- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Từ điển dệt may Anh - Việt = English - Vietnamese Textile and Garment dictionary :Khoảng 40000 thuật ngữ / Lê Hữu Chiến, Hoàng Thu Hà, Thái Quang Hòe, Phạm Hồng. -- Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2005 814tr ; 21cm Dewey Class no. : 677.003 -- dc 21Call no. : 677.003 T883
3 p hcmute 14/03/2022 350 6
Từ khóa: 1. Công nghệ dệt-may -- Từ điển.
Từ điển nghệ thuật gốm sứ thế giới
Từ điển nghệ thuật gốm sứ thế giới / Waiguo Taoci, Yishu Tudian, người dịch: Trần Kiết Hùng. -- Hà Nội: Mỹ thuật, 2004 336tr ; 19cm Dewey Class no. : 738.03 -- dc 21Call no. : 738.03 T171
13 p hcmute 14/03/2022 186 0
Từ khóa: 1. Nghệ thuật gốm sứ -- Từ điển. I. Trần Kiết Hùng. II. Tudian, Yishu.
English literature = Văn học Anh Lược sử và trích giảng
English literature = Văn học Anh : Lược sử và trích giảng/ Lê Văn Sự. -- Đồng Nai: Nxb.Đồng Nai, 2000 125tr.; 21cm Lịch sử văn học Anh từ đầu thến kỷ 20. Các trào lưu văn học. Các tác giả tiêu biểu của mỗi thời kỳ. trích giảng các tác phẩm điện hình Dewey Class no. : 820 -- dc 21Call no. : 820 L433 - S939
7 p hcmute 14/03/2022 358 0
150 thuật ngữ văn học/ Lại Nguyên Ân. -- Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 1999 465tr.; 19cmDewey Class no. : 803 -- dc 21Call no. : 803 L185 - A532
9 p hcmute 14/03/2022 194 2
Trang bị điện - điện tử máy in offset
Trang bị điện - điện tử máy in offset/ Vũ Quang Hồi . -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2001 511tr.; 27cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 681.62 -- dc 21Call no. : 681.62 V986 - H719
11 p hcmute 14/03/2022 452 7
Từ điển đông y Hán - Việt 1 (A -CH)
Từ điển đông y Hán - Việt 1 (A -CH)/ Lê Quý Ngưu,Lương Tú Vân. -- Thuận Hóa.: Nxb.Thuận Hóa, 1999 1408tr.; 21cm Dewey Class no. : 610.3 -- dc 21Call no. : 610.3 L433-N576
3 p hcmute 09/03/2022 301 0
Từ khóa: 1. Từ điển Hán Việt -- Y học. 2. Y học -- Từ điển. I. Lương Tú Vân.
Từ điển thuật ngữ y học Pháp - Việt
Từ điển thuật ngữ y học Pháp - Việt/ Vưu Hữu Chánh. -- In lần thứ nhì có bổ sung thêm từ và hình. -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2000 392tr.; 21cm Dewey Class no. : 610.3 -- dc 21Call no. : 610.3 V994-C456
4 p hcmute 09/03/2022 197 0
Sổ tay tiếng Anh kỹ thuật: Phiên âm minh họa = A handbook of Engineering English.
Sổ tay tiếng Anh kỹ thuật: Phiên âm minh họa = A handbook of Engineering English. -- TP.HCM.: Nxb.TP.HCM, 1994 698tr.; 19cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 S676
8 p hcmute 09/03/2022 252 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Từ điển Anh - Việt-- Kỹ thuật.
Từ điển thuật ngữ khoa học kỹ thuật Anh - Pháp - Việt = Dictionary of scientific and technical terms English - French - Vietnamese. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1992 535tr.; 21cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 T883
3 p hcmute 09/03/2022 248 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật. 3. Từ điển Pháp-Việt -- kỹ thuật.
Từ điển hệ thống điện Anh - Việt, Việt - Anh = Dictionary of power system English - Vietnamese, Vietnamese - English/ Nguyễn Hanh. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1999 523tr.; 15cm Dewey Class no. : 621.303 -- dc 21Call no. : 621.303 N573-H239
5 p hcmute 09/03/2022 117 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật.
Từ điển điện tử và tin học Anh - Việt : Gần 30.000 thuật ngữ có giải nghĩa, khoảng 700 hình minh họa,1500 từ viết tắt thông dụng/ Lê khắc Bình,Đoàn Thanh Huệ, Bùi Xuân Toại (chủ biên). -- Hà Nội: Thống kê, 1999 1057tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.38103 -- dc 21Call no. : 621.38103 L433-B613
5 p hcmute 09/03/2022 269 0
Từ điển điện tử - viễn thông tin học: Anh - Việt - Pháp
Từ điển điện tử - viễn thông tin học: Anh - Việt - Pháp / Hồ Vĩnh Thuận. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1996 383tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.38103 -- dc 21Call no. : 621.38103 H678-T532
4 p hcmute 09/03/2022 280 0
Từ khóa: 1. Điện tử học -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật. 3. Từ điển Pháp-Việt -- Kỹ thuật.