- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Từ điển kế toán - kiểm toán thương mại Anh - Việt = Accounting - auditing commercial dictionary English -Vietnamese/ Khải Nguyên, Vân Hạnh. -- H.: Giao thông vận tải, 2009 717tr.; 24cm Dewey Class no. : 657.03 -- dc 22 Call no. : 657.03 K45-N576
3 p hcmute 27/05/2022 307 0
Từ khóa: 1. Kế toán. 2. Kế toán -- Từ điển. 3. Kiểm toán. I. Vân Hạnh.
Hành vi người tiêu dùng : Thấu hiểu và vận dụng
Hành vi người tiêu dùng : Thấu hiểu và vận dụng / Bùi Văn Quang, Nguyễn Thị Thu Trang. -- H. : Lao động Xã hội, 2015 267tr. ; 24cm ISBN 9786046521136 Dewey Class no. : 658.8342 -- dc 23 Call no. : 658.8342 B932-Q124
12 p hcmute 26/05/2022 1038 14
Từ khóa: 1. Hành vi người tiêu dùng -- Nghiên cứu trường hợp. 2. Hành vi người tiêu dùng . 3. Khách hàng. 4. Nghiên cứu thị trường. 5. Nghiên cứu trường hợp. I. Nguyễn Thị Thu Trang. II. Title: Hành vi người tiêu dùng : . III. Title: Thấu hiểu và vận dụng / . IV. Title: Bùi Văn Quang, Nguyễn Thị Thu Trang.
Cẩm nang cho các nhà lãnh đạo = The handbook for leaders : 24 bài học dành cho các nhà lãnh đạo kiệt xuất/ John H. Zenger, Joseph Folkman; Đào Thúy Ngần ( dịch ), Lưu Văn Phú ( hiệu đính ). -- Tp.HCM: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2008 66tr.; 23cm Dewey Class no. : 658.4092 -- dc 22 Call no. : 658.4092 Z54
6 p hcmute 26/05/2022 252 0
Từ khóa: 1. Quản lý. 2. Quản lý điều hành. I. Đào Thúy Ngần. II. Folkman, Joseph. III. Lưu Văn Phú.
Giao tiếp hiệu quả trong kinh doanh
Giao tiếp hiệu quả trong kinh doanh/ Peter E. Friedes, David H. Maister; Khánh Vân ( Biên dịch ). -- Đà Nẵng.: Nxb.Đà Nẵng, 2011 254tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.45 -- dc 22 Call no. : 658.45 F899
9 p hcmute 26/05/2022 301 0
Từ khóa: 1. Quản lý điều hành. 2. Truyền thông -- Nghệ thuật quản lý. I. Khánh Vân. II. Maister, David H.
Giao tiếp hiệu quả trong kinh doanh
Giao tiếp hiệu quả trong kinh doanh/ Peter E. Friedes, David H. Maister ; Khánh Vân ( Biên dịch ). -- Đồng Nai: Tổng hợp Đồng Nai, 2008 212tr.; 20cm Dewey Class no. : 658.45 -- dc 22 Call no. : 658.45 F899
10 p hcmute 19/05/2022 295 0
Từ khóa: 1. Quản lý điều hành. 2. Truyền thông -- Nghệ thuật quản lý. I. Khánh Vân. II. Maister, David H.
Doanh nghiệp dịch vụ (Nguyên lý điều hành)
Doanh nghiệp dịch vụ (Nguyên lý điều hành)/ Christine Hope, Alan Muhleman; Phan Văn Sâm, Trần Đình Hải (ch.b.). -- H.: Lao động - Xã hội, 2007 541tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.4 -- dc 22 Call no. : 658.4 H791
7 p hcmute 19/05/2022 299 0
Từ khóa: 1. Quản lý điều hành. 2. Quản lý doanh nghiệp. I. Muhleman, Alan. II. Phan Văn Sâm. III. Trần Đình Hải.
78 câu hỏi dành cho người lãnh đạo
78 câu hỏi dành cho người lãnh đạo/ Chris Clarke Epstein; Ngô Phương Hạnh, Hoàng Thị Hà, Đinh Hải Vân dịch. -- Tái bản lần thứ 1,có sửa chữa. -- H.: Tri thức, 2006 326tr.; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22 Call no. : 658 E645
26 p hcmute 19/05/2022 290 0
Từ khóa: 1. Nghệ thuật quản lý. 2. Người quản lý. I. Đinh Hải Vân . II. Hoàng Thị Hà. III. Ngô Phương Hạnh.
Giáo trình kế toán nhà nước / Phạm Văn Đăng, Phan Thị Cúc, Trần Phước,... -- TP.HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2007 500tr. ; 24cm Dewey Class no. : 657 -- dc 22 Call no. : 657 G434
11 p hcmute 19/05/2022 390 0
Doanh nghiệp dịch vụ (Nguyên lý điều hành)
Doanh nghiệp dịch vụ (Nguyên lý điều hành)/ Christine Hope, Alan Muhleman; Phan Văn Sâm, Trần Đình Hải (ch.b.). -- H.: Lao động - Xã hội, 2007 541tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.4 -- dc 22Call no. : 658.4 H791
7 p hcmute 12/05/2022 287 0
Từ khóa: 1. Quản lý điều hành. 2. Quản lý doanh nghiệp. I. Muhleman, Alan. II. Phan Văn Sâm. III. Trần Đình Hải.
78 câu hỏi dành cho người lãnh đạo
78 câu hỏi dành cho người lãnh đạo/ Chris Clarke Epstein; Ngô Phương Hạnh, Hoàng Thị Hà, Đinh Hải Vân dịch. -- Tái bản lần thứ 1,có sửa chữa. -- H.: Tri thức, 2006 326tr.; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22Call no. : 658 E645
17 p hcmute 11/05/2022 286 0
Từ khóa: 1. Nghệ thuật quản lý. 2. Người quản lý. I. Đinh Hải Vân . II. Hoàng Thị Hà. III. Ngô Phương Hạnh.
Quản lý vận hành và thiết kế nâng cấp nhà máy nước
Quản lý vận hành và thiết kế nâng cấp nhà máy nước/ Trịnh Xuân Lai. -- H.: Xây Dựng, 2012 366tr.; 27cm Dewey Class no. : 628.1028 -- dc 22Call no. : 628.1028 T833-L185
14 p hcmute 10/05/2022 373 0
Từ khóa: 1. Nhà máy nước -- Quản lý vận hành. 2. Nhà máy nước -- Thiết kế.
Kỹ thuật lắp đặt và vận hành trạm biến áp: Sách dùng cho học sinh, sinh viên các trường trung cấp, cao đẳng và Đại học khối kỹ thuật / Phan Đăng Khải. -- Tái bản lần thứ ba. -- H.: Giáo dục, 2012 343tr. ; 24cm Dewey Class no. : 621.314 -- dc 22Call no. : 621.314 P535-K45
6 p hcmute 10/05/2022 608 6
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện. 2. Kỹ thuật lắp đặt. 3. Kỹ thuật vận hành . 4. Trạm biến áp.