- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Từ điển giải thích các thuật ngữ cấu trúc bê tông - kim loại và kết cấu trong xây dựng Anh - Anh - Việt = English - English Vietnamese dictionary of cocrete - Metal and structures in construction / Tống Phước Hằng, Tạ Văn Hùng. -- Bến Tre : Giao thông vận tải, 2004 604tr.; 21cm Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21 Call no. : 690.03 T665-H239
3 p hcmute 23/05/2022 328 2
Từ khóa: 1. Bê tông cốt thép -- Từ điển. 2. Xây dựng -- Từ điển. I. Tạ Văn Hùng.
Từ điển địa danh lịch sử - Văn hóa Việt Nam
Từ điển địa danh lịch sử - Văn hóa Việt Nam/ Nguyễn Văn Tân. -- Hà Nội: Văn hóa thông tin, 1999 1638tr.; 22cm Dewey Class no. : 915.9703 -- dc 21 Call no. : 915.9703 N573-T161
6 p hcmute 23/05/2022 421 1
Tự động hóa với Simatic S7-300
Tự động hóa với Simatic S7-300/ Nguyễn Doãn Phước, Phan Xuân Minh, Vũ Vân Hà. -- In lần thứ 6 có sửa chữa. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2011 226tr.; 24cm Dewey Class no. : 629.8 -- dc 21 Call no. : 629.8 N573-P577
8 p hcmute 23/05/2022 532 2
Từ khóa: 1. Simatic S7-300 (Chương trình ứng dụng). 2. Tự động hóa. I. Phan Xuân Vinh. II. Vũ Vân Hà
Tự động hóa với Simatic S7-300
Tự động hóa với Simatic S7-300 / Nguyễn Doãn Phước, Phan Xuân Minh, Vũ Vân Hà. -- In lần thứ 5 có sửa chữa. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2007 226tr. ; 24cm. Dewey Class no. : 629.8 -- dc 21 Call no. : 629.8 N573-P577
8 p hcmute 23/05/2022 473 1
Từ khóa: Simatic S7-300 (Chương trình ứng dụng), Tự động hóa. I. Phan Xuân Vinh. II. Vũ Vân Hà.
Thực hành chế tạo robot điều khiển từ xa
Thực hành chế tạo robot điều khiển từ xa/ Trần Thế San, Tăng Văn Mùi, Nguyễn Ngọc Phương. -- Tp.HCM.: Đà Nẵng, 2006 136tr.; 21cm Dewey Class no. : 629.892 -- dc 22 Call no. : 629.892 T772-S194
6 p hcmute 23/05/2022 610 4
Từ khóa: 1. Điều khiển học. 2. Chế tạo Robot. 3. Tự động hóa. I. Nguyễn Ngọc Phương. II. Tăng Văn Mùi.
Tự động hóa với Simatic S7-300
Tự động hóa với Simatic S7-300 / Nguyễn Doãn Phước, Phan Xuân Minh, Vũ Vân Hà. -- In lần thứ 4 có sửa chữa. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2006 226tr. ; 24cm. Dewey Class no. : 629.8 -- dc 21 Call no. : 629.8 N573-P577
8 p hcmute 23/05/2022 476 1
Từ khóa: 1. Simatic S7-300 (Chương trình ứng dụng). 2. Tự động hóa. I. Phan Xuân Vinh. II. Vũ Vân Hà.
Năm tháng dâng người : Hồi ký / Lê công Cơ. -- Tp. Hồ Chí Minh:Trẻ, 2013 509tr. ; 21 cm ISBN Dewey Class no. : 895.9228034 -- dc 23 Call no. : 895.9228034 L433-C652
4 p hcmute 16/05/2022 284 0
Từ khóa: 1. Sinh viên -- Tiểu thuyết. 2. Tiểu thuyết tự truyện -- Việt Nam. 3. Văn học Việt Nam -- Thế kỷ 21
Khổng tử truyện; T2 / Khúc Xuân Lễ, Ông Văn Tùng(Dịch giả). -- Tp. HCM.: Văn nghệ Tp. HCM., 2002 499tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21 , 895.13081 Call no. : 895.13 K45-L433
3 p hcmute 16/05/2022 307 0
Từ khóa: 1. Khổng tử. 2. Tiểu thuyết lịch sử -- Trung Quốc. 3. Triết gia Trung Quốc. 4. Văn học Trung Quốc. I. Ông Văn Tùng, Dịch giả.
Truyện Kiều tập chú / Trần Văn Chánh, Trần Phước Thuận, Phạm Văn Hòa. -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 1999 1045tr.; 23cm Dewey Class no. : 895.9221 -- dc 21 Call no. : 895.9221 T772-C457
6 p hcmute 16/05/2022 340 0
Từ khóa: 1. Từ điển truyện Kiều. 2. Thơ Việt Nam. I. Phạm Văn Hòa. II. Trần Phước Thuận. III. Trần Văn Chánh.
Giúp con tuổi teen khởi nghiệp : 3 kỹ năng khơi nguồn đam mê giúp con phát triển bền vững
Giúp con tuổi teen khởi nghiệp : 3 kỹ năng khơi nguồn đam mê giúp con phát triển bền vững / Lisabeth Protherough ; Lê Minh Quân (dịch). -- Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa, 2014 134tr. ; 20cm ISBN 9786047410224 Dewey Class no. : 650.10835 -- dc 23 Call no. : 650.10835 P967
4 p hcmute 13/05/2022 426 0
Diana công nương xứ wales / Andrew Morton; Văn Hòa, Kim Thúy (biên dịch). -- Hà Nội: Lao Động, 1994 245tr.; 19cm Dewey Class no. : 923.6 -- dc 21Call no. : 923.6 M891
3 p hcmute 12/05/2022 352 0
Từ khóa: 1. Các nhà từ thiện. I. Kim Thúy (biên dịch). II. Văn Hòa (biên dịch).
Kỹ thuật điện tử : Đã được hội đồng môn học của Bộ giáo dục và đào tạo thông qua dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kỹ thuật / Đỗ Xuân Thụ, Đặng Văn Chuyết, Nguyễn Viết Nguyên,... -- Tái bản lần thứ 16. -- H : Giáo dục Việt Nam, 2009 271tr ; 27cm Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21Call no. : 621.381 K99
8 p hcmute 10/05/2022 596 10