- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
An toàn bức xạ ion hóa / Ngô Quang Huy. -- Tp.HCM : Khoa học và kỹ thuật, 2004 381tr ; 24cm Dewey Class no. : 571.45 -- dc 21 Call no. : 571.45 N569-H987
9 p hcmute 02/06/2022 470 1
Từ khóa: 1. Bức xạ ion hóa. 2. Phóng xạ. 3. Vật lý nguyên tử.
Sinh học đại cương / Hoàng Đức Cự/ T1 Sinh học phân tử - tế bào/ . -- In lần thứ sáu. -- Hà Nội: Đại học quốc gia Hà Nội, 2005 178tr ; 21cm Dewey Class no. : 570.7 -- dc 21 Call no. : 570.7 H678-C961
8 p hcmute 02/06/2022 529 5
Từ khóa: 1. Sinh học. 2. Sinh học phân tử. 3. Sinh học tế bào.
Từ điển từ mới tiếng Việt / Chu Bích Thu (chủ biên), Nguyễn Ngọc Trâm, Nguyễn Thúy Khanh,... -- TP.HCM.: Thành Phố Hồ Chí Minh, 2002 281tr.; 24cm Dewey Class no. : 595.9223 -- dc 21 Call no. : 495.9223 T883
7 p hcmute 02/06/2022 429 1
Từ điển tiếng việt phổ thông / Chu Bích Thu, Nguyễn Ngọc Trâm, Nguyễn Thị Thanh Nga, Nguyễn Thúy Khanh, Phạm Hùng Việt. -- TP.HCM.: Thành Phố Hồ Chí Minh, 2002 1100tr.; 24cm Dewey Class no. : 495.9223 -- dc 21 Call no. : 495.9223 T883
4 p hcmute 02/06/2022 439 4
Từ điển đồng nghĩa phản nghĩa Anh - Việt
Từ điển đồng nghĩa phản nghĩa Anh - Việt= English Vietnamese dictionary of synonyms and antonyms/ Nguyễn Minh, Ngọc Châu. -- Tp.HCM.: Thành phố Hồ Chí Minh, 2002 1631tr.; 16cm Dewey Class no. : 495.922323 -- dc 21 Call no. : 495.922323 N573-M664
14 p hcmute 02/06/2022 371 0
Từ khóa: 1. Tiếng Anh--Từ điển. I. Ngọc Châu.
Đại tự điển chữ Nôm/ Vũ Văn Kính. -- HCM.: Văn nghệ TP.Hồ Chí Minh, 1999 1567tr; 25cm Summary: cd Dewey Class no. : 495.9223 -- dc 21 Call no. : 495.9223 V986-K52
4 p hcmute 02/06/2022 382 0
Từ điển viết tắt thông dụng và chuyên ngành Anh - Việt
Từ điển viết tắt thông dụng và chuyên ngành Anh - Việt = English - Vietnamese general & specialised abbreviations dictionary/ Quang Hùng,Đỗ Lệ Hằng,Nguyễn Anh Dũng,Nguyễn Thị Tuyết. -- Đồng Tháp.: Nxb.Đồng Tháp, 1994 5134tr.; 16cm Dewey Class no. : 495.922323 -- dc 21 Call no. : 495.922323 Q124-H936
6 p hcmute 02/06/2022 402 1
Từ điển Anh - Việt : Khoảng 65.000 từ = Vietnamese - English dictionary. -- H.: khoa học xã hội, 1994 1959tr.; 19cm Summary: cd Dewey Class no. : 495.922323 -- dc 21 Call no. : 495.922323 T883
5 p hcmute 02/06/2022 382 0
Từ khóa: 1. Từ điển Anh--Việt. 2. Tiếng Việt--Từ điển. 3. cd.
Từ điển từ láy tiếng Việt/ Hoàng Văn Hành(chủ biên); Hà Quang Năng,Nguyễn Văn Khang, Phạm Hùng Việt,Nguyễn Công Đức. -- In lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung. -- H.: Khoa học xã hội, 1998 430tr.; 21cm Dewey Class no. : 495.9223 -- dc 21 Call no. : 495.922
4 p hcmute 02/06/2022 506 4
Sinh học phân tử của tế bào/ Lê Đức Trình. -- Hà Nội: Khao học và Kỹ thuật, 2001 264tr; 24cm Dewey Class no. : 571.6 -- dc 21 Call no. : 571.6 L433-T833
11 p hcmute 02/06/2022 410 2
Bao dung nhân ái Hồ Chí Minh / Kim Dung, Nguyễn Chí Thắng, Phạm Đức (tuyển chọn và biên soạn). -- Hà Nội: Thanh Niên, 1999 145tr.; 19cm Dewey Class no. : 179.9 -- dc 21 , 335.5271 Call no. : 179.9 K49-D916
7 p hcmute 01/06/2022 364 0
Phân tích dữ liệu trong dự án đầu tư khả thi
Phân tích dữ liệu trong dự án đầu tư khả thi / Đặng Văn Ngọc. -- Hà Nội: Thống Kê, 2000 259tr.; 21cm Dewey Class no. : 332.6 -- dc 21 Call no. : 332.6 Đ182-N569
8 p hcmute 01/06/2022 407 3
Từ khóa: 1. Đầu tư. 2. Kế toán đầu tư.