- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Từ điển vần bằng tiếng Việt/ Trần Văn Dật. -- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2001. - 679tr; 20cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 495.9223 T772-D232
11 p hcmute 06/04/2022 390 0
Từ khóa: Tiếng Việt, Từ điển, Vietnamese language, Dictionaries
Từ điển tiếng Việt/ Hoàng Phê, Bùi Khắc Việt, Chu Bích Thu... -- H.: Đà Nẵng, 2003 1221tr.; 20.5cm Dewey Class no. : 495.9223 -- dc 21Call no. : 495.9223 T883
9 p hcmute 06/04/2022 185 2
Từ khóa: 1. Tiếng Việt--Từ điển
Từ điển hành chính công Anh - Việt
Từ điển hành chính công Anh - Việt/ Nguyễn Minh Y. -- H.: Thống kê, 2002 467tr.; 20.5cm Dewey Class no. : 495.922323 -- dc 21Call no. : 495.922323 N573-Y11
4 p hcmute 06/04/2022 179 1
Từ khóa: 1. Anh - Việt--Từ điển
Từ điển tục ngữ Hán-Việt/ Lê Khánh Trường, Lê Việt Anh. -- H.: Thế Giới, 2002 857tr.; 24cm Dewey Class no. : 495.9223951 -- dc 21Call no. : 495.922395 L433-T927
5 p hcmute 06/04/2022 302 0
Từ khóa: 1. Hán-Việt -- Từ điển
Từ điển hệ thống điện và kỹ thuật năng lượng Anh-Việt, Việt-Anh = Dictionary of power engineering and power system English - Vietnamese, Vietnamese - English / Nguyễn Hanh. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2002 467tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.303 -- dc 21Call no. : 621.303 N573 - H239
5 p hcmute 22/03/2022 340 2
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật.
Từ điển giải thích các thuật ngữ khoa học Anh - Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary of science/Đỗ Duy Việt, Hoàng Hữu Hòa, . -- Hà Nội: Thống kê, 1998 579tr.; 21cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 Đ631-V666
10 p hcmute 22/03/2022 297 0
Xử lý sự cố điện tử: Tổng hợp các hỏng hóc điện tử
Xử lý sự cố điện tử: Tổng hợp các hỏng hóc điện tử/ Trần Thế San, Nguyễn Việt Hùng. -- Đà Nẵng.: Nxb.Đà Nẵng, 2005 391tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.381 028 -- dc 22Call no. : 621.381028 T772-S194
15 p hcmute 17/03/2022 347 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện tử. 2. Sửa chữa thiết bị điện tử. 3. Xử lý sự cố. I. Nguyễn Việt Hùng.
Từ điển bách khoa xây dựng kiến trúc
Từ điển bách khoa xây dựng kiến trúc/ Đoàn Định Kiến, Nguyễn Huy Côn, Trần Hùng, Đoàn Như Kim, Lê Kiều. -- H.: Xây dựng, 2003 496tr.; 24cm Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21Call no. : 690.03 Đ631-K47
4 p hcmute 16/03/2022 426 1
Từ điển kỹ thuật xây dựng Anh - Việt
Từ điển kỹ thuật xây dựng Anh - Việt= English - Vietnamese dictionary of civil engineering:Khoảng 42.000 thuật ngữ/ Nguyễn Văn Bình. -- Tái bản lần thứ nhất. -- TP.HCM.: Trường Đại học Quốc gia, 2006 1021tr.; 21cm Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21Call no. : 690.03 N573-B613
4 p hcmute 16/03/2022 284 2
Từ khóa: 1. Kỹ thuật xây dựng -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật.
Móng cọc tháp/ Lê Đức Thắng. -- Hà Nội : Khoa Học Kỹ Thuật, 1977 123tr.; 19cm. Dewey Class no. : -- dc 21Call no. : 624.154 L433-T367
5 p hcmute 15/03/2022 233 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật xây dựng. 2. Từ điển Anh-Việt -- Xây dựng.
Từ điển kỹ thuật cơ khí Anh-Việt
Từ điển kỹ thuật cơ khí Anh-Việt (phiên âm - minh họa - giải thích) = Mechnical engineering dictionary English - Vietnam with pronunciation - illustration - explanation / Phan Văn Đáo. -- Hà Nội: Giao Thông vận Tải, 2003 397tr. : 21cm. Dewey Class no. : 621.803 -- dc 21Call no. : 621.803 P535-Đ211
10 p hcmute 15/03/2022 520 2
Từ khóa: 1. Cơ khí -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Cơ khí.
Từ điển đông y Hán - Việt 1 (A -CH)
Từ điển đông y Hán - Việt 1 (A -CH)/ Lê Quý Ngưu,Lương Tú Vân. -- Thuận Hóa.: Nxb.Thuận Hóa, 1999 1408tr.; 21cm Dewey Class no. : 610.3 -- dc 21Call no. : 610.3 L433-N576
3 p hcmute 09/03/2022 391 0
Từ khóa: 1. Từ điển Hán Việt -- Y học. 2. Y học -- Từ điển. I. Lương Tú Vân.