- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Đề cương ôn tập toán cao cấp: Đại số tuyến tính và giải tích (Dành cho học viên ôn thi cao học chuyên ngành kinh tế). -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Kinh tế Tp.Hồ Chí Minh [2010] 175tr.; 21cm Dewey Class no. : 515.076 -- dc 22Call no. : 515.076 Đ278
4 p hcmute 07/04/2022 571 8
Bài tập toán cao cấp: Đại số tuyến tính và giải tích
Bài tập toán cao cấp: Đại số tuyến tính và giải tích. -- Tp.HCM: Đại học Kinh tế Tp.Hồ Chí Minh, 2009 278tr.; 21cm Dewey Class no. : 515.076 -- dc 22Call no. : 515.076 B152
4 p hcmute 07/04/2022 721 11
Từ khóa: .1. Đại số tuyến tính. 2. Giải tích. 3. Toán cao cấp.
Đề cương ôn tập toán cao cấp : Đại số tuyến tính: Dành cho học viên ôn thi cao học chuyên ngành kinh tế. -- Tp.HCM: Đại học Kinh tế Tp.Hồ Chí Minh, c2009] 112tr.; 21cm Dewey Class no. : 512.5076 -- dc 22Call no. : 512.5076 Đ278
7 p hcmute 07/04/2022 322 1
College algebra: A graphic approach
College algebra: A graphic approach/ Raymondd A. Barnett, Micheal R. Ziegler . -- New York.: McGraw-Hill, 2000 715p.; 25cm ISBN 0 07 005710 9 1. Đại số. 2. Algebra -- vAlgebra grapic methods. 3. Algebra -- graphic methods. 4. Toán sơ cấp. I. Ziegler, Micheal R. . Dewey Class no. : 510 -- dc 21Call no. : 510 B259 Dữ liệu xếp giá SKN003189 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003190 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 26/06/2013 365 1
Từ khóa: 1. Đại số. 2. Algebra -- vAlgebra grapic methods. 3. Algebra -- graphic methods. 4. Toán sơ cấp. I. Ziegler, Micheal R. .
Elementary and intermediate algebra: A unified approach
Elementary and intermediate algebra: A unified approach/ Donald Hutchison, Barry Bergman, Louis Hoelzle. -- 1st ed.. -- New York: McGraw - Hill, 2000 900p.includes index; 32cm. ISBN 0 07 366155 4 ISBN 1 57039 886 0 1. Đại số sơ cấp. 2. Toán sơ cấp. I. Bergman,Barry. II. Hoelzle, Louis. Dewey Class no. : 512 -- dc 21Call no. : 512 H975 Dữ liệu xếp giá SKN003724 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 26/06/2013 400 1
Từ khóa: 1. Đại số sơ cấp. 2. Toán sơ cấp. I. Bergman, Barry. II. Hoelzle, Louis.
Elementary and intermediate algebra
Elementary and intermediate algebra/ Mack Dugopolski . -- 2nd ed. -- New York: McGraw-Hill; 2006 xxxiv, 930, 111p.; 28cm 1. Đại số. 2. Algebra. 3. Toán sơ cấp. Dewey Class no. : 512.9 -- dc 21Call no. : 512.9 D867 Dữ liệu xếp giá SKN006315 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 24/06/2013 418 1
Whte, Myron R.Fundamentals of algebra: Couse 2 Myron R.Whte . -- 2th ed. -- Boston: Ally and bacon,inc, 1968 525tr.; 24cm 1. Đại số sơ cấp. 2. Toán sơ cấp. Dewey Class no. : 510 -- dc 21Call no. : 510 W568 Dữ liệu xếp giá SKN000031 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 21/06/2013 294 1
Từ khóa: 1. Đại số sơ cấp. 2. Toán sơ cấp.