- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
College algebra: A graphic approach
College algebra: A graphic approach/ Raymondd A. Barnett, Micheal R. Ziegler . -- New York.: McGraw-Hill, 2000 715p.; 25cm ISBN 0 07 005710 9 1. Đại số. 2. Algebra -- vAlgebra grapic methods. 3. Algebra -- graphic methods. 4. Toán sơ cấp. I. Ziegler, Micheal R. . Dewey Class no. : 510 -- dc 21Call no. : 510 B259 Dữ liệu xếp giá SKN003189 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003190 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 26/06/2013 434 1
Từ khóa: 1. Đại số. 2. Algebra -- vAlgebra grapic methods. 3. Algebra -- graphic methods. 4. Toán sơ cấp. I. Ziegler, Micheal R. .
Dynamic systems: Modeling and Analysis
Dynamic systems: Modeling and Analysis/ V. Vu Hung, Ramin S. Esfandiari . -- 1st ed. -- Singapore: McGraw-Hill, 1998 622p.; 20cm. Summary: It is photocoppied ISBN 0 07 115864 2 1. Đại số rời rạc. 2. Toán chương trình. I. Esfandiari, Ramin S. Dewey Class no. : 512.02 -- dc 21Call no. : 512.02 H936 Dữ liệu xếp giá SKN003358 (DHSPKT -- KD -- )
17 p hcmute 26/06/2013 728 13
Từ khóa: 1. Đại số rời rạc. 2. Toán chương trình. I. Esfandiari, Ramin S.
Algebra 2: An integrated approach.
Algebra 2: An integrated approach. -- New York: South - Western Educational Publishing, 1998. 923p.; 25cm. ISBN 0 02 825219 5 ISBN 0 538 68051 2 1. Algebra. 2. Toán sơ cấp. Dewey Class no. : 510 -- dc 21Call no. : 510 A394 Dữ liệu xếp giá SKN003704 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003705 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003706 (DHSPKT -- KD -- )
20 p hcmute 26/06/2013 294 1
Từ khóa: 1. Algebra. 2. Toán sơ cấp.
Precalculus: Functions and graphs
Precalculus: Functions and graphs/ Raymond A. Barnett, Michael R. Ziegler, Karl E. Byleen. -- 1st ed.. -- New York: McGraw-Hill, 2001 837p. includes index; 26cm. ISBN 0 07 236871 3 1. Algebra -- Graphic methods. 2. Functions. 3. Toán sơ cấp. I. Byleen, Karl E. II. Ziegler, Michael R. Dewey Class no. : 512.1 -- dc 21Call no. : 512.1 B261 Dữ liệu xếp giá SKN003720 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003721 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 26/06/2013 485 1
Từ khóa: 1. Algebra -- Graphic methods. 2. Functions. 3. Toán sơ cấp. I. Byleen, Karl E. II. Ziegler, Michael R.
Elementary and intermediate algebra: A unified approach
Elementary and intermediate algebra: A unified approach/ Donald Hutchison, Barry Bergman, Louis Hoelzle. -- 1st ed.. -- New York: McGraw - Hill, 2000 900p.includes index; 32cm. ISBN 0 07 366155 4 ISBN 1 57039 886 0 1. Đại số sơ cấp. 2. Toán sơ cấp. I. Bergman,Barry. II. Hoelzle, Louis. Dewey Class no. : 512 -- dc 21Call no. : 512 H975 Dữ liệu xếp giá SKN003724 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 26/06/2013 458 1
Từ khóa: 1. Đại số sơ cấp. 2. Toán sơ cấp. I. Bergman, Barry. II. Hoelzle, Louis.
Elementary and intermediate algebra
Elementary and intermediate algebra/ Mack Dugopolski . -- 2nd ed. -- New York: McGraw-Hill; 2006 xxxiv, 930, 111p.; 28cm 1. Đại số. 2. Algebra. 3. Toán sơ cấp. Dewey Class no. : 512.9 -- dc 21Call no. : 512.9 D867 Dữ liệu xếp giá SKN006315 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 24/06/2013 474 1
Precalculus/ John W. Coburn. -- Boston: McGraw-Hill, 2007 xxxi,1275p.; 26cm ISBN 0072904690 ISBN 0073137413 ISBN 978007294697 ISBN 9780073137414 1. Precalculus. 2. Toán học. I. . Dewey Class no. : 510 -- dc 22Call no. : 510 C658 Dữ liệu xếp giá SKN006433 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 24/06/2013 334 1
Từ khóa: 1. Precalculus. 2. Toán học
Precalculus: Functions and graphs
Precalculus: Functions and graphs/ Raymond A. Barnett, Michael R. Ziegler, Karl E. Byleen. -- 6th ed. -- New York: McGraw-Hill, 2008 xxiv, 1044p.; 26cm Includes indexes ISBN 0072867396 ISBN 0073304247 ISBN 9780073304243 9780072867398 1. Algebra -- Graphic methods -- Textbooks. 2. Functions -- Textbooks. 3. Toán sơ cấp. I. Byleen, Karl E. II. Ziegler, Michael R. Dewey Class no. : 512.1 -- dc...
6 p hcmute 24/06/2013 534 1
Từ khóa: 1. Algebra -- Graphic methods -- Textbooks. 2. Functions -- Textbooks. 3. Toán sơ cấp. I. Byleen, Karl E. II. Ziegler, Michael R.
Solian, AlexandruTheory of modules/ Alexandru Solian . -- 1st ed.. -- London: Editura Academiei, 1977 419p.; 26cm ISBN 0 471 99462 6 1. Categories(mathematics). 2. Categories(đại số). 3. Thuật toán. Dewey Class no. : 512.522 -- dc 21Call no. : 512.522 S686 Dữ liệu xếp giá SKN000060 (DHSPKT -- KD --
7 p hcmute 21/06/2013 270 1
Từ khóa: 1. Categories(mathematics). 2. Categories(đại số). 3. Thuật toán.
Higher mathematics in problems and exercises
Danko, P.E.Higher mathematics in problems and exercises: Part 1/P.E.Danko. -- Moscow: Mir publishers, 1983 399p.; 24cm 1. Mathematical analysis -- Problems, exercises, etc... 2. Toán cao cấp -- Bài tập. Dewey Class no. : 511.076 -- dc 21Call no. : 511.076 D187 Dữ liệu xếp giá SKN000033 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 21/06/2013 550 7
Từ khóa: 1. Mathematical analysis -- Problems, exercises, etc... 2. Toán cao cấp -- Bài tập.
Whte, Myron R.Fundamentals of algebra: Couse 2 Myron R.Whte . -- 2th ed. -- Boston: Ally and bacon,inc, 1968 525tr.; 24cm 1. Đại số sơ cấp. 2. Toán sơ cấp. Dewey Class no. : 510 -- dc 21Call no. : 510 W568 Dữ liệu xếp giá SKN000031 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 21/06/2013 327 1
Từ khóa: 1. Đại số sơ cấp. 2. Toán sơ cấp.
Dữ liệu biên mục Biểu ghi đầy đủ theo MARC Nguyễn Như Khánh Xây dựng hệ thống quản lý an toàn sức khỏe môi trường dựa trên cơ sở tích các hệ thống quản lý ISO9001, ISO14001 và OHSAS18001 tại Sài Gòn Ship Yard: Khóa luận tốt nghiệp/ Nguyễn Như Khánh . -- Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp.HCM: Khoa Công nghệ Môi trường, 2010 89tr.; 30cm 1. Hệ...
8 p hcmute 03/04/2013 371 1