- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
.But im almost 13 !: An Action plan for raising a responsible adolescent
Ginsburg, Kenneth R. But im almost 13 !: An Action plan for raising a responsible adolescent/ Kenneth R Ginsburg, Martha M Jablow. -- 1st ed.. -- New York: ComtemporaryBooks., 2002 218p.; 21cm. ISBN 8092 9717 5 1. Tâm lý học gia đình. Dewey Class no. : 306.874 -- dc 21 Call no. : 306.874 G492 Dữ liệu xếp giá SKN004129 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 19/06/2013 297 1
Từ khóa: Thống kê kinh tế, Toán kinh tế
Miller, Roger leroy American Government/ Roger Leroy Miller. -- 1st ed.. -- Illinois: National Textbook Company, 2002 855p.; 25cm. ISBN 0 658 02095 1 1. Nhà nước và pháp quyền -- Hoa Kỳ. Dewey Class no. : 321 -- dc 21 , 956.7044 Call no. : 321 M647 Dữ liệu xếp giá SKN004087 (DHSPKT -- KD -- )
14 p hcmute 19/06/2013 110 1
Từ khóa: Thống kê kinh tế, Toán kinh tế
American issues a documentary reader
American issues a documentary reader/ Charles M Dollar, Gary W Reicherd. -- 1st ed.. -- New York: McGraw - Hill., 2000 494p. includes bibliographical references and index; 26cm. ISBN 0 02 822719 0 1. Hoa kỳ. Dewey Class no. : 321 -- dc 21 , 956.7044 Call no. : 321 A512 Dữ liệu xếp giá SKN003945 (DHSPKT -- KD -- )
20 p hcmute 19/06/2013 124 1
Từ khóa: Thống kê kinh tế, Toán kinh tế
The reckoning: Iraq and the Legacy of Saddam Hussein
Mackey, Sandra The reckoning: Iraq and the Legacy of Saddam Hussein/ Sandra Mackey. -- 1st ed.. -- New York: W. W Norton & Co., 2002 415p. includes bibliographical references and index; 22cm. ISBN 0 393 05141 2 1. Hussein, Saddam, 1937. 2. Iraq. 3. Iraq -- Politics and goverment -- 1958. Dewey Class no. : 321 -- dc 21 , 956.7044 Call no. : 321 M154 Dữ liệu xếp giá SKN003884 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 19/06/2013 275 1
Từ khóa: Thống kê kinh tế, Toán kinh tế
Civics Responsibilities and citizenship
Saffell, David C Civics Responsibilities and citizenship/ David C Saffell. -- NewYork.: McGraw-Hill, 1996 620p.; 30cm 1. Quyền công dân. I. . Dewey Class no. : 323 -- dc 21 Call no. : 323 S128 Dữ liệu xếp giá SKN003623 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 19/06/2013 322 1
Từ khóa: Thống kê kinh tế, Toán kinh tế
Civics responsibilities and citizenship
Saffell, David C Civics responsibilities and citizenship/ David C. Saffell. -- New York: McGraw-Hill, 1992 625p.; 30cm. ISBN 0 02 652960 2 1. Quyền công dân. I. . Dewey Class no. : 323 -- dc 21 Call no. : 323 S128 Dữ liệu xếp giá SKN003576 (DHSPKT -- KD -- )
20 p hcmute 19/06/2013 347 1
Từ khóa: Thống kê kinh tế, Toán kinh tế
Gottdiener, Mark The new urban sociology / Mark Gottdiener, Ray Hutchison. -- 2nd ed. -- Boston : McGraw-Hill, 2000 xvii, 390 p. ; 24 cm ISBN 0072891807 1. Đô thị hóa. 2. Metropolitan areas. 3. Sociology, Urban. 4. Surburbs. 5. Urbanization. 6. Xã hội học thành thị. I. Hutchison, Ray. Dewey Class no. : 307.76 -- dc 21 Call no. : 307.76 G685 Dữ liệu xếp giá SKN003493 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 19/06/2013 270 1
Từ khóa: Thống kê kinh tế, Toán kinh tế
Women of the street : Making it on Wall Street - The world's touchest business
Herera, Sue Women of the street : Making it on Wall Street - The world's touchest business / Sue Herera. -- New York : John Wiley & Sons, Inc., 1997 xxvi, 208 p. ; 24 cm ISBN 0471153311 1. Stock market. 2. Thị trường chứng khoán. 3. Wall Street. Dewey Class no. : 332.64092273 -- dc 21 Call no. : 332.64 H542 Dữ liệu xếp giá SKN003492 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 19/06/2013 294 1
Từ khóa: Thống kê kinh tế, Toán kinh tế
American foreign policy: The Dynamics of choice in the 21st century
American foreign policy: The Dynamics of choice in the 21st century/ Bruce W. Jentleson. -- 1st ed.. -- New York: W.W. Norton & Company, 2000 [600]p.; 26 cm. ISBN 0 393 97478 2 1. Hoa kỳ -- Quan hệ quốc tế. Dewey Class no. : 327.73 -- dc 21 Call no. : 327.73 J51 Dữ liệu xếp giá SKN004175 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 19/06/2013 357 1
Từ khóa: Thống kê kinh tế, Toán kinh tế
Approved practices in farm management
Approved practices in farm management/ W. P. Mortenson. -- 3rd ed.. -- Illinois: The Interstate Printers & Publishers, Inc., 1966 260p. includes index; 22cm. 1. Kinh tế nông nghiệp. 2. Sản phẩm nông nghiệp . Dewey Class no. : 631.21 -- dc 21 Call no. : 631.21 M887 Dữ liệu xếp giá SKN001837 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 19/06/2013 273 1
Từ khóa: Thống kê kinh tế, Toán kinh tế
The marketing of livestock and meat
The marketing of livestock and meat/ Stewart H Fowler. -- Illinois : The Interstate Printers & Publishers, Inc., 1961 740p.; 24cm 1. Kinh tế nông lâm. 2. Sản phẩm chăn nuôi. Dewey Class no. : 338.371 -- dc 21 Call no. : 338.371 F788 Dữ liệu xếp giá SKN001786 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 19/06/2013 314 1
Từ khóa: Thống kê kinh tế, Toán kinh tế
Dasmann, Raymond F. Environmental conservation/ Raymond F. Dasmann. -- 2nd ed.. -- New York: John Wiley & Sons, Inc., 1968 375p.; 24cm. 1. Bảo vệ môi trường. 2. Environmental protection. Dewey Class no. : 363.7 -- dc 21 Call no. : 363.7 D229 Dữ liệu xếp giá SKN001767 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 19/06/2013 181 1
Từ khóa: Thống kê kinh tế, Toán kinh tế