- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Nghiên cứu điện tử công suất và ứng dụng điện tử công suất trong truyền động điện
Nghiên cứu điện tử công suất và ứng dụng điện tử công suất trong truyền động điện: Luận văn tốt nghiệp/ Đặng Thị Mỹ Trang,Trần Lâm Hùng. -- Trường ĐHSPKT: Khoa Điện, 1994 78tr Call no. : KĐĐ-01 621.317 Đ182-T772
91 p hcmute 09/10/2024 70 3
Từ khóa: 1. Điện tử công suất, Nguyễn Dư Xứng, Giáo viên hướng dẫn, Trần Lâm Hùng, Sinh viên.
Từ điển thuật ngữ văn hóa Tày, Nùng
Hoàng Luận Từ điển thuật ngữ văn hóa Tày, Nùng / Hoàng Nam , Hoàng Tuấn Cư , Hoàng Thị Lê Thảo (Sưu tầm, biên soạn). -- H. : Hội nhà văn, 2016 413 tr. ; 21 cm Dewey Class no. : 398.208995 Call no. : 398.208995 T883
6 p hcmute 04/07/2022 336 1
Từ khóa: 1. Từ điển thuật ngữ. 2. Văn hóa Tày Nùng. 3. Văn hóa Tày Nùng -- Việt Nam. 4. Văn học dân gian. 5. Văn học dân gian -- Việt Nam. I. Hoàng Nam (Sưu tầm, biên soạn). II. Hoàng Thị Lê Thảo (Sưu tầm, biên soạn). III. Hoàng Tuấn Cư (Sưu tầm, biên soạn).
Từ điển địa danh Bắc Bộ - Quyển 1
Từ điển địa danh Bắc Bộ - Quyển 1 / Lê Trung Hoa ( Sưu tầm, giới thiệu). -- H. : Nxb. Hội nhà văn, 2016 553 tr. ; 21 cm ISBN 9786045373484 Dewey Class no. : 915.974003 -- dc 23 Call no. : 915.974003 T883
6 p hcmute 04/07/2022 249 1
Từ khóa: 1. Địa lý của và du hành tại Châu Á. 2. Từ điển địa danh -- Bắc Bộ. I. Lê Trung Hoa, Sưu tầm, giới thiệu.
Từ điển địa danh Bắc Bộ - Quyển 2
Từ điển địa danh Bắc Bộ - Quyển 2 / Lê Trung Hoa (Sưu tầm, giới thiệu). -- H. : Hội nhà văn, 2016 511 tr. ; 21 cm Dewey Class no. : 398.329597 Call no. : 398.329597 T883
6 p hcmute 29/06/2022 286 1
Từ khóa: 1. Từ Điển địa danh. 2. Văn học dân gian. 3. ăn học dân gian -- Việt Nam. I. Lê Trung Hoa (Sưu tầm, giới thiệu).
Từ điển Type truyện dân gian Việt Nam - Q2
Từ điển Type truyện dân gian Việt Nam - Q2 / Nguyễn Thị Huế. -- . -- H. : Khoa học xã hội, 2015 404tr. ; 21cm ISBN 9786049020250 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 N573-H887
5 p hcmute 23/06/2022 284 5
Từ khóa: 1.Từ điển Type. 2.Văn hóa dân gian
Từ điển Type truyện dân gian Việt Nam - Q2
Từ điển Type truyện dân gian Việt Nam - Q2 / Nguyễn Thị Huế. -- . -- H. : Khoa học xã hội, 2015 404tr. ; 21cm ISBN 9786049020250 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 N573-H887
5 p hcmute 23/06/2022 272 2
Từ khóa: 1.Từ điển Type. 2.Văn hóa dân gian
Từ điển từ nguyên địa danh Việt Nam - Quyển 2
Từ điển từ nguyên địa danh Việt Nam - Quyển 2/ Lê Trung Hoa. -- H.: Văn hóa Thông tin, 2013 705tr.; 21cm ISBN 9786045004159 Dewey Class no. : 915.9703 -- dc 22 Call no. : 915.9703 L433-H678
6 p hcmute 22/06/2022 217 1
Từ điển từ nguyên địa danh Việt Nam - Quyển 1
Từ điển từ nguyên địa danh Việt Nam - Quyển 1/ Lê Trung Hoa. -- H.: Văn hóa Thông tin, 2013 595tr.; 21cm ISBN 9786045004142 Dewey Class no. : 915.9703 -- dc 22 Call no. : 915.9703 L433-H678
6 p hcmute 16/06/2022 227 1
Diễn xướng dân gian trong lễ hội ở Khánh Hòa
Diễn xướng dân gian trong lễ hội ở Khánh Hòa/ Nguyễn Viết Trung, Nguyễn Tứ Hải. -- H.: Văn hóa Thông tin, 2012 167tr.; 21cm ISBN 9786045001547 Dewey Class no. : 390.0959756 -- dc 22 Call no. : 390.0959756 N573-T871
7 p hcmute 16/06/2022 237 1
Từ khóa: 1. Diễn xướng -- Khánh hòa. 2. Văn hóa dân gian. 3. Văn hóa Lễ hội. I. Nguyễn Tứ Hải.
Từ điển văn hóa cổ truyền dân tộc Tày
Từ điển văn hóa cổ truyền dân tộc Tày/ Hoàng Quyết. -- H.: Thanh niên, 2012 260tr.; 21cm ISBN 9786046401544 Dewey Class no. : 398.09597103 -- dc 22 Call no. : 398.09597103 H678-Q176
6 p hcmute 14/06/2022 294 1
Từ khóa: 1. Văn hóa cổ truyền -- từ điển.
Từ điển tiếng việt phổ thông / Chu Bích Thu, Nguyễn Ngọc Trâm, Nguyễn Thị Thanh Nga, Nguyễn Thúy Khanh, Phạm Hùng Việt. -- TP.HCM.: Thành Phố Hồ Chí Minh, 2002 1100tr.; 24cm Dewey Class no. : 495.9223 -- dc 21 Call no. : 495.9223 T883
4 p hcmute 02/06/2022 340 3
Từ điển đồng nghĩa phản nghĩa Anh - Việt
Từ điển đồng nghĩa phản nghĩa Anh - Việt= English Vietnamese dictionary of synonyms and antonyms/ Nguyễn Minh, Ngọc Châu. -- Tp.HCM.: Thành phố Hồ Chí Minh, 2002 1631tr.; 16cm Dewey Class no. : 495.922323 -- dc 21 Call no. : 495.922323 N573-M664
14 p hcmute 02/06/2022 279 0
Từ khóa: 1. Tiếng Anh--Từ điển. I. Ngọc Châu.