- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Giáo trình hoạt động khai thác cảng hàng không, sân bay
Giáo trình hoạt động khai thác cảng hàng không, sân bay / Dương Cao Thái Nguyên (ch.b); Chu Hoàng Hà, Trương Quang Dũng, Nguyễn Thanh Tuấn, Phùng Thế Tám, Lê Ngô Ngọc Thu, Hoàng Trung Dũng. -- H. : Thế giới, 2015 321tr. ; 21 cm ISBN 9786047713868 1. Cảng hàng không. 2. Sân bay. I. Hoàng Trung Dũng. II. Chu Hoàng Hà. III. Lê Ngô Ngọc Thu. IV. Nguyễn Thanh...
12 p hcmute 23/05/2022 932 12
Bài tập quản trị sản xuất/ Nguyễn Thanh Liêm, Nguyễn Quốc Tuấn, Lê Thị Minh Hằng. -- H.: Tài chính, 2007 246tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.5 -- dc 22 Call no. : 658.5 N573-L719
6 p hcmute 19/05/2022 867 17
Từ khóa: 1. Quản trị kinh doanh. 2. Quản trị sản xuất. I. Lê Thị Minh Hằng. II. Nguyễn Quốc Tuấn.
Kế hoạch kinh doanh/ Phạm Ngọc Thuý (ch.b.), Phạm Tuấn Cường, Lê Nguyễn Hậu, Tạ Trí Nhân. -- Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2004 291tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.401 -- dc 22 Call no. : 658.401 P534-T547
8 p hcmute 19/05/2022 261 0
Từ khóa: 1. . 2. Quản trị kinh doanh. I. Lê Nguyễn Hậu. II. Phạm Tuấn Cường. III. Tạ Trí Nhân.
Quản trị nguồn nhân lực/ Nguyễn Quốc Tuấn, Đoàn Gia Dũng, Đào Hữu Hòa,... -- H.: Thống kê, 2006 248tr.; 29cm Dewey Class no. : 658.3 -- dc 21 Call no. : 658.3 Q123
10 p hcmute 18/05/2022 623 13
Bài tập quản trị sản xuất/ Nguyễn Thanh Liêm, Nguyễn Quốc Tuấn, Lê Thị Minh Hằng. -- H.: Tài chính, 2007 246tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.5 -- dc 22 Call no. : 658.5 N573-L719
11 p hcmute 18/05/2022 753 5
Từ khóa: 1. Quản trị kinh doanh. 2. Quản trị sản xuất. I. Lê Thị Minh Hằng. II. Nguyễn Quốc Tuấn.
Lịch sử công nghệ sản xuất mía - đường Việt Nam
Lịch sử công nghệ sản xuất mía - đường Việt Nam/ Phan Văn Hiệp. -- Lần Thứ 1. -- H.: Nông Nghiệp, 2000 180tr.; 24cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 664.109 597 -- dc 21 Call no. : 664.109597 L698
10 p hcmute 18/05/2022 464 0
Từ khóa: 1. Công nghệ sản xuất đường -- Việt Nam. 2. 1. I. Trịnh Khương, Bùi Quang Vinh, Lê Tuấn Liệp...... II. 1a.
Giáo trình kí họa 2/ Triệu Khắc Lễ, Trần Tuấn, Khắc Tiến. -- Tái bản lần thứ 2. -- H.: Đại học Sư phạm, 2008 168tr.; 24cm Dewey Class no. : 741.01 -- dc 21 Call no. : 741.01 T827-L433
7 p hcmute 18/05/2022 375 1
Từ khóa: 1. Hội họa. 2. Kí họa. 3. Vẽ. I. Khắc Tiến. II. Trần Tuấn.
Nghề kế toán. -- H.: Kim Đồng, 2006 63tr.; 19cm Dewey Class no. : 657 -- dc 22 Call no. : 657 N576
3 p hcmute 18/05/2022 316 0
Lập dự án và thiết kế nhà máy trong công nghiệp thực phẩm và công nghiệp sinh học
Lập dự án và thiết kế nhà máy trong công nghiệp thực phẩm và công nghiệp sinh học/ Hoàng Đình Hòa, Phạm Tuấn Anh. -- Hà Nội: Nxb Bách khoa Hà Nội, 2017 228tr.: hình vẽ, bảng, 24cm ISBN 9786049502477 Dewey Class no. : 664.0028 -- dc 23 Call no. : 664.0028 H678-H678
10 p hcmute 17/05/2022 1091 14
Giáo trình các quá trình và thiết bị trong công nghệ thực phẩm công nghệ sinh học : Tập 1: Các quá trình và thiết bị chuyển khối / Tôn Thất Minh, Phạm Anh Tuấn. -- H. : Bách Khoa Hà Nội, 2016 383tr. ; 24cm ISBN 9786049386176 Dewey Class no. : 664.028 -- dc 23 Call no. : 664.028 T663-M664
11 p hcmute 17/05/2022 1913 30
Từ khóa: 1. Công nghệ thực phẩm. 2. Chuyển khối. 3. Giáo trình. 4. Quá trình. 5. Thiết bị. I. Phạm Anh Tuấn.
Công nghệ chế biến thực phẩm thủy sản - Tập II: Ướp muối, chế biến nước mắm, chế biến khô và thức ăn liền/ Nguyễn Trọng Cẩn, Đỗ Minh Phụng, Nguyễn Việt Dũng,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2011 379tr.; 24cm Dewey Class no. : 664.94 -- dc 22 Call no. : 664.94 N573-C212
7 p hcmute 17/05/2022 1181 18
Từ khóa: 1. Công nghệ chế biến thực phẩm -- Chế biến thủy sản. I. Đỗ Minh Phụng, Nguyễn Việt Dũng, Nguyễn Anh Tuấn.
Công nghệ sinh học - Tập 3: Enzyme và ứng dụng
Công nghệ sinh học - Tập 3: Enzyme và ứng dụng/ Phạm Thị Trân Châu, Phan Tuấn Nghĩa. -- Tái bản lần thứ nhất. -- H.: Giáo dục, 2007 195tr.; 27cm Dewey Class no. : 660.634 -- dc 22Call no. : 660.634 P534-C496
9 p hcmute 13/05/2022 420 1
Từ khóa: 1. Công nghệ sinh học. 2. Enzime. 3. Hóa sinh học. I. Phan Tuấn Nghĩa.