- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Điện tử công suất và điều khiển động cơ điện
Điện tử công suất và điều khiển động cơ điện / Cyril W. Lander, người dịch: Lê Văn Doanh. -- Tái bản lần thứ tư. -- H : Khoa học và kỹ thuật, 2002 490tr ; 21cm Dewey Class no. : 621.313 -- dc 21Call no. : 621.313 L255
8 p hcmute 25/03/2022 419 2
Từ khóa: 1. Động cơ điện. 2. Điện tử công suất. I. Lê Văn Doanh.
Thiết kế kết cấu thép nhà công nghiệp
Thiết kế kết cấu thép nhà công nghiệp / Đoàn Định Kiến, Phạm Văn Tư, Nguyễn Quang Viên. -- H : Khoa học và kỹ thuật, 2005 139tr ; 27cm Dewey Class no. : 624.182 1 -- dc 21Call no. : 624.1821 Đ631-K47
6 p hcmute 25/03/2022 274 0
Điện tử công suất - Tập 1 : Lý thuyết - Thiết kế - Ứng dụng
Điện tử công suất - Tập 1 : Lý thuyết - Thiết kế - Ứng dụng / Lê Văn Doanh, Nguyễn Thế Công, Trần Văn Thịnh. -- H : Khoa học và kỹ thuật, 2004 701tr ; 24cm Dewey Class no. : 621.317 -- dc 21Call no. : 621.317 L433-D631
13 p hcmute 25/03/2022 400 0
Từ khóa: 1. Điện tử công suất. I. Nguyễn Thế Công. II. Trần Văn Thịnh.
Vô tuyến điện tử : Dùng cho sinh viên ngành khoa học tự nhiên / Ngạc Văn An, Đặng Hùng, Nguyễn Đăng Lâm, Lê Xuân Thê... -- H : Giáo dục, 2005 260tr ; 24cm Dewey Class no. : 621.384 -- dc 21Call no. : 621.384 V872
8 p hcmute 25/03/2022 296 0
Máy điện I: Sách giáo trình dùng cho các trường đại học / Vũ Gia Hanh (chủ biên), Trần Khánh Hà, Phan Tử Thụ, Nguyễn Văn Sáu. -- H.: khoa học và kỹ thuật, 2001-2003 336tr; 19cm Dewey Class no. : 621.313 -- dc 21Call no. : 621.313 M466
9 p hcmute 25/03/2022 362 1
Từ điển giải thích thuật ngữ thiết bị điện - điện tử và ánh sáng trong xây dựng Anh - Anh - Việt = English - English - Vietnamese dictionary of electrical - Electronoic equipments and lighting used in contruction / Tống Phước Hằng, Tạ Văn Hùng. -- Bến Tre: Giao thông vận tải, 2004 261tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.38103 -- dc 21Call no. : 621.38103 T665-H239
6 p hcmute 25/03/2022 287 1
Từ khóa: 1. Thiết bị điện tử -- Từ điển. 2. Thiết bị ánh sáng -- Từ điển. I. Tạ Văn Hùng.
Ăn mòn và bảo vệ vật liệu/ Alian Galerie; Nguyễn Văn Tư (dịch). -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2002 280tr.; 24cm Dewey Class no. : 620.112 23 -- dc 21Call no. : 620.11223 G154
10 p hcmute 24/03/2022 264 0
Từ khóa: 1. Ăn mòn kim loại. 2. Ăn mòn và chống ăn mòn. I. Nguyễn Văn Tư.
Khí công trị bệnh cao huyết áp
Khí công trị bệnh cao huyết áp/ Vương Ninh Hành, Từ Định Hải, Thạch Văn Biên, Bảo Châu(Dịch giả). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2000 147tr.; 19cm Summary: Nội dung: Y học thường thức Dewey Class no. : 613.7046 -- dc 21, 616.132Call no. : 613.7046 V994-H241
9 p hcmute 22/03/2022 248 0
Từ khóa: 1. Bệnh huyết áp cao -- Vật lý trị liệu -- Yoga. 2. Khí công. 3. Vật lý trị liệu. 4. Yoga. I. Bảo Châu, Dịch giả. II. Từ Định Hải. III. Thạch Văn Biên.
Phân tích và giải mạch điện tử công suất
Phân tích và giải mạch điện tử công suất / Phạm Quốc Hải, Dương Văn Nghi. -- Hà Nội: Khoa Học và Kỹ Thuật, 1997 190tr.; 24cmDewey Class no. : 621.317 -- dc 21Call no. : 621.317 P534-H149
5 p hcmute 21/03/2022 412 6
Máy điện I: Sách giáo trình dùng cho các trường đại học
Máy điện I: Sách giáo trình dùng cho các trường đại học / Vũ Gia Hanh (chủ biên), Trần Khánh Hà, Phan Tử Thụ, Nguyễn Văn Sáu. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1998 384tr; 19cm Dewey Class no. : 621.313 -- dc 21Call no. : 621.313 M466
9 p hcmute 21/03/2022 412 5
Phương pháp phần tử hữu hạn trong cơ học
Phương pháp phần tử hữu hạn trong cơ học/ Nguyễn Văn Phái, Vũ Văn Khiêm. -- Xb lần 1. -- Hà Nội: Giáo dục, 2001 135tr.; 20cm Dewey Class no. : 620.001 -- dc 21Call no. : 620.001 N573-P533
7 p hcmute 21/03/2022 406 3
Không có gì trôi đi mất : Bút ký
Không có gì trôi đi mất : Bút ký / Hồ Duy Lệ. -- H. : Hội Nhà văn, 2015 539tr.; 21 cm ISBN 9786045323656 Dewey Class no. : 895.9228034 -- dc 23Call no. : 895.9228034 H678-L433
7 p hcmute 18/03/2022 248 0
Từ khóa: 1. Sinh viên -- Tiểu thuyết. 2. Tiểu thuyết tự truyện -- Việt Nam. 3. Văn học Việt Nam -- Thế kỷ 21.