý vận hành. 2. Nhà máy nước -- Thiết kế.
Quản lý vận hành và thiết kế nâng cấp nhà máy nước
Quản lý vận hành và thiết kế nâng cấp nhà máy nước/ Trịnh Xuân Lai. -- H.: Xây Dựng, 2012 366tr.; 27cm Dewey Class no. : 628.1028 -- dc 22Call no. : 628.1028 T833-L185
10 p hcmute 10/05/2022 282 1
Từ khóa: 1. Nhà máy nước -- Quản lý vận hành. 2. Nhà máy nước -- Thiết kế.
Nhà máy thủy điện / Lã Văn Út, Đặng Quốc Trung, Ngô Văn Dưỡng. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2007 140tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.312 134 -- dc 22Call no. : 621.312134 L111-U89
8 p hcmute 10/05/2022 302 4
Từ khóa: 1. Nhà máy thủy điện. I. Đặng Quốc Thống. II. Ngô Văn Dưỡng.
Cơ sở công nghệ chế tạo máy : Giáo trình dùng cho sinh viên cơ khí trường đại học kỹ thuật
Cơ sở công nghệ chế tạo máy : Giáo trình dùng cho sinh viên cơ khí trường đại học kỹ thuật / Nguyễn Đắc Lộc, Lê Văn Tiến, Nguyễn Trọng Bình, Nguyễn Thế Đạt... -- In lần thứ hai có sửa chữa. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2005 492tr.; 24cm ey Class no. : 621.8 -- dc 21Call no. : 621.8 C652
11 p hcmute 09/05/2022 683 39
Hệ thống thủy lực: Sách hướng dẫn bảo trì, sửa chữa hệ thống thủy lực ở các phương tiện vận chuyển, xe tải và ô tô/ Lưu Văn Huy, Chung Thế Quang, Nguyễn Phước Hậu... -- H.: Giao thông vận tải, 2003 527tr.; 20.5cm Dewey Class no. : 621.26 -- dc 21Call no. : 621.26 H432
10 p hcmute 09/05/2022 386 1
Từ khóa: 1. Thủy lực và máy thủy lực. I. Chung Thế Quang. II. Lưu Văn Huy. III. Nguyễn Phước Hậu.
Sổ tay công nghệ chế tạo máy/ Nguyễn Đắc Lộc (ch.b), Lê Văn Tiến, Ninh Đức Tốn, Trần Xuân Việt. -- In lần thứ 1. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2003 366tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.8 -- dc 21Call no. : 621.8 N573-L811
7 p hcmute 09/05/2022 383 12
Từ khóa: 1. Chế tạo máy -- Sổ tay, cẩm nang. I. Lê Văn Tiến. II. Ninh Đức Tốn. III. Trần Xuân Việt.
Sổ tay điều chỉnh máy kéo=Регулировки тракторов: Справочник
Sổ tay điều chỉnh máy kéo=Регулировки тракторов: Справочник/ M.S. Gorbunova, Nguyễn Văn Sùng( Dịch ). -- Hà Nội: Công nhân Kỹ thuật, 1984 261tr; 27cm Dewey Class no. : 629.287 -- dc 22Call no. : 629.287 G661
4 p hcmute 09/05/2022 191 0
Từ khóa: 1. Máy kéo -- Kỹ thuật sửa chữa. I. Nguyễn Văn Sùng, Dịch giả.
Sổ tay công nghệ chế tạo máy - T.1
Sổ tay công nghệ chế tạo máy - T.1/ Nguyễn Đắc Lộc (ch.b), Lê Văn Tiến, Ninh Đức Tốn, Trần Xuân Việt. -- In lần thứ 2, có bổ sung và sửa chữa. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2001 469tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.8 -- dc 21Call no. : 621.8 N573-L811
6 p hcmute 09/05/2022 376 18
Từ khóa: 1. Chế tạo máy -- Sổ tay, cẩm nang. I. Lê Văn Tiến. II. Ninh Đức Tốn. III. Trần Xuân Việt.