- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam : Nghề chế tác kim loại
Trương Minh Hằng Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam : Nghề chế tác kim loại / Truong Minh Hằng (ch.b); Vũ Quang Dũng. -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 758tr. ; 21cm ISBN 9786049443107 Dewey Class no. : 671.209597 -- dc 23 Call no. : 671.209597 T871-H239
6 p hcmute 04/07/2022 405 1
Bài tập hóa lý: Dịch từ tiếng Nga
Bài tập hóa lý: Dịch từ tiếng Nga/ E.V. Kielepva, G.S. Caretnhicôp, I. V. Cuđơriasôp; Người dịch: Lê Cộng Hòa,... -- H.: Bách Khoa Hà Nội, 2008 375tr.; 27cm Dewey Class no. : 541.076 -- dc 22Call no. : 541.076 K47
9 p hcmute 07/04/2022 532 1
Từ khóa: 1. Hóa lý. 2. Hóa lý -- Bài tập. I. Đào Quý Chiệu. II. Caretnhicôp, G. S. III. Cuđơriasôp, I. V. IV. Diệp Văn Lâm. V. Kiêlepva, E. V. VI. Lê Công Hòa.
Thiết bị điện và tự động hóa: Sách tra cứu về cung cấp điện xí nghiệp công nghiệp
Thiết bị điện và tự động hóa: Sách tra cứu về cung cấp điện xí nghiệp công nghiệp / A.A. Fedorov, G.V. Xerbinovxki. -- Hà Nội: Thanh Niên, 2000 599tr.; 22cm Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 21Call no. : 621.31042 F294
5 p hcmute 21/03/2022 354 0
Từ khóa: 1. Electric transformer industry. 2. Tự động hóa. 3. Truyền động điện. I. Xerbinovxki, G.V.. .
Thiết bị điện và tự động hóa: Sách tra cứu về cung cấp điện xí nghiệp công nghiệp
Thiết bị điện và tự động hóa: Sách tra cứu về cung cấp điện xí nghiệp công nghiệp / A.A. Fedorov, G.V. Xerbinovxki. -- Hà Nội: Thanh Niên, 1981 599tr.; 22cm Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 21Call no. : 621.31042 F294
3 p hcmute 18/01/2022 372 0
Từ khóa: 1. Electric transformer industry. 2. Tự động hóa. 3. Truyền động điện. I. Xerbinovxki, G.V..
Mạng lưới điện công nghiệp: Sách tra cứu về cung cấp điện xí nghiệp công nghiệp
Mạng lưới điện công nghiệp: Sách tra cứu về cung cấp điện xí nghiệp công nghiệp / A.A. Fedorov, G.V. Xerbinovxki. -- Hà Nội: Thanh Niên, 2000 575tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.319 -- dc 21Call no. : 621.319 F371
9 p hcmute 04/01/2022 355 0
Từ khóa: 1. Cung cấp điện. 2. Electric transformer industry. I. Xerbinovxki, G.V..
Thiết bị điện và tự động hóa: Sách tra cứu về cung cấp điện xí nghiệp công nghiệp
FEDOROV, A. AThiết bị điện và tự động hóa: Sách tra cứu về cung cấp điện xí nghiệp công nghiệp / A.A. Fedorov, G.V. Xerbinovxki. -- Hà Nội: Thanh Niên, 1981 599tr.; 22cmDewey Class no. : 621.31042 -- dc 21Call no. : 621.31042 F294
3 p hcmute 16/12/2021 440 0
Từ khóa: Electric transformer industry. Tự động hóa. Truyền động điện. I. Xerbinovxki, G.V..
Mạng lưới điện công nghiệp: Sách tra cứu về cung cấp điện xí nghiệp công nghiệp
Mạng lưới điện công nghiệp: Sách tra cứu về cung cấp điện xí nghiệp công nghiệp / A.A. Fedorov, G.V. Xerbinovxki. -- Hà Nội: Khoa Học và Kỹ Thuật, 1998 575tr.; 22cm Dewey Class no. : 621.319 -- dc 21Call no. : 621.319 F294
8 p hcmute 25/10/2021 380 0
Từ khóa: 1. Cung cấp điện. 2. Electric transformer industry. 3. Mạng lưới điện. I. Xerbinovxki G.V..
This text provides chemical engineers with process control techniques that are used in practice while offering detailed mathematical analysis. Numerous examples and simulations are used to illustrate key theoretical concepts. New exercises are integrated throughout several chapters to reinforce concepts. Up-to-date information is also included on real-time optimization and model predictive control to highlight the significant impact these...
9 p hcmute 24/08/2020 614 2
Từ khóa: Computer simulation, Control systems, Dynamics, Engineering, Engineering design, Machine design, Management information systems, Mechanical engineering, Mechanical engineering -- Computer simulation, Mechanical movements, Mechanics, Applied, Mechatronics, Microcomputers, Microsoft .NET Framework, Physics, Process control, Process monitoring, Programming languages (Electronic computers), System design, Textbooks. I. Edgar, Thomas F. II. Kraige, L. G. III. Mellichamp, Duncan A. IV. Richmond, Kristof. V. Seborg, Dale E.
Common rail system for GDI engines
Progressive reductions in vehicle emission requirements have forced the automotive industry to invest in research and development of alternative control strategies. Continual control action exerted by a dedicated electronic control unit ensures that best performance in terms of pollutant emissions and power density is married with driveability and diagnostics. Gasoline direct injection (GDI) engine technology is a way to attain these goals....
6 p hcmute 12/03/2020 532 3
Từ khóa: Common rail system for GDI engines; Fiengo, G., di Gaeta, A., Palladino, A., Giglio, V.