- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
501 câu hỏi trắc nghiệm về cách chọn các từ tương đồng tiếng Anh : Mẫu đề thi và đáp án = 501 word analogy questions/ Lê Quốc Bảo, Nguyễn Ngọc. -- H.: Trẻ, 2007, - 106tr.; 24cm. Call no. : 428.1 L433-B221
6 p hcmute 08/11/2022 524 0
Từ khóa: Từ vựng tiếng Anh, Tiếng Anh, Tiếng Anh thực hành, Tiếng Anh, Bài tập trắc nghiệm, Tiếng Anh, Từ vựng.
English vocabulary organiser : 100 topics for self-study = Thực hành từ vựng tiếng Anh
English vocabulary organiser : 100 topics for self-study = Thực hành từ vựng tiếng Anh/ Chris Gough. -- Đồng Nai: Nxb.Đồng Nai, 2009. - 224tr.; 25cm. Call no. : 428.1 G692
6 p hcmute 08/11/2022 352 0
Từ khóa: Từ vựng, Tiếng Anh thực hành, Tiếng Anh, Từ vựng.
English vocabulary organiser : 100 topics for self-study = Học từ vựng tiếng Anh với 100 đề tài thông dụng nhất/ Chris Gough; Lê Huy Lâm (Giới thiệu và chú giải). -- Tp.HCM: Nxb.Tp. Hồ Chí Minh, 2008, - 231tr.; 24cm. Call no. : 428.1 G692
9 p hcmute 08/11/2022 542 0
Từ khóa: Từ vựng, Tiếng Anh thực hành, Tiếng Anh, Từ vựng.
Key words in science & technology. Collins cobuild = Từ then chốt trong khoa học và công nghệ
Key words in science & technology. Collins cobuild = Từ then chốt trong khoa học và công nghệ/ Bill Mascull; Nguyễn Thành Yến ( Dịch và chú giải ). -- Tp.HCM: Nxb.Tp. Hồ Chí Minh, 2000. - 277tr.; 21cm. Call no. : 428.1 M395
6 p hcmute 08/11/2022 246 1
Từ khóa: Tiếng Anh, Tiếng Anh thực hành, Tiếng Anh, Từ then chốt, Tiếng Anh, Từ vựng.
Từ vựng tiếng Anh thực hành= English vocabulary in use: Upper-intermadiate
Từ vựng tiếng Anh thực hành= English vocabulary in use: Upper-intermadiate/ Michael McCarthy, Felicity O'dell . -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2001. - 150tr.; 20.5cm. Call no. : 428.1 M123
6 p hcmute 08/11/2022 317 2
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành, Tiếng Anh, Từ vựng.
Từ vựng tiếng Anh thực hành= English vocabulary in use: Elementary
Từ vựng tiếng Anh thực hành= English vocabulary in use: Elementary/ Michael McCarthy . -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2001. - 168tr.; 20.5cm. Call no. : 428.1 M123
5 p hcmute 08/11/2022 348 0
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành, Tiếng Anh, Từ vựng.
English phrasal verb in use - Advanced: 60 units of vocabulary reference and practice, selft - study and classroom use/ Michael McCarthy, Felicity O'Dell. -- Đồng Nai: Nxb.Đồng Nai, 2009.-- 185tr.; 25cm. Call no. : 425.6 M478
5 p hcmute 26/10/2022 299 0
Từ khóa: English language -- Vocabulary, Phrasal verbs, Tiếng Anh, Tiếng Anh thực hành, Tiếng Anh -- Từ vựng, Verbs.
Phrasal verb organiser with mini-dictionary
Phrasal verb organiser with mini-dictionary/ John Flower; Editor : Jimmie Hill. -- Đồng Nai: Nxb.Đồng Nai, 2009.-- 144tr.; 25cm. Call no. : 425.6 F644
6 p hcmute 26/10/2022 264 0
Từ khóa: English language -- Prasal verb, Phrasal verbs, Tiếng Anh, Tiếng Anh thực hành, Tiếng Anh -- Từ vựng, Verbs.
English phrasal verb in use - Intermediate: 70 units of vocabulary reference and practice, selft - study and classroom use/ Michael McCarthy, Felicity O'Dell. -- Đồng Nai: Nxb.Đồng Nai, 2009.-- 206tr.; 25cm. Call no. : 425.6 M478
5 p hcmute 26/10/2022 431 0
Từ khóa: English language -- Vocabulary, Phrasal verbs, Tiếng Anh, Tiếng Anh thực hành, Tiếng Anh -- Từ vựng, Verbs.
Dùng đúng từ trong tiếng Anh/ Hoàng Phúc. -- Hà Nội: Thống kê, 2003. - 417tr.; 20.5cm. Call no. : 425.52 H678-P577
4 p hcmute 25/10/2022 230 0
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành, Tiếng Anh, Từ loại
Thiết kế hệ thống đa tác vụ cho xe tự hành
Thiết kế hệ thống đa tác vụ cho xe tự hành: Báo cáo tổng kết đề tài nguyên cứu khoa học của sinh viên - Mã số :SV2022-26/ Bùi Khánh Phong, Huỳnh Đình Hiệp, Lê Quang Thắng, Lê Ngọc Hoàng Lâm; Trần Vũ Hoàng (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2022, 62tr.: bảng, hình ảnh ; 01 file mềm ĐSV 629.89 B932-P574
56 p hcmute 06/09/2022 574 22
Từ khóa: Điều khiển tự động, Xe tự hành
Mô hình xe tự hành sử dụng thị giác máy tính và kĩ thuật học sâu
Mô hình xe tự hành sử dụng thị giác máy tính và kĩ thuật học sâu: Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên - Mã số: SV2021-113/ Nguyễn Hoàng Hải Nam, Phạm Duy Hưng, Lê Huy Phương; Lê Mỹ Hà (giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2021, xi,63tr. ; 30 cm ĐSV 629.89 N573-N174
71 p hcmute 06/09/2022 911 29
Từ khóa: Điều khiển tự động, Thị giác máy tính, Trí tuệ nhân tạo, Xe tự hành