- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Cuộc hôn nhân cuối cùng của hoành đế Phổ Nghi
Cuộc hôn nhân cuối cùng của hoành đế Phổ Nghi/ Giả Anh Hoa; Sơn Lêdịch). -- Hà Nội: Hội nhà văn, 2002. - 389tr.; 19cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 895.13 G428-H678
10 p hcmute 18/03/2022 227 0
Từ khóa: Tiểu thuyết lịch sử, văn học Trung Quốc.
Mười sáu đời vua triều Minh/ Vương Thiên Hữu. -- Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2002. - 748tr.; 20.5cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 895.13 V994-H985
10 p hcmute 18/03/2022 222 0
Từ khóa: Trung Quốc, Lịch sử, Văn học Trung Quốc, Tiểu thuyết lịch sử.
Minh cung mười sáu hoàng triều: Tiếu thuyết lịch sử Trung Quốc T1
Minh cung mười sáu hoàng triều: Tiếu thuyết lịch sử Trung Quốc/ Hứa Khiếu Thiên, Hoàng Nghĩa Quán(Dịch giả), Ông Văn Tùng(Dịch giả)/ T1. -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Văn nghệ Tp. HCM., 2002. - 815tr; 20cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 895.13 H874-T434
9 p hcmute 18/03/2022 333 0
Từ khóa: Tiểu thuyết lịch sử, Văn học Trung Quốc, Tiểu thuyết, Văn học Trung Quốc
Trung Quốc Văn học sử - T. 2/ Chương Bồi Hoàn, Lạc Ngọc Minh (ch.b.); Phạm Công Đạt (dịch). -- Tp. Hồ Chí Minh: Phụ Nữ, 2000. - 907tr.; 19cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 895.109 C559-H678
5 p hcmute 18/03/2022 131 0
Từ khóa: Văn học Trung Quốc, Lịch sử và phê bình
Trung Quốc văn học sử - T. 1/ Chương Bồi Hoàn, Lạc Ngọc Minh (ch.b.); Phạm Công Đạt (dịch). -- Tp. Hồ Chí Minh: Phụ Nữ, 2000. - 696tr.; 19cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 895.109 -- dc 21Call no. : 895.109 C559-H678
5 p hcmute 18/03/2022 105 0
Từ khóa: Văn học Trung Quốc, Lịch sử và phê bình
Tây Du Ký: Ngô Thừa Ân; Thụy Đình (dịch), Chu Thiên (hiệu đính)/ T2. -- Tái bản. -- TP.HCM: Văn Nghệ, 2000. - 900tr.; 24cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 895.13 N569-A532
8 p hcmute 18/03/2022 115 0
Từ khóa: Tiểu thuyết Trung Quốc, Truyện thân tiên, Truyện thân tiên Trung Quốc, Văn học Trung Quốc.
Tam quốc diễn nghĩa -T. 1: La Quán Trung; Phan Kế Bính (dịch), Bùi Kỷ (hiệu đính), Lê Huy Tiêu, Lê Đức Niệm (sửa chữa và giới thiệu). -- Tp. Hồ Chí Minh: Văn Nghệ, 2000. - 935tr.; 24cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 895.13 L111-T871
8 p hcmute 18/03/2022 236 0
Từ khóa: Tiểu thuyết lịch sử, Trung Quốc, Tiểu thuyết Trung Quốc, Văn học Trung Quốc
Tam quốc diễn nghĩa - T. 2/ La Quán Trung; Phan Kế Bính (dịch), Bùi Kỷ (hiệu đính), Lê Huy Tiêu, Lê Đức Niệm (sửa chữa và giới thiệu). -- Tp. Hồ Chí Minh: Văn Nghệ, 2000. - 829tr.; 24cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 895.13 L111-T871
6 p hcmute 18/03/2022 235 0
Từ khóa: Tiểu thuyết lịch sử, Trung Quốc, Tiểu thuyết Trung Quốc, Văn học Trung QuốC
Đàm đạo với Khổng tử / Hồ Văn Phi; Vũ Ngọc Quỳnh (dịch). -- Hà Nội: Văn Học, 2000. - 399tr.; 19cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 895.13 H678-P543
7 p hcmute 18/03/2022 158 0
Tình sử Từ Hy Thái Hậu: Đàn Lâm; Nguyễn Khắc Khoái (biên dịch)/ T1. -- TP.HCM: Phụ Nữ, 2001. - 291tr.; 19cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 895.13 Đ167-L213
3 p hcmute 18/03/2022 218 0
Từ khóa: Truyện lịch sử, Trung Quốc, Văn học Trung Quốc
Tình sử Từ Hy Thái Hậu: Đàn Lâm; Nguyễn Khắc Khoái (biên dịch)/ T2. -- TP.HCM: Phụ Nữ, 2001. - 320tr.; 19cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 895.13 Đ167-L213
3 p hcmute 18/03/2022 101 0
Từ khóa: Truyện lịch sử, Trung Quốc, Văn học Trung Quốc
Từ điển khoa học và công nghệ Đức - Anh - Việt = German - English - Vietnamese dictionary of science and technology / Nguyễn Văn Điền, Hoàng Thị Hoa, Nguyễn Văn Hòa,.. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2004 2045tr.; 27cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 T883
5 p hcmute 15/03/2022 367 0