- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Vocabulary for IELTS with answers: Self-study vocabulary pratice, từ vựng luyện thi IELTS
Vocabulary for IELTS with answers: Self-study vocabulary pratice, từ vựng luyện thi IELTS/ Pauline Cullen; Kim Ngọc. -- Thanh Hóa: Nxb.Thanh Hóa, 2021. - 209tr.; 24cm Call no. : 428.1 C967
4 p hcmute 11/10/2023 296 7
Từ khóa: Tiếng Anh -- Từ vựng.
501 câu hỏi trắc nghiệm về cách dùng từ đồng nghĩa & phản nghĩa tiếng Anh
501 câu hỏi trắc nghiệm về cách dùng từ đồng nghĩa & phản nghĩa tiếng anh = 501synonym and antonym questions / Lê Quốc Thảo, Nguyễn Ngọc & Ban biên tập Infor Stream. -- H. : Thanh niên, 2014. - 107tr. ; 24cm. Call no. : 428.1 L433-T367
5 p hcmute 09/12/2022 344 0
501 câu hỏi trắc nghiệm về cách hoàn chỉnh câu trong tiếng Anh
501 câu hỏi trắc nghiệm về cách hoàn chỉnh câu trong tiếng Anh (mẫu đề thi và đáp án) = 501 sentence completion questions / Lê Quốc Thảo, Nguyễn Ngọc & Ban biên tập Infor Stream. -- H. : Thanh niên, 2014. - 178tr.; 24cm. Call no. : 428.1 L433-T367
8 p hcmute 09/12/2022 278 1
501 câu hỏi trắc nghiệm về kỹ năng suy diễn và phân tích tiếng Anh
501 câu hỏi trắc nghiệm về kỹ năng suy diễn và phân tích tiếng Anh (mẫu đề thi và đáp án) = 501 challenging logic and reasoning questions / Lê Quốc Thảo, Nguyễn Ngọc & Ban biên tập Infor Stream. -- H. : Thanh niên, 2014. - 157tr.; 24cm. Call no. : 428.1 L433-T367
5 p hcmute 09/12/2022 261 2
501 câu hỏi trắc nghiệm về cách dùng ngữ pháp và viết đúng tiếng Anh
501 câu hỏi trắc nghiệm về cách dùng ngữ pháp và viết đúng tiếng Anh (mẫu đề thi và đáp án) = 501 Grammar and writing questions / Lê Quốc Thảo, Nguyễn Ngọc & Ban biên tập Infor Stream. -- H. : Thanh niên, 2014. - 178tr.; 24cm. Call no. : 428.1 L433-T367
7 p hcmute 09/12/2022 289 2
English vocabulary in use : Elementary: with answers
English vocabulary in use : Elementary: with answers / Mychael Mccarthy, Flicity O'dell. -- NY. : Cambridge, 2006. - 168p. : 27cm. SBN 9780521704175. Call no. : 428.1 M478
8 p hcmute 08/11/2022 369 0
Từ khóa: Từ vựng, Vocabulary, Tiếng Anh.
501 câu hỏi trắc nghiệm về cách chọn các từ tương đồng tiếng Anh : Mẫu đề thi và đáp án = 501 word analogy questions/ Lê Quốc Bảo, Nguyễn Ngọc. -- H.: Trẻ, 2007, - 106tr.; 24cm. Call no. : 428.1 L433-B221
6 p hcmute 08/11/2022 354 0
Từ khóa: Từ vựng tiếng Anh, Tiếng Anh, Tiếng Anh thực hành, Tiếng Anh, Bài tập trắc nghiệm, Tiếng Anh, Từ vựng.
1100 words you need to know/ Murray Bromberg, Melvin Gordon. -- 5th ed. -- Đồng Nai: Nxb.Đồng Nai, 2009. - 397tr.; 25cm. Call no. : 428.1 B868
4 p hcmute 08/11/2022 242 1
Từ khóa: English language. Vocabulary, Tiếng Anh, Tiếng Anh, Từ vựng, Vocabulary.
Words at work : Vocabulary development for business English : Từ vựng tiếng Anh thương mại
Words at work : Vocabulary development for business English : Từ vựng tiếng Anh thương mại/ David Horner, Peter Strutt; Lê Huy Lâm (Dịch và chú giải). -- Tp.HCM: Nxb.Tp. Hồ Chí Minh, 1999. - 215tr.; 21cm. Call no. : 428.1 H816
4 p hcmute 08/11/2022 258 0
Từ khóa: Từ vựng tiếng Anh, Tiếng Anh, Từ vựng.
English vocabulary organiser : 100 topics for self-study = Học từ vựng tiếng Anh với 100 đề tài thông dụng nhất/ Chris Gough; Lê Huy Lâm (Giới thiệu và chú giải). -- Tp.HCM: Nxb.Tp. Hồ Chí Minh, 2008, - 231tr.; 24cm. Call no. : 428.1 G692
9 p hcmute 08/11/2022 349 0
Từ khóa: Từ vựng, Tiếng Anh thực hành, Tiếng Anh, Từ vựng.