- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Vi điều khiển cấu trúc - lập trình và ứng dụng
Vi điều khiển cấu trúc - lập trình và ứng dụng : Dùng cho sinh viên hệ cao đẳng và đại học/ Kiều Xuân Thực, Vũ Thị Thu Hương, Vũ Trung Kiên. -- H.: Giáo dục, 2008 199tr.; 24cm Dewey Class no. : 629.895 -- dc 22 Call no. : 629.895 K47-T532
8 p hcmute 23/05/2022 730 7
Từ khóa: Điều khiền tự động, Cấu trúc - Lập trình ứng dụng, Vi điều khiền. I. Vũ Thị Thu Hương. II. Vũ Trung Kiên.
Tự động hóa với Simatic S7-300
Tự động hóa với Simatic S7-300 / Nguyễn Doãn Phước, Phan Xuân Minh, Vũ Vân Hà. -- In lần thứ 5 có sửa chữa. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2007 226tr. ; 24cm. Dewey Class no. : 629.8 -- dc 21 Call no. : 629.8 N573-P577
8 p hcmute 23/05/2022 504 1
Từ khóa: Simatic S7-300 (Chương trình ứng dụng), Tự động hóa. I. Phan Xuân Vinh. II. Vũ Vân Hà.
Tự động hóa với Simatic S7-300
Tự động hóa với Simatic S7-300 / Nguyễn Doãn Phước, Phan Xuân Minh, Vũ Vân Hà. -- In lần thứ 4 có sửa chữa. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2006 226tr. ; 24cm. Dewey Class no. : 629.8 -- dc 21 Call no. : 629.8 N573-P577
8 p hcmute 23/05/2022 522 1
Từ khóa: 1. Simatic S7-300 (Chương trình ứng dụng). 2. Tự động hóa. I. Phan Xuân Vinh. II. Vũ Vân Hà.
Công nghệ - Lập trình gia công điều khiển số
Công nghệ - Lập trình gia công điều khiển số : Computer Numerical Control - CNC / Đoàn Thị Minh Trinh, Nguyễn Ngọc Tâm. -- In lần thứ hai có sửa chữa và bổ sung. -- Tp. HCM : Khoa học và kỹ thuật, 2004 256tr ; 24cm Dewey Class no. : -- dc 21 Call no. : 629.89 Đ631-T832
10 p hcmute 23/05/2022 615 4
Từ khóa: 1. Điện tử công nghiệp. 2. Công nghệ chế tạo máy. 3. Lập trình CNC. I. Nguyễn Ngọc Tâm.
Điều khiển tự động các quá trình công nghệ sinh học - thực phẩm
Điều khiển tự động các quá trình công nghệ sinh học - thực phẩm/ Nguyễn Minh Hệ, Nguyễn Ngọc Hoàng, Nguyễn Đức Trung. -- Hà Nội: Nxb Bách khoa Hà Nội, 2017 228tr.: hình vẽ, bảng, 24cm ISBN 9786049501104 Dewey Class no. : 660 -- dc 23 Call no. : 660 N573-H432
10 p hcmute 18/05/2022 1010 9
Giao diện người - máy (HMI) - Tự động hóa trong công nghiệp S7 và Protool : Tự động hóa trong công nghiệp/ Trần Thu Hà, Phạm Quang Huy. -- Tp.HCM: Hồng Đức, 2008 448tr.; 21cm I. Phạm Quang Huy. Dewey Class no. : 629.8 -- dc 22
7 p hcmute 12/05/2022 451 3
Ngôn ngữ VHDL để thiết kế vi mạch
Ngôn ngữ VHDL để thiết kế vi mạch/ Nguyễn Quốc Tuấn. -- Tp.HCM : Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2006 320tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.381 5 -- dc 22Call no. : 621.3815 N573-T883
7 p hcmute 10/05/2022 953 25
Từ khóa: 1. Lập trình ứng dụng. 2. Mạch điện tử -- Kỹ thuật thiết kế.
Từ điển thuật ngữ công trình giao thông Việt - Hán - Anh = Vietnamese - Chinese - English dictionary of transport engineering/ Đặng Trần Kiệt. -- Hà Nội: Giao thông Vận tải, 2006 219tr.; 21cm Dewey Class no. : 625.03 -- dc 22Call no. : 625.03 Đ182-K45
6 p hcmute 10/05/2022 413 1
Từ khóa: 1. Từ điển. 2. Việt - Hán - Anh. 3. Xây dựng công trình giao thông.
Mạch diện tích hợp gốc chuẩn thời gian 555
Mạch diện tích hợp gốc chuẩn thời gian 555/ Du Văn Ba, Lê Thanh Duy, Trịnh Vân Sơn. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Trẻ, 2001 230tr.; 20,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.381 52 -- dc 21Call no. : 621.38152 D812-B111
8 p hcmute 09/05/2022 389 1
Hướng dẫn tự lắp ráp 100 mạch điện - điện tử
Hướng dẫn tự lắp ráp 100 mạch điện - điện tử/ Châu Ngọc Thạch, Trịnh Xuân Thu. -- Tái bản lần thứ 1. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1997 211tr.; 15cm Dewey Class no. : 621.381 5 -- dc 21Call no. : 621.3815 C496 - T359
11 p hcmute 06/05/2022 780 5
Kiến trúc Romanesque thành phố thánh đường và tu viện
Kiến trúc Romanesque thành phố thánh đường và tu viện/ Xavier Barrai I Altet. -- H.: Mỹ thuật, 2005 127tr.; 27cmDewey Class no. : 726 -- dc 22Call no. : 726 A466
4 p hcmute 22/04/2022 503 0
Từ khóa: 1. Kiến trúc. 2. Công trình tôn giáo. 3. Thánh đường. 4. Tu viện.
Những cuộc phiêu lưu của Thám tử Sherlock Holmes
Những cuộc phiêu lưu của Thám tử Sherlock Holmes / A. Conan Doyle, Lê Khánh, Đỗ Tư Nghĩa, Vương Thảo (dịch),... -- Hà Nội:: Công An Nhân Dân, 1999 695tr.; 19cm Dewey Class no. : 823 -- dc 21Call no. : 823 D754
4 p hcmute 22/04/2022 385 0