- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
133 mạch điện tử ứng dụng/ Đặng Minh Hoàng. -- H.: Thống kê, 2002 190tr.; 20.5cm Dewey Class no. : 621.381 5 -- dc 21Call no. : 621.3815 Đ182-H678
9 p hcmute 24/03/2022 343 1
Từ khóa: 1. Điện tử dân dụng. 2. Điện tử học -- Lý thuyết mạch. 3. Mạch điện tử.
Giáo trình mạch điện tử tương tự: Chất bán dẫn,diode, và transistor
Giáo trình mạch điện tử tương tự: Chất bán dẫn,diode, và transistor/ Vn-Guide. -- Lần Thứ 1. -- H.: Thống Kê, 2002 300tr; 20,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.381 52 -- dc 21Call no. : 621.38152 G434
8 p hcmute 24/03/2022 504 3
Từ khóa: 1. Diodes. 2. Linh kiện điện tử -- Chất bán dẫn. 3. Semiconductors. 4. Transistors.
Giáo trình mạch điện tử kỹ thuật tương tự: Mạch khuếch đại
Giáo trình mạch điện tử kỹ thuật tương tự: Mạch khuếch đại/ VN-GUIDE (Tổng hợp và biện dịch). -- H.: Thống kê, 2002 254tr.; 20.5cm Dewey Class no. : 621.381 535 -- dc 21Call no. : 621.381535 G434
11 p hcmute 24/03/2022 338 1
Từ khóa: 1. Điện tử học -- Lý thuyết mạch. 2. Mạch khuếch đại.
Phân tích mạch transistor/ Đỗ Thanh Hải, Nguyễn Xuân Mai. -- H.: Thống kê, 2002 368tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.381 528 -- dc 21Call no. : 621.381528 Đ631-H149
7 p hcmute 24/03/2022 305 8
Từ khóa: 1. Mạch điện tử. 2. Mạch khuếch đại. 3. Transisitor -- Phân tích. I. Nguyễn Xuân Mai.
Phân tích và thiết kế nguồn ổn định chuyển mạch: Tập 1
Phân tích và thiết kế nguồn ổn định chuyển mạch: Tập 1/ Đỗ Thanh Hải, Trương Trọng Tuấn. -- H.: Thanh Niên, 2002 331tr.; 30cm Dewey Class no. : 621.381 532 -- dc 21Call no. : 621.381532 Đ631-H149
6 p hcmute 24/03/2022 290 1
Từ khóa: 1. Điện tử học -- Lý thuyết mạch. 2. Kỹ thuật chuyển mạch điện tử. I. .
Thuốc biệt dược và cách sử dụng
Thuốc biệt dược và cách sử dụng / Phạm Thiệp, Vũ Ngọc Thúy. -- Tái bản lần thứ 7, có sửa đổi bổ sung. -- Hà Nội: Y Học, 1998 1351tr.; 24cm Dewey Class no. : 615.103 -- dc 21Call no. : 615.103 P534-T434
6 p hcmute 24/03/2022 236 0
Từ khóa: 1. Từ điển dược học. 2. Thuốc và cách sử dụng. I. Vũ Ngọc Thúy.
Từ điển hệ thống điện và kỹ thuật năng lượng Anh-Việt, Việt-Anh = Dictionary of power engineering and power system English - Vietnamese, Vietnamese - English / Nguyễn Hanh. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2002 467tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.303 -- dc 21Call no. : 621.303 N573 - H239
5 p hcmute 22/03/2022 235 2
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật.
Từ điển giải thích các thuật ngữ khoa học Anh - Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary of science/Đỗ Duy Việt, Hoàng Hữu Hòa, . -- Hà Nội: Thống kê, 1998 579tr.; 21cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 Đ631-V666
10 p hcmute 22/03/2022 220 0
Sổ tay tra cứu IC trong Tivi màu: T1: Phương pháp test và độ IC. Mô tả sơ đồ chân IC trên các Tivi màu đa hệ và nội địa thông dụng/ Phạm Đình Bảo . -- Lần Thứ 2. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1997 418tr; 24cm Dewey Class no. : 621.381 52 -- dc 21Call no. : 621.38152 P534-B221
7 p hcmute 22/03/2022 323 0
Linh kiện bán dẫn và vi điện tử
Linh kiện bán dẫn và vi điện tử/ Võ Thạch Sơn . -- Lần Thứ 2. -- H.: Khoa Học Và Kỹ Thuật, 2001 252tr; 20,5cm. Summary: Nội dung chính:Dewey Class no. : 621.381 52 -- dc 21Call no. : 621.38152 V872-S698
7 p hcmute 22/03/2022 296 1
Từ khóa: 1. Linh kiện điện tử. 2. Linh kiện điện tử -- Chất bán dẫn. 3. Vi điện tử -- Linh kiện.
Sổ tay tra cứu IC số IC CMOS/ Phạm Đình Bảo. -- Lần Thứ 1. -- H.: Thống kê, 1999 54tr; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.381 52 -- dc 21Call no. : 621.38152 P534-B221
5 p hcmute 22/03/2022 389 1
Từ khóa: 1. IC -- Cẩm nang tra cứu. 2. Linh kiện điện tử -- IC.
Điều lý thú trên những linh kiện điện và điện tử
Điều lý thú trên những linh kiện điện và điện tử/ Đặng Hồng Quang. -- Đà Nẵng: Đà Nẵng, 1998 109tr.; 19cm Dewey Class no. : 621.38152 -- dc 21, 621.381, 621.38152Call no. : 621.38152 Đ182 - Q124
6 p hcmute 21/03/2022 183 0