- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Từ điển khoa học và công nghệ Đức - Anh - Việt = German - English - Vietnamese dictionary of science and technology / Nguyễn Văn Điền, Hoàng Thị Hoa, Nguyễn Văn Hòa,.. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2004 2045tr.; 27cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 T883
5 p hcmute 15/03/2022 303 0
Kế toán Mỹ / Nguyễn Văn Thơm, Trần Văn Thảo, Lê tuấn, Nguyễn Thế Lộc. -- TP.HCM: Tài Chính, 1999 216tr.; 23cm Dewey Class no. : 657 -- dc 21Call no. : 657 K24
6 p hcmute 15/03/2022 215 0
Từ khóa: 1. Accounting. 2. Kế toán. I. Lê Tuấn. II. Nguyễn Thế Lộc. III. Nguyễn Văn Thơm. IV. Trần Văn Thảo.
Nâng cao hiệu quả kiểm soát chi thường xuyên ngân sách nhà nước qua kho bạc nhà nước Thị xã Hồng Ngự Tỉnh Đồng Tháp: Luận văn thạc sĩ ngành Quản lý kinh tế/ Nguyễn Hoàng Vũ Phúc; Trần Văn Hùng (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2021
128 p hcmute 14/03/2022 243 4
Từ khóa: 1. Ngân sách nhà nước. 2. Tỉnh Đồng Tháp. I. Trần Văn Hùng, giảng viên hướng dẫn.
Nguyên lý và kỹ thuật chụp cộng hưởng từ ( MRI )
Nguyên lý và kỹ thuật chụp cộng hưởng từ ( MRI )/ Trần Đức Quang, Đào Văn Tuyết, Trần Quốc Tuấn, Trần Đình Trung. -- Tp.HCM.: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2007 212tr.; 24cm Dewey Class no. : 616.075 48 -- dc 22Call no. : 616.07548 N573
10 p hcmute 14/03/2022 392 6
Kiến trúc nhà ở nông thôn hiện
Kiến trúc nhà ở nông thôn hiện/ Đặng Hồng Vũ; Văn Nam, Đỗ Chí ( biên dịch ); Trần Kim Bảo ( hiệu đính ). -- H.: Xây dựng, 2012 146tr.; 27x19cm Dewey Class no. : 728.3 -- dc 22Call no. : 728.3 Đ182-V986
6 p hcmute 14/03/2022 164 0
Lý luận văn học/ Hà Minh Đức (ch.b.); Phạm Thành Hưng, Đỗ Văn Khang,... -- Tái bản lần thứ 1. -- H.: Giáo dục, 2012 419tr.; 21cm Dewey Class no. : 801 -- dc 21Call no. : 801 H111-Đ822
6 p hcmute 14/03/2022 466 4
Thí nghiệm kỹ thuật giao thông II: Dùng cho sinh viên chuyên ngành ôtô - máy động lực
Thí nghiệm kỹ thuật giao thông II: Dùng cho sinh viên chuyên ngành ôtô - máy động lực/ Ngô Xuân Ngát (ch.b), Văn Thị Bông, Nguyễn Trà,... -- Tái bản lần thứ 1. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008 97tr.; 27cm Dewey Class no. : 629.2028 -- dc 22Call no. : 629.2028 N569-N576
5 p hcmute 14/03/2022 390 3
Đồ gốm trong văn hóa ẩm thực Việt Nam - Hà Nội
Đồ gốm trong văn hóa ẩm thực Việt Nam - Hà Nội / Nguyễn Thị Bẩy, Trần Quốc Vượng. -- H. : Văn hóa Thông tin & Viện Văn hóa, 2006 207tr. : Minh họa hình ảnh ; 21cmDewey Class no. : 738.095 97 -- dc 22Call no. : 738.09597 N573-B356
4 p hcmute 14/03/2022 197 0
Từ khóa: 1. Gốm sứ -- Việt Nam. 2. Văn hóa Việt Nam. I. Trần Quốc Vượng.
Nghiên cứu các giải pháp phòng ngừa và biện pháp khắc phục sự cố tường vây
Nghiên cứu các giải pháp phòng ngừa và biện pháp khắc phục sự cố tường vây: Luận văn thạc sĩ ngành kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng & công nghiệp/ Hà Ngọc Bia; Trần Văn Tiếng (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2018
78 p hcmute 14/03/2022 273 4
Từ khóa: 1. Địa chất công trình. 2. Kỹ thuật xây dựng. I. Trần Văn Tiếng, Giảng viên hướng dẫn.
Nghiên cứu giải pháp chống sạt lở công trình kè kênh Rạch Giá-Long Xuyên
Nghiên cứu giải pháp chống sạt lở công trình kè kênh Rạch Giá-Long Xuyên: Luận văn thạc sĩ ngành kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp/ Nguyễn Xuân Thịnh, Trần Văn Tiếng (Giáo viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2018
80 p hcmute 14/03/2022 198 5
Từ khóa: 1. Công trình kè kênh. I. Trần Văn Tiếng, Giảng viên hướng dẫn.
Tất cả các dòng sông đều chảy= All the rivers run
Tất cả các dòng sông đều chảy= All the rivers run/ Nancy Cato. -- Hà Nội : Văn học, 2017 612tr. ; 21cm ISBN 8935236411011 Dewey Class no. : 823.91 -- dc 23Call no. : 823.91 C366
4 p hcmute 14/03/2022 273 0
Từ khóa: 1. Tiểu thuyết. 2. Văn học hiện đại. 3. Úc. I. Anh Trần Dịch. II. Trương Võ Anh Giang Dịch.
230 lời giải đáp về bệnh tật trẻ em: Chăm sóc trẻ thơ
230 lời giải đáp về bệnh tật trẻ em: Chăm sóc trẻ thơ/ Trần Văn Thụ (Biên dịch), Ngô Văn Quỹ (Hiệu đính) : . -- . -- Tp. HCM.: Nxb. Tp. HCM. 1996 214tr; 20cm 1Dewey Class no. : 618.92 -- dc 21Call no. : 618.92 C442
15 p hcmute 09/03/2022 270 0
Từ khóa: . Children - Diseases. 2. Children - Health and hygiene. 3. Nuôi dạy trẻ. 4. Pediatrics. I. Trần Văn Thụ, Biên dịch. II. Ngô Văn Quỹ, Hiệu đính.