- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Xác định thông số vật liệu áp điện (Piezoelectric material) dựa trên đường trở kháng điện ứng dụng phương pháp phần tử hữu hạn: Luận văn thạc sĩ ngành Kỹ thuật cơ khí/ Trần Bá Vũ; Đỗ Văn Hiến (Giảng viên hướng dẫn). -- TP. Hồ Chí Minh: Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh, 2025 Call no. : 8520103 620.11 T772-V986
93 p hcmute 10/06/2025 29 0
Từ khóa: Phương pháp phần tử hữu hạn, Vật liệu áp điện, Vật liệu kỹ thuật, Lê Linh
Nghiên cứu tổng hợp vật liệu Nanocomposite MoS2/GO bằng phương pháp thủy nhiệt và hướng tới ứng dụng trong siêu tụ điện: Ðồ án tốt nghiệp ngành Công nghệ kỹ thuật hóa học/ Trần Thanh Quân; Trần Văn Khải (Giảng viên hướng dẫn)--Tp. Hồ Chí Minh: Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2023 Call no.: CHH-28 620.115 T772-Q141
99 p hcmute 25/09/2024 312 3
Từ khóa: Composite, Phương pháp thủy nhiệt, Tụ điện
Từ điển hóa học Pháp - Việt: Khoảng 25000 thuật ngữ
Từ điển hóa học Pháp - Việt: Khoảng 25000 thuật ngữ/ Nguyễn Trọng Biểu, Trần Bính, Đào Quý Triệu. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1984. - 421tr.; 21cm. 1. Hóa học -- Từ điển. 2. Từ điển Pháp-Việt -- Hóa học. Call no. : 540.3 T883
5 p hcmute 08/12/2022 346 1
Dictionnaire francais - anglais
Dictionnaire francais - anglais/ Louis Chaffurin, Jean Mergault. -- Paris: Librairie Larousse, 1928. 678p.; 15cm. Dewey Class no. : 443.23 -- dc 21 Call no. : 443.23 C433
8 p hcmute 22/07/2022 284 1
Từ điển kỹ thuật lạnh và điều hòa không khí Anh - Việt - Pháp = English - Vietnamesec- Freench dictionary of refrigeration and air-conditioning: About 11,000 terms/ Nguyễn Đức Lợi,Hà Mạnh Thư. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1998 788tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.5603 -- dc 21, 697.9Call no. : 621.5603 N573-L834
4 p hcmute 12/05/2022 606 11
Danh từ kỹ thuật Pháp - Anh - Việt.
Danh từ kỹ thuật Pháp - Anh - Việt. -- S.: Nha kỹ thuật và chuyên nghiệp học vụ, 1967 143tr.; 23cm Summary: Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 D182
5 p hcmute 09/05/2022 301 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt--Kỹ thuật. 3. Từ điển Pháp-Việt--Kỹ thuật. 4. cd.
Từ điển kỹ thuật điện-điện tử-viễn thông Anh - Việt - Pháp - Đức
Từ điển kỹ thuật điện-điện tử-viễn thông Anh - Việt - Pháp - Đức / Lê Văn Doanh, Đặng Văn Đào, Vũ Gia Hanh, Đào Văn Tân. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1998 383tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.38103 -- dc 21Call no. : 621.38103 T883
6 p hcmute 09/05/2022 488 2
Từ điển Anh-Việt-Pháp = Cho người mới học và trẻ em/ Lê Phúc, Trần Thị Thu Cúc. -- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 2000. - 100tr.; 15cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 495.922323 T883
4 p hcmute 06/04/2022 159 0
Từ khóa: Từ điển Anh-Việt. Từ điển Việt-Pháp.
Từ điển Việt - Anh - Pháp / Đỗ Duy, Ngọc Hà,Kim Thoa, Hoàng Phúc. -- Hà Nội: Thanh niên, 1999. - 908tr.; 23cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 495.922323 T883
4 p hcmute 06/04/2022 157 0
Từ khóa: Từ điển Pháp, Việt, Từ điển Việt, Anh, Pháp.
Từ điển thuật ngữ y học Pháp - Việt
Từ điển thuật ngữ y học Pháp - Việt/ Vưu Hữu Chánh. -- In lần thứ nhì có bổ sung thêm từ và hình. -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2000 392tr.; 21cm Dewey Class no. : 610.3 -- dc 21Call no. : 610.3 V994-C456
4 p hcmute 09/03/2022 288 0
Từ điển thuật ngữ khoa học kỹ thuật Anh - Pháp - Việt = Dictionary of scientific and technical terms English - French - Vietnamese. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1992 535tr.; 21cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 T883
3 p hcmute 09/03/2022 348 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật. 3. Từ điển Pháp-Việt -- kỹ thuật.
Từ điển điện tử - viễn thông tin học: Anh - Việt - Pháp
Từ điển điện tử - viễn thông tin học: Anh - Việt - Pháp / Hồ Vĩnh Thuận. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1996 383tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.38103 -- dc 21Call no. : 621.38103 H678-T532
4 p hcmute 09/03/2022 362 1
Từ khóa: 1. Điện tử học -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật. 3. Từ điển Pháp-Việt -- Kỹ thuật.