- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Từ điển lịch sử Việt Nam từ khởi nguồn đến 938
Từ điển lịch sử Việt Nam từ khởi nguồn đến 938/ Vũ Văn Quân. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015356tr.; 24cmDewey Class no. : 959.70103 -- dc 22Call no. : 959.70103 V986-Q141
7 p hcmute 18/04/2022 359 0
Từ khóa: Lịch sử cổ đại, Việt Nam, Từ điển
Từ điển thể thao/ Bùi Xuân Mỹ, Phạm Minh Thảo. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2000 1038tr; 23cm Dewey Class no. : 790.3 -- dc 21Call no. : 790.3 B932-M995
8 p hcmute 18/04/2022 335 0
Từ khóa: 1. Sport -- Terms and phrases. 2. Thể thao -- Từ điển. I. Phạm Minh Thảo.
Công nghệ chế tạo mạch vi điện tử
Công nghệ chế tạo mạch vi điện tử / Nguyễn Đức Chiến, Nguyễn Văn Hiếu. -- Xuất bản lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung. -- H. : Bách khoa, 2014 379tr. ; 24cm Dewey Class no. : 621.381 52 -- dc 22, 661.22 -- dc 23Call no. : 621.38152 N573-C533
5 p hcmute 18/04/2022 452 0
Từ khóa: 1. Mạch điện tử. 2. Mạch vi điện tử. I. Nguyễn Văn Hiếu.
Thiết kế điện tử tiên tiến/ Nguyễn Trung Hiếu, Đặng Hoài Bắc.--.H. :Thông tin và truyền thông, 2015 326tr. ; 24cmDewey Class no. : 621.381 5 -- dc 23Call no. : 621.381 5 N573-H633
8 p hcmute 18/04/2022 182 0
Từ khóa: 1.Điện tử. 2. Mạch điện Tử
Từ điển kỹ thuật thủy lợi Anh - Việt= English - Vietnamese water engineering dictionary. Hơn 27000 từ/ Phạm Thái Vinh. -- H.: Xây dựng, 2002 518tr.;21cm Dewey Class no. : 627.03 -- dc 22Call no. : 627.03 P534-V784
4 p hcmute 08/04/2022 323 0
Từ khóa: . 1. Thủy lực -- Từ điển.
Từ điển nước và các công trình sử dụng nguồn nước Anh - Việt: Khoảng 60000 từ có minh hoạ và giải thích= English - Vietnamese water and water resources engineering dictionary/ Nguyễn Duy Thiện. -- Hà Nội: Bách khoa, 2007 635tr.; 24cm Dewey Class no. : 627.03 -- dc 22Call no. : 627.03 N573-T434
5 p hcmute 08/04/2022 242 0
Từ khóa: .1. Từ điển. 2. Thủy công.
Từ điển ô tô máy kéo Nga - Việt
Từ điển ô tô máy kéo Nga - Việt khoảng 27.000 thuật ngữ. -- Hà Nội: Khoa học kỹ thuật, 1987 408tr.; 25cm Dewey Class no. : 629.2203 -- dc 21Call no. : 629.2203 T883
4 p hcmute 08/04/2022 443 2
Từ khóa: . 1. Động cơ đốt trong -- Từ điển. 2. Từ điển Nga-Việt -- Kỹ thuật.
Từ điển giải thích thổ nhưỡng học = Толковый словаръ по почвоведению/ Viện Hàn lâm khoa học Liên-xô
Từ điển giải thích thổ nhưỡng học = Толковый словаръ по почвоведению/ Viện Hàn lâm khoa học Liên-xô, Lê Văn Khoa(Dịch giả), Lê Đức(Dịch giả), Vũ Ngọc Tuyên( Hiệu đính). -- Hà Nội: Nông nghiệp, 1975 308tr; 20cm Dewey Class no. : 631.403 -- dc 21Call no. : 631.403 T833
6 p hcmute 08/04/2022 384 0
Kỹ thuật chuyển mạch số-T2/ Nguyễn Văn Thắng (chủ biên),nguiyễn Tất Đắc, Đặng Anh Sơn. -- Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa. -- H.: Giáo dục, 1998 255tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.381 59 -- dc 21Call no. : 621.38159 N573-T367
4 p hcmute 08/04/2022 319 0
Từ khóa: . 1. Điện tử số. 2. Mạch điện tử. I. Đặng Anh Sơn. II. Nguyễn Tất Đắc.
Từ điển hoá học Việt - Anh= Vietnamese - English dictionary of chemistry
Từ điển hoá học Việt - Anh= Vietnamese - English dictionary of chemistry/ Nguyễn Trọng Biểu. -- Hà Nội: Nxb Bách khoa Hà Nội, 2007 821tr.; 24cm Dewey Class no. : 540.3 -- dc 22, 540. -- dc 22Call no. : 540.3 N573-B589
5 p hcmute 08/04/2022 357 1
Thuật ngữ và điển tích văn hóa
Thuật ngữ và điển tích văn hóa/ Trần Đình Ba, Nguyễn Thị Nhạn. -- Tp.HCM.: Văn hóa -Thông tin, 2011 219tr.; 21cm Dewey Class no. : 495.9223 -- dc 22Call no. : 495.9223 T772-B111
5 p hcmute 07/04/2022 371 0
Từ khóa: 1. Điển tích văn hóa -- Từ điển thuật ngữ. 2. Tiếng Việt. I. Nguyễn Thị Nhạn.
Từ điển vật lý và công nghệ cao Anh - Việt và Việt - Anh
Từ điển vật lý và công nghệ cao Anh - Việt và Việt - Anh (khoảng 12000 từ)= English - Vietnamese and Vietnamese - English dictionary of physics and high technology (about 12000 terms) Vũ Đình Cự, Nguyễn Xuân Chánh, Đặng Mộng Lân,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2001 586tr.; 24cm Dewey Class no. : 530.03 -- dc 22Call no. : 530.03 T883
4 p hcmute 07/04/2022 533 0