- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Nghệ thuật làm hoa giả/ Trần Văn Huân. -- Tp. Hồ Chí Minh: Phụ Nữ, 1998 81tr.; 27cm Dewey Class no. : 745.5943 -- dc 21, 745.92Call no. : 745.5943 T772-H874
23 p hcmute 11/05/2022 176 0
Từ khóa: 1. Hoa giả. 2. Nghệ thuật cắm hoa. 3. Nghệ thuật trang trí. 1
Nghệ thuật cắm hoa khô / Nguyễn Thị Ngọc Thắm, Nguyễn Thị Bạch Tuyết. -- TP.HCM: Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật, 1997 22tr.; 26cm I. Nguyễn Thị Bạch Tuyết. Dewey Class no. : 745.59 -- dc 21, 745.54Call no. : 745.59 N573-T366
4 p hcmute 11/05/2022 274 0
Từ khóa: 1. Hoa khô. 2. Nghệ thuật cắm hoa. 3. Nghệ thuật trang trí.
Hoa khô và giấy bồi / Quốc Tuấn (dịch). -- TP.HCM: Văn Nghệ, 2000 101tr.; 22cm I. Quốc Tuấn, Dịch giả. Dewey Class no. : 745.59 -- dc 21, 745.92Call no. : 745.59 H678
6 p hcmute 11/05/2022 176 0
Từ khóa: 1. Nghệ thuật cắm hoa. 2. Nghệ thuật cắm hoa -- Hoa khô. 3. Nghệ thuật trang trí
Trang trí: Học nghề xây dựng / Vương kỳ Quân (chủ biên); Võ Mai Lý (biên dịch). -- TP.HCM: Nxb Trẻ, 2001 228tr.; 19cm I. Võ Mai Lý. Dewey Class no. : 747 -- dc 21Call no. : 747 V994 - Q144
7 p hcmute 11/05/2022 174 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật thi công xây dựng. 2. Kỹ thuật trang trí nội thất.
Nghệ thuật tạo mẫu tóc hiện đại
Nghệ thuật tạo mẫu tóc hiện đại / La Vĩ Thanh. -- Tp.HCM.: Mỹ thuật, 2006 63tr.; 27cm Dewey Class no. : 646.724 -- dc 22Call no. : 646.724 L111-T367
3 p hcmute 09/05/2022 165 1
Từ khóa: 1. Kiểu tóc. 2. Nghệ thuật trang trí. 3. Thời trang tóc.
Tạo hình cho bánh / Lục Vinh Hoa, biên dịch: Tiểu Quỳnh. -- Tp.HCM : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2005 64tr ; 21cm . Dewey Class no. : 641.865 39 -- dc 21, 642.8Call no. : 641.86539 L931-H678
4 p hcmute 09/05/2022 104 0
Từ khóa: 1. Mỹ thuật trang trí. I. Tiểu Quỳnh
Những vấn đề ăn kiêng/ Thẩm Khánh Pháp, Lý Thiên Hùng, Chu Bảo Quý, Nguyễn Thanh Hà(Biên dịch), Trần Trạng Vân(Biên dịch), Trịnh Xuân Hương(Biên dịch). -- 1st ed. -- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2000 235tr; 19cm Dewey Class no. : 613.262 -- dc 21Call no. : 613.262 T366-P535
11 p hcmute 09/05/2022 259 0
Từ khóa: 1. Ẩm thực trị liệu. 2. Vegetarian diet. 3. Vegetarianism -- China. I. Chu Bảo Quý. II. Lý Thiên Hùng. III. Nguyễn Thanh Hà, Biên dịch. IV. Trần Trạng Vân, Biên dịch. V. Trịnh Xuân Hương, Biên dịch.
80 kiểu trang trí bánh kem: Tập I
80 kiểu trang trí bánh kem: Tập I/ Nguyễn Thị Tới . -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Trẻ, 1993 74tr.; 20cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 641.865 39 -- dc 21Call no. : 641.86539 N573 - T646
4 p hcmute 09/05/2022 165 0
Từ khóa: 1. Trang trí bánh kem.
Căn bản cắt tỉa rau củ quả: Những tác phẩm. Phương pháp cắt tỉa. Phương pháp chế tác.Trình bày và trang trí/ Quỳnh Hương . -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Trẻ, 2000 79tr.; 20,5cm Summary: Nội dung chính: 1. Gia chánh. 2. Nghệ thuật trang trí bàn tiệc. 3. Nghệ thuật trang trí hoa quả. Dewey Class no. : 642.8 -- dc 21Call no. : 642.8 Q178 - H957
4 p hcmute 09/05/2022 200 0
Từ khóa: 1. Gia chánh. 2. Nghệ thuật trang trí bàn tiệc. 3. Nghệ thuật trang trí hoa quả.
Trang trí crème au beurre/ Nguyễn Thị Ngọc Thắm, Nguyễn Thị Bạch Tuyết. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Trẻ, 1994 20tr.; 25,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 641.865 39 -- dc 21Call no. : 641.86539 N573 - T366
3 p hcmute 09/05/2022 228 0
Từ khóa: 1. Bánh kem -- Kỹ thuật trang trí. 2. Gia chánh. 3. Home economics. I. Nguyễn Thị Bạch Tuyết.
160 mẫu bánh kem - T. 2/ Nguyễn Thị Tới. -- Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 1997 114tr.; 21cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 641.86539 -- dc 21, 642.8Call no. : 641.86539 N573-T646
4 p hcmute 09/05/2022 88 0
Từ khóa: 1. Mỹ thuật trang trí.
Nghệ thuật trang trí bánh kem: 160 mẫu bánh kem số đặc biệt, quà kỷ niệm
Nghệ thuật trang trí bánh kem: 160 mẫu bánh kem số đặc biệt, quà kỷ niệm/ Nguyễn Thị Tới . -- Lần Thứ 2. -- Tp.HCM.: Trẻ, 1996 114tr.; 24,5cm 1 Summary: Nội dung chính: 1 Dewey Class no. : 641.865 39 -- dc 21Call no. : 641.86539 N573 - T646
4 p hcmute 09/05/2022 193 0
Từ khóa: 1. Bánh kem -- Kỹ thuật trang trí. 2. 1. I. 1. II. 1a.