- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Các bảng tra hổ trợ tính toán kết cấu
Các bảng tra hổ trợ tính toán kết cấu/ Bạch Văn Đạt. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2013. - 223tr.; 31cm. Call no. : 624.1 B118-Đ232
5 p hcmute 23/06/2023 261 2
Từ khóa: Bảng tra, Kỹ thuật xây dựng, Tính toán kết cấu.
Tính toán kỹ thuật xây dựng trên Mathcad
Tính toán kỹ thuật xây dựng trên Mathcad / Nguyễn Viết Trung, Vũ Văn Toản, Trần Thu Hằng. -- Tái bản. -- H : Xây dựng, 2009 225tr ; 27cm Dewey Class no. : 690.028 5 -- dc 21 Call no. : 690.0285 N573 - T871
6 p hcmute 23/05/2022 502 4
Từ khóa: 1. Kết cấu xây dựng, Tính toán -- Ứng dụng tin học. 2. Kỹ thuật xây dựng. 3. Mathcad (Phần mềm ứng dụng). I. Trần Thu Hằng. II. Vũ Văn Toản.
Cơ sở thiết kế và ví dụ tính toán cầu dầm và cầu giàn thép
Cơ sở thiết kế và ví dụ tính toán cầu dầm và cầu giàn thép/ Nguyễn Bình Hà, Nguyễn Minh Hùng. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2010 257tr.; 27cm Dewey Class no. : 624.2 -- dc 22Call no. : 624.2 N573-H111
6 p hcmute 12/05/2022 345 0
Từ khóa: 1. Tính toán kết cấu thép. 2. Thép xây dựng. I. Nguyễn Minh Hùng.
Các bảng tra hổ trợ tính toán kết cấu
Các bảng tra hổ trợ tính toán kết cấu/ Bạch Văn Đạt. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2009 223tr; 31cm Dewey Class no. : 624.1 -- dc 22Call no. : 624.1 B118-Đ232
5 p hcmute 12/05/2022 276 0
Từ khóa: 1. Bảng tra. 2. Kỹ thuật xây dựng. 3. Tính toán kết cấu.
Tính hệ thanh theo phương pháp ma trận
Tính hệ thanh theo phương pháp ma trận/Võ Như Cầu. -- H: Xây dựng, 2011 216tr.; 27cm Dewey Class no. : 624.171 -- dc 22Call no. : 624.171 V872-C371
6 p hcmute 10/05/2022 357 0
Từ khóa: 1. Cơ học kết cấu. 2. Cơ học kết cấu, Tính toán. 3. Phương pháp ma trận.
Ứng dụng phương pháp phần tử hữu hạn trong tính toán kỹ thuật
Ứng dụng phương pháp phần tử hữu hạn trong tính toán kỹ thuật/ Nguyễn Hoài Sơn, Lê Thanh Phong, Mai Đức Đãi. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp.Hồ CHí Minh, 2008 420tr.; 27cm Dewey Class no. : 624.171 -- dc 21Call no. : 624.171 N573-S698
6 p hcmute 10/05/2022 370 7
Từ khóa: 1. Kết cấu xây dựng -- Tính toán. I. Lê Thanh Phong. II. Mai Đức Đãi.
Phương pháp phần tử hữu hạn và các ứng dụng trong tính toán kỹ thuật
Phương pháp phần tử hữu hạn và các ứng dụng trong tính toán kỹ thuật/ Nguyễn Trâm, Trần Quốc Ca. -- H.: Xây dựng; 2013 250tr.; 27cm Dewey Class no. : 624.171 -- dc 22Call no. : 624.171 N573-T771
8 p hcmute 18/04/2022 322 2
Từ khóa: 1. Kết cấu xây dựng -- Tính toán. 2. Kỹ thuật xây dựng -- Kết cấu. I. Trần Quốc Ca
Tính toán kết cấu theo lý thuyết tối ưu: Tiêu chuẩn độ tin cậy, thuật giải di truyền
Tính toán kết cấu theo lý thuyết tối ưu: Tiêu chuẩn độ tin cậy, thuật giải di truyền/ Lê Xuân Huỳnh. -- Tái bản có sửa chữa, bổ sung. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 291tr.;. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 624.171 L433-H987
11 p hcmute 05/04/2022 470 1
Từ khóa: Kết cấu xây dựng, Tính toán tối ưu, Tối ưu hóa toán học, Ứng dụng trong thiết kế xây dựng.
Ổn định công trình / Lều Thọ Trình, Đỗ Văn Bình. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006 291tr.; 24cm Dewey Class no. : 624.171 -- dc 21Call no. : 624.171 L652-T833
8 p hcmute 05/04/2022 327 0
Từ khóa: 1. Kết cấu công trình. 2. Xây dựng -- Kỹ thuật thi công. 3. Xây dựng -- Tính toán độ ổn định
Tính kết cấu theo phương pháp ma trận
Tính kết cấu theo phương pháp ma trận / Võ Như Cầu. -- Hà Nội.: Xây dựng, 2004 419tr; 27cm. Dewey Class no. : 624.171 -- dc 21Call no. : 624.171 V872-C371
12 p hcmute 05/04/2022 268 0
Từ khóa: 1. Cơ học kết cấu. 2. Cơ học kết cấu, Tính toán -- Phương pháp ma trận
Cơ sở thiết kế và ví dụ tính toán cầu dầm và cầu giàn thép
Cơ sở thiết kế và ví dụ tính toán cầu dầm và cầu giàn thép/ Nguyễn Bình Hà, Nguyễn Minh Hùng. -- H.: Xây dựng, 2004. - 257tr.; 27cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 624.18341 N573-H111
7 p hcmute 05/04/2022 264 0
Từ khóa: Tính toán kết cấu thép, Thép xây dựng.
Tính toán kết cấu theo lý thuyết tối ưu
Tính toán kết cấu theo lý thuyết tối ưu/ Lê Xuân Huỳnh. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2005 275tr.; 24cm Dewey Class no. : 624.171 -- dc 21Call no. : 624.171 L433-H987
10 p hcmute 25/03/2022 352 0