- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Ngữ liệu văn học / Đặng Đức Siêu. -- Tái bản lần thứ 1. -- Hà Nội: Giáo Dục, 1999. - 340tr.; 21cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 803 Đ182-S573
4 p hcmute 04/05/2022 327 0
Từ khóa: Từ điển văn học.
Từ điển thần thoại Hy Lạp La Mã
Từ điển thần thoại Hy Lạp La Mã / Nguyễn Văn Dân (biên soạn). -- Tái bản có sửa chữa, bổ sung. -- Hà Nội: Văn Hóa Thông Tin, 2000. - 419tr.; 19cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 803 N573-D167
13 p hcmute 04/05/2022 247 0
Từ khóa: Từ điển văn học, Thần thoại Hy-lạp
EBusiness & eCommerce : Quản trị theo chuỗi giá trị số
EBusiness & eCommerce : Quản trị theo chuỗi giá trị số/ Andreas Meier, Henrik Stormer; Lục Thị Thu Hằng, Phạm Thị Thanh Hồng, Phạm Thị Bích Ngọc ( dịch ),.. -- H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2011 293tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.872 -- dc 22Call no. : 658.872 M511
13 p hcmute 19/04/2022 485 6
Từ khóa: 1. Bán hàng trực tuyến. 2. Kinh doanh điện tử. 3. Marketing trực tuyến. 4. Thương mại điện tử. I. Lục Thị Thu Hường. II. Meier, Andreas. III. Phạm Thị Bích Ngọc. IV. Phạm Thị Thanh Hồng.
Từ điển Anh-Việt - Việt-Anh về kiến trúc và xây dựng = Commonly used English-Vietnamese dictionary and Vietnamese-English dictionary of building and architecture of architecture and construction/ Võ Như Cầu. -- Xb. lần 1. -- Đồng Nai: Nxb. Tổng hợp Đồng Nai, 2003 335tr.; 20cm Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21Call no. : 690.03 V872-C371
4 p hcmute 19/04/2022 296 2
Từ khóa: 1. Kỹ thuật xây dựng -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật. 3. Từ điển Anh-Việt -- Xây dựng.
Từ điển lịch sử Việt Nam từ khởi nguồn đến 938
Từ điển lịch sử Việt Nam từ khởi nguồn đến 938/ Vũ Văn Quân. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015356tr.; 24cmDewey Class no. : 959.70103 -- dc 22Call no. : 959.70103 V986-Q141
7 p hcmute 18/04/2022 380 0
Từ khóa: Lịch sử cổ đại, Việt Nam, Từ điển
Từ điển thể thao/ Bùi Xuân Mỹ, Phạm Minh Thảo. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2000 1038tr; 23cm Dewey Class no. : 790.3 -- dc 21Call no. : 790.3 B932-M995
8 p hcmute 18/04/2022 352 0
Từ khóa: 1. Sport -- Terms and phrases. 2. Thể thao -- Từ điển. I. Phạm Minh Thảo.
Công nghệ chế tạo mạch vi điện tử
Công nghệ chế tạo mạch vi điện tử / Nguyễn Đức Chiến, Nguyễn Văn Hiếu. -- Xuất bản lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung. -- H. : Bách khoa, 2014 379tr. ; 24cm Dewey Class no. : 621.381 52 -- dc 22, 661.22 -- dc 23Call no. : 621.38152 N573-C533
5 p hcmute 18/04/2022 463 0
Từ khóa: 1. Mạch điện tử. 2. Mạch vi điện tử. I. Nguyễn Văn Hiếu.
Thiết kế điện tử tiên tiến/ Nguyễn Trung Hiếu, Đặng Hoài Bắc.--.H. :Thông tin và truyền thông, 2015 326tr. ; 24cmDewey Class no. : 621.381 5 -- dc 23Call no. : 621.381 5 N573-H633
8 p hcmute 18/04/2022 190 0
Từ khóa: 1.Điện tử. 2. Mạch điện Tử
Từ điển kỹ thuật thủy lợi Anh - Việt= English - Vietnamese water engineering dictionary. Hơn 27000 từ/ Phạm Thái Vinh. -- H.: Xây dựng, 2002 518tr.;21cm Dewey Class no. : 627.03 -- dc 22Call no. : 627.03 P534-V784
4 p hcmute 08/04/2022 335 0
Từ khóa: . 1. Thủy lực -- Từ điển.
Từ điển nước và các công trình sử dụng nguồn nước Anh - Việt: Khoảng 60000 từ có minh hoạ và giải thích= English - Vietnamese water and water resources engineering dictionary/ Nguyễn Duy Thiện. -- Hà Nội: Bách khoa, 2007 635tr.; 24cm Dewey Class no. : 627.03 -- dc 22Call no. : 627.03 N573-T434
5 p hcmute 08/04/2022 253 0
Từ khóa: .1. Từ điển. 2. Thủy công.
Từ điển ô tô máy kéo Nga - Việt
Từ điển ô tô máy kéo Nga - Việt khoảng 27.000 thuật ngữ. -- Hà Nội: Khoa học kỹ thuật, 1987 408tr.; 25cm Dewey Class no. : 629.2203 -- dc 21Call no. : 629.2203 T883
4 p hcmute 08/04/2022 465 2
Từ khóa: . 1. Động cơ đốt trong -- Từ điển. 2. Từ điển Nga-Việt -- Kỹ thuật.
Từ điển giải thích thổ nhưỡng học = Толковый словаръ по почвоведению/ Viện Hàn lâm khoa học Liên-xô
Từ điển giải thích thổ nhưỡng học = Толковый словаръ по почвоведению/ Viện Hàn lâm khoa học Liên-xô, Lê Văn Khoa(Dịch giả), Lê Đức(Dịch giả), Vũ Ngọc Tuyên( Hiệu đính). -- Hà Nội: Nông nghiệp, 1975 308tr; 20cm Dewey Class no. : 631.403 -- dc 21Call no. : 631.403 T833
6 p hcmute 08/04/2022 402 0