- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Từ điển Anh - Việt = Wordfinder dictionary. -- TP.HCM.
Từ điển Anh - Việt = Wordfinder dictionary. -- TP.HCM.: Thế giới, 2000. - 920tr.; 24cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 495.922323 T883
4 p hcmute 06/04/2022 122 0
Từ khóa: Từ điển Anh, Việt, Tiếng Việt, Từ điển, cd.
Từ điển dụng ngữ Việt - Anh = A Vietnamese - English usage dictionary
Từ điển dụng ngữ Việt - Anh = A Vietnamese - English usage dictionary/ Trương Quang Phú. -- TP.HCM.: Trẻ, 2000. - 1238tr.; 24cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 495.922323 T872-P577
3 p hcmute 06/04/2022 116 0
Từ khóa: Từ điển Việt--Anh, cd.
Từ điển Anh - Việt= English - Vietnamese dictionary for pupils
Từ điển Anh - Việt= English - Vietnamese dictionary for pupils/ Mai Lan Hương,Nguyễn Thanh Loan. -- TP.HCM.: Nxb.TP.HCM., 2001. - 754tr.; 19cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 495.922323 M217-H957
4 p hcmute 06/04/2022 121 0
Từ khóa: Từ điển Anh, Việt, Tiếng Việt Từ điển, cd
Từ điển Anh - Việt = Vietnamese - English dictionary
Từ điển Anh - Việt = Vietnamese - English dictionary/ Lê Khả Kế. -- TP.HCM.: Nxb.TP.HCM, 1995. - 417tr.; 20cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 495.922323 L433-K24
3 p hcmute 06/04/2022 110 0
Từ khóa: Từ điển Anh, Việt, Tiếng Việt, Từ điển, cd.
Từ điển Anh - Anh - Việt 175.000 từ
Từ điển Anh - Anh - Việt 175.000 từ/ Đặng Ngọc Viễn. -- H.: Thanh niên.,2000. - 1336tr.; 19cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 425.03 Đ182-V662
4 p hcmute 06/04/2022 216 0
Từ khóa: Từ điển Anh, Việt, Tiếng Anh, Từ điển, cd.
Từ điển Việt-Anh=Vietnamese-English dictionaries
Từ điển Việt-Anh=Vietnamese-English dictionaries/ Đặng Chấn Liêu, Lê Khả Kế, Nguyễn Duy Trọng. -- Tp. HCM.: Nxb. Tp. HCM., 1997. - 8554tr; 24cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 495.922323 Đ182-L721
5 p hcmute 06/04/2022 260 0
Từ khóa: English language, Dictionaries, Từ điển Việt, Anh, Tiếng Anh, Từ điển, Tiếng Việt, Từ điển, Vietnamese language, Dictionaries
Từ điển Việt-Anh=Vietnamese-English dictionaries
Từ điển Việt-Anh=Vietnamese-English dictionaries/ Đặng Chấn Liêu, Lê Khả Kế, Nguyễn Duy Trọng. -- Tp. HCM.: Nxb. Tp. HCM., 1996. - 14744tr; 15cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 495.922323 Đ182-L721
5 p hcmute 06/04/2022 253 0
Từ khóa: English language, dictionaries, Từ điển Việt, Anh, Tiếng Anh, Từ điển, Tiếng Việt, Từ điển, Vietnamese language, dictionaries
Từ điển tiếng Việt thông dụng/ Nguyễn Như Ý,Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành. -- H.: Giáo dục, 1996. - 1326tr.; 21cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 495.9223 N573-Y11
5 p hcmute 06/04/2022 113 2
Từ khóa: Từ điển Việt, Anh
Từ điển hành chính công Anh - Việt
Từ điển hành chính công Anh - Việt/ Nguyễn Minh Y. -- H.: Thống kê, 2002 467tr.; 20.5cm Dewey Class no. : 495.922323 -- dc 21Call no. : 495.922323 N573-Y11
4 p hcmute 06/04/2022 115 1
Từ khóa: 1. Anh - Việt--Từ điển
Từ điển hệ thống điện và kỹ thuật năng lượng Anh-Việt, Việt-Anh = Dictionary of power engineering and power system English - Vietnamese, Vietnamese - English / Nguyễn Hanh. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2002 467tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.303 -- dc 21Call no. : 621.303 N573 - H239
5 p hcmute 22/03/2022 234 2
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật.
Từ điển giải thích các thuật ngữ khoa học Anh - Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary of science/Đỗ Duy Việt, Hoàng Hữu Hòa, . -- Hà Nội: Thống kê, 1998 579tr.; 21cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 Đ631-V666
10 p hcmute 22/03/2022 219 0
Từ điển bách khoa xây dựng kiến trúc
Từ điển bách khoa xây dựng kiến trúc/ Đoàn Định Kiến, Nguyễn Huy Côn, Trần Hùng, Đoàn Như Kim, Lê Kiều. -- H.: Xây dựng, 2003 496tr.; 24cm Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21Call no. : 690.03 Đ631-K47
4 p hcmute 16/03/2022 299 0