- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Bộ Từ điển Tiếng Anh Kinh tế, Thương mại, Ngoại thương bao gồm trên 10.000 thuật ngữ thường xuyên sử dụng trong môi trường học tập và làm việc. Bộ từ điển giúp các bạn tra cứu dễ dàng nghĩa của các thuật ngữ kinh tế và các từ đồng nghĩa, liên quan cùng chủ đề.
278 p hcmute 15/06/2012 785 14
Từ khóa: tiếng Anh kinh tế, từ điển, tiếng Anh thương mại, thuật ngữ kinh tế, thuật ngữ tiếng Anh thương mại
H. MEASURES TO ENSURE QUALITY OF WORK H. BIỆN PHÁP ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG CÔNG TRÌNH 1. System of quality control of the contractor: 1. Hệ thống kiểm tra chất lượng của nhà thầu: 1.1. Processes, rules applied in the range of construction works: 1.1. Các qui trình, qui phạm áp dụng trong thi công công trình:...
12 p hcmute 12/06/2012 711 44
Từ khóa: tiếng Anh xây dựng, thuật ngữ tiếng Anh, tiếng Anh công trình, từ điển thuật ngữ tiếng Anh