- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Computer organization and archirecture designing for performance
Computer organization and archirecture designing for performance/ William Stalling. -- 7th ed. -- Upper Saddle River, N.J. : Pearson Prentice Hall, 2006 xiv, 754p.; 30cm ISBN 0132017504 1. Computer architect. 2. Computer organization. Dewey Class no. : 004.22 -- dc 22 Call no. : 004.22 S782 Dữ liệu xếp giá SKN004643 (DHSPKT -- KD -- )
15 p hcmute 10/05/2013 330 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng, Computers, Information technology, Telecommunication systems
Computing essentials 2004: Introductory edition
Computing essentials 2004: Introductory edition/ Timothy J.O'Leary, Linda I. O'Leary. -- Boston: McGraw - Hill Irwin, 2005 xxvi, 329tr.; 27cm ISBN 0072519592 1. Máy tính. 2. Tin học đại cương. I. O'Leary, Linda I. Dewey Class no. : 004.07 -- dc 22 Call no. : 004.07 O45 Dữ liệu xếp giá SKN004610 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 10/05/2013 242 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng, Computers, Information technology, Telecommunication systems
Using information technology : A practical introduction to computers & communications : Complete version / Brian K. Williams, Stacey C. Sawyer. -- 5th ed. -- Boston : McGraw-Hill, 2003 xxix, 482 p. ; 28 cm ISBN 0071151052 ISBN 0072485558 1. Công nghệ thông tin và ứng dụng. 2. Computers. 3. Information technology. 4. Telecommunication systems. I. Sawyer, Stacey C. Dewey Class no. : 004 -- dc 22 Call...
11 p hcmute 10/05/2013 359 2
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng, Computers, Information technology, Telecommunication systems
An introduction to computer science using Java
An introduction to computer science using Java/ Samuel N. Kamin, M. Dennis Mickunas, Edward M. Reingold. -- 2nd ed. -- Boston : McGraw-Hill, 2002 xxxix, 753 p. : ill. (some col.) ; 23 cm ISBN 0072323051 1. Computer science. 2. Java (Computer program language). I. Mickunas, M. Dennis. II. Reingold, Edward M. . Dewey Class no. : 005.133 -- dc 22 Call no. : 005.133 K15 Dữ liệu xếp giá SKN004574 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 10/05/2013 416 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng, Computers, Information technology, Telecommunication systems
Computing essentials 2005: Complete edition
Computing essentials 2005: Complete edition/ Timothy J.O'leary. -- NewYork: McGraw - Hill, 2005 507tr.; 27cm 1. Máy tính. 2. Tin học đại cương. I. O'Leary, Linda I. Dewey Class no. : 004.07 -- dc 22 Call no. : 004.07 O45 Dữ liệu xếp giá SKN004546 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004547 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004576 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 10/05/2013 254 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng, Computers, Information technology, Telecommunication systems
Embedded C programming and the Atmel AVR
Embedded C programming and the Atmel AVR / Richard Barnett, Larry O'Cull, Sarah Cox. -- 2nd ed. -- Australia ; United States : Thomson Delmar Learning, 2006 xii, 532 p. : ill. ; 24 cm Includes bibliographical references and index ISBN 1418039594 1. C (Computer program language). 2. C (Ngôn ngữ lập trình). 3. Embedded computer systems -- Design and construction. 4. RISC microprocessors. I. Cox, Sarah...
14 p hcmute 10/05/2013 349 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng, Computers, Information technology, Telecommunication systems
Using information technology : a practical introduction to computers & communications : complete version / Brian K. Williams, Stacey C. Sawyer. -- 5th ed. -- Boston : McGraw-Hill, 2003 xxix, 482 p. ; 28 cm ISBN 0071151052 ISBN 0072485558 1. Công nghệ thông tin và ứng dụng. 2. Computers. 3. Information technology. 4. Telecommunication systems. I. Sawyer, Stacey C. Dewey Class no. : 004 -- dc 22 Call...
9 p hcmute 10/05/2013 378 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng, Computers, Information technology, Telecommunication systems
Xây dựng hệ thống chứng khoán ảo tại Việt Nam: Khóa luận tốt nghiệp
Xây dựng hệ thống chứng khoán ảo tại Việt Nam: Khóa luận tốt nghiệp/ Nguyễn Quốc Khánh, Đoàn Bá Hạnh. -- Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp.Hồ Chí Minh: Khoa Công nghệ Thông tin, 2008 130tr.; 30cm 1. Cơ sở dữ liệu. 2. Chứng khoán -- Ứng dụng công nghệ thông tin. I. Mai Tuấn Khôi, Giáo viên hướng dẫn. II. Mai Tuấn Khôi, Giáo viên thực hiện. Dewey...
10 p hcmute 27/03/2013 390 1
Từ khóa: Cơ sở dữ liệu, Chứng khoán, Ứng dụng công nghệ thông tin
Giáo trình Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học
Giáo trình Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học/ Đỗ Mạnh Cường. -- Tp. HCM: Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Tp.HCM, 2007 98tr.; 27cm 1. . 2. Thiết bị hổ trợ. Dewey Class no. : 371.334 -- dc 22 Call no. : 371.334 Đ631-C973 Dữ liệu xếp giá GTD009424 (DHSPKT -- GTD -- ) [ Rỗi ] GTD009427 (DHSPKT -- GTD -- ) [ Rỗi ] GTD009432 (DHSPKT -- GTD -- ) [ Bận ] GTD006070...
17 p hcmute 04/01/2013 1643 69
Từ khóa: Ứng dụng công nghệ thông tin, công nghệ hóa, phương pháp dạy học, công nghệ thông tin, tin học ngày nay
Giáo trình Microsoft PowerPoint 2003
Giáo trình Microsoft PowerPoint 2003/ Bùi Huy Quỳnh. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2006 103tr.; 29cm Giáo trình photo 1. Microsoft PowerPoint (Phần mềm máy tính). 2. Phần mềm ứng dụng. 3. Tin học văn phòng. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 B932-Q178 Dữ liệu xếp giá GT0176820 (DHSPKT -- GT -- )...
17 p hcmute 03/01/2013 358 6
Từ khóa: Microsoft PowerPoint, Phần mềm máy tính, Phần mềm ứng dụng, Tin học văn phòng, công nghệ thông tin
Giáo trình Microsoft Word 2003
Giáo trình Microsoft Word 2003/ Nguyễn Minh Đạo. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2006 120, 18tr.; 29cm Giáo trình photo 1. Microsoft Word (Phần mềm máy tính). 2. Phần mềm ứng dụng. 3. Tin học văn phòng. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 N573-Đ211 Dữ liệu xếp giá GT0178637 (DHSPKT -- GT -- ) [...
17 p hcmute 03/01/2013 433 6
Từ khóa: Phần mềm máy tính, Microsoft Word, Phần mềm ứng dụng, Tin học văn phòng, phần mềm máy tính, công nghệ thông tin
Giáo trình tin học văn phòng căn bản: MS Word, MS Excel
NGỌC KIÊN CƯỜNG Giáo trình tin học văn phòng căn bản: MS Word, MS Excel/ Ngọc Kiên Cường. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật, 2005 171tr.; 27cm 1. Tin học văn phòng. I. . Dewey Class no. : 005.07 -- dc 21 Call no. : 005.07 N569-C974 Dữ liệu xếp giá GT0034043 (DHSPKT -- GT -- ) [ Rỗi ] GT0034044 (DHSPKT -- GT -- ) [ Rỗi ] GT0034045 (DHSPKT --...
17 p hcmute 02/01/2013 686 11
Từ khóa: tin học đại cương, tin học căn bản, ứng dụng tin học, công nghệ thông tin, tin học ngày nay