- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Từ điển thể thao/ Bùi Xuân Mỹ, Phạm Minh Thảo. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2000 1038tr; 23cm Dewey Class no. : 790.3 -- dc 21Call no. : 790.3 B932-M995
8 p hcmute 18/04/2022 247 0
Từ khóa: 1. Sport -- Terms and phrases. 2. Thể thao -- Từ điển. I. Phạm Minh Thảo.
Công nghệ chế tạo mạch vi điện tử
Công nghệ chế tạo mạch vi điện tử / Nguyễn Đức Chiến, Nguyễn Văn Hiếu. -- Xuất bản lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung. -- H. : Bách khoa, 2014 379tr. ; 24cm Dewey Class no. : 621.381 52 -- dc 22, 661.22 -- dc 23Call no. : 621.38152 N573-C533
5 p hcmute 18/04/2022 310 0
Từ khóa: 1. Mạch điện tử. 2. Mạch vi điện tử. I. Nguyễn Văn Hiếu.
Thiết kế điện tử tiên tiến/ Nguyễn Trung Hiếu, Đặng Hoài Bắc.--.H. :Thông tin và truyền thông, 2015 326tr. ; 24cmDewey Class no. : 621.381 5 -- dc 23Call no. : 621.381 5 N573-H633
8 p hcmute 18/04/2022 133 0
Từ khóa: 1.Điện tử. 2. Mạch điện Tử
Từ điển kỹ thuật thủy lợi Anh - Việt= English - Vietnamese water engineering dictionary. Hơn 27000 từ/ Phạm Thái Vinh. -- H.: Xây dựng, 2002 518tr.;21cm Dewey Class no. : 627.03 -- dc 22Call no. : 627.03 P534-V784
4 p hcmute 08/04/2022 245 0
Từ khóa: . 1. Thủy lực -- Từ điển.
Từ điển nước và các công trình sử dụng nguồn nước Anh - Việt: Khoảng 60000 từ có minh hoạ và giải thích= English - Vietnamese water and water resources engineering dictionary/ Nguyễn Duy Thiện. -- Hà Nội: Bách khoa, 2007 635tr.; 24cm Dewey Class no. : 627.03 -- dc 22Call no. : 627.03 N573-T434
5 p hcmute 08/04/2022 177 0
Từ khóa: .1. Từ điển. 2. Thủy công.
Từ điển ô tô máy kéo Nga - Việt
Từ điển ô tô máy kéo Nga - Việt khoảng 27.000 thuật ngữ. -- Hà Nội: Khoa học kỹ thuật, 1987 408tr.; 25cm Dewey Class no. : 629.2203 -- dc 21Call no. : 629.2203 T883
4 p hcmute 08/04/2022 337 2
Từ khóa: . 1. Động cơ đốt trong -- Từ điển. 2. Từ điển Nga-Việt -- Kỹ thuật.
Từ điển giải thích thổ nhưỡng học = Толковый словаръ по почвоведению/ Viện Hàn lâm khoa học Liên-xô
Từ điển giải thích thổ nhưỡng học = Толковый словаръ по почвоведению/ Viện Hàn lâm khoa học Liên-xô, Lê Văn Khoa(Dịch giả), Lê Đức(Dịch giả), Vũ Ngọc Tuyên( Hiệu đính). -- Hà Nội: Nông nghiệp, 1975 308tr; 20cm Dewey Class no. : 631.403 -- dc 21Call no. : 631.403 T833
6 p hcmute 08/04/2022 289 0
Kỹ thuật chuyển mạch số-T2/ Nguyễn Văn Thắng (chủ biên),nguiyễn Tất Đắc, Đặng Anh Sơn. -- Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa. -- H.: Giáo dục, 1998 255tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.381 59 -- dc 21Call no. : 621.38159 N573-T367
4 p hcmute 08/04/2022 236 0
Từ khóa: . 1. Điện tử số. 2. Mạch điện tử. I. Đặng Anh Sơn. II. Nguyễn Tất Đắc.
Từ điển hoá học Việt - Anh= Vietnamese - English dictionary of chemistry
Từ điển hoá học Việt - Anh= Vietnamese - English dictionary of chemistry/ Nguyễn Trọng Biểu. -- Hà Nội: Nxb Bách khoa Hà Nội, 2007 821tr.; 24cm Dewey Class no. : 540.3 -- dc 22, 540. -- dc 22Call no. : 540.3 N573-B589
5 p hcmute 08/04/2022 267 0
Thuật ngữ và điển tích văn hóa
Thuật ngữ và điển tích văn hóa/ Trần Đình Ba, Nguyễn Thị Nhạn. -- Tp.HCM.: Văn hóa -Thông tin, 2011 219tr.; 21cm Dewey Class no. : 495.9223 -- dc 22Call no. : 495.9223 T772-B111
5 p hcmute 07/04/2022 273 0
Từ khóa: 1. Điển tích văn hóa -- Từ điển thuật ngữ. 2. Tiếng Việt. I. Nguyễn Thị Nhạn.
Từ điển vật lý và công nghệ cao Anh - Việt và Việt - Anh
Từ điển vật lý và công nghệ cao Anh - Việt và Việt - Anh (khoảng 12000 từ)= English - Vietnamese and Vietnamese - English dictionary of physics and high technology (about 12000 terms) Vũ Đình Cự, Nguyễn Xuân Chánh, Đặng Mộng Lân,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2001 586tr.; 24cm Dewey Class no. : 530.03 -- dc 22Call no. : 530.03 T883
4 p hcmute 07/04/2022 383 0
Từ điển đa dạng sinh học và phát triển bền vững:
Từ điển đa dạng sinh học và phát triển bền vững: Anh - Việt (hơn 4.000 thuật ngữ, có giải nghĩa) Trương Quang Học, Trương Quang Hải, Phan Nguyên Hồng,... -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2001 509tr.; 24cm Dewey Class no. : 570.03 -- dc 22Call no. : 570.03 T883
4 p hcmute 07/04/2022 383 1