- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Easy access: The reference handbook for writers
Easy access: The reference handbook for writers/ Michael L. Keene, Katherine H. Adams. -- 3rd ed.. -- New York: McGraw-Hill, 2001 480p.; 20cm. ISBN 0 7674 2281 3 1. English language -- Grammar -- Handbook, manuals. 2. English language -- Rhetoric -- Handbooks, manuals. 3. Report writing -- Handbooks, manuals. 4. Tiếng Anh thực hành. I. Adams, Katherine H. Dewey Class no. : 428.24 -- dc 21 , 808.042 Call no....
10 p hcmute 26/06/2013 521 3
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng, Information technology
Writing from A to Z: The easy - to - reference handbook
Writing from A to Z: The easy - to - reference handbook/ Sally Barr Ebest, Charles T. Brusaw, [et all.]. -- 3rd ed.. -- London: Mayfield Pubishing Co., 2000 503p.; 20cm. ISBN 0 7674 1141 2 1. English language -- Rhetoric -- Handbooks, manuals. 2. Report writing -- Handbooks, manuals. 3. Tiếng Anh thực hành. I. Brusaw, Charles T. II. Ebest, Sally Barr. Dewey Class no. : 428.24 -- dc 21 , 808.042 Call no. :...
8 p hcmute 26/06/2013 343 2
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng, Information technology
Linear algebra with aplications
Linear algebra with aplications / John T. Scheck. -- New York : The McGraw-Hill companies, Inc, 1997 432p ; 24cm 1. Đại số tuyến tính. 2. Algebra, Linear. Dewey Class no. : 512.5 -- dc 21 Call no. : 512.5 S318 Dữ liệu xếp giá SKN004196 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 26/06/2013 381 2
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng, Information technology
Algebra demystified / Rhonda Huetenmueller. -- New York : McGraw-Hill, 2003 441p ; 24cm 1. Đại số học. 2. Algebra. Dewey Class no. : 512 -- dc 21 Call no. : 512 H888 Dữ liệu xếp giá SKN004219 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 26/06/2013 396 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng, Information technology
Breaking through college reading
Breaking through college reading / Brenda D. Smith. -- 7th ed. -- New York : Pearson Longman, 2004 547p ; 28cm 1. Anh ngữ -- Kỹ năng đọc hiểu. 2. English -- Reading skills. Dewey Class no. : 428.4 -- dc 21 Call no. : 428.4 S642 Dữ liệu xếp giá SKN004223 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 26/06/2013 439 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng, Information technology
Structured and object - oriented prolem solving using C++
Structured and object - oriented prolem solving using C++ / Ansrew C. Staugaard, Jr. -- 3rd ed. -- New Jersey : Prentice Hall, 2002 757p ; 24cm 1. C++ (Computer programming language). 2. C++ (Ngôn ngữ lập trình máy tính). Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 S798 Dữ liệu xếp giá SKN004239 (DHSPKT -- KD -- )
17 p hcmute 26/06/2013 244 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng, Information technology
Parallel port complete: Programming, Interfacing, & using the PC's parallel printer port
Parallel port complete: Programming, Interfacing, & using the PC's parallel printer port/ Jan Axelson. -- Madison.: Lakeview Research, 2000 343p; 25cm 1. Computer interfaces -- Ports (Electronic computer system). Dewey Class no. : 004 -- dc 21 Call no. : 004 A969 Dữ liệu xếp giá SKN004255 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 26/06/2013 254 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng, Information technology
Read, reason, write/ Dorothy U. Seyler. -- 6th ed. -- Boston : McGraw-Hill, 2002 xv, 668 p.; 24 cm ISBN 0072858184 1. Anh ngữ -- Kỹ năng viết. 2. Anh ngữ -- Tu từ học. 3. English language -- Rhetoric. 4. English -- Reading skills. 5. English -- Writing skills. Dewey Class no. : 428.2 -- dc 22 Call no. : 428.2 S519 Dữ liệu xếp giá SKN004264 (DHSPKT -- KD -- )
18 p hcmute 26/06/2013 207 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng, Information technology
Systems analysis and design methods
Systems analysis and design methods / Jeffrey L. Whitten, Lonnie D Bentley, Kevin C. Dittman. -- 5th ed. -- Boston, Mass. : Irwin/McGraw-Hill, 2001 xx, 724 p; 29 cm ISBN 0072315393 1. Phân tích hệ thống máy tính. 2. Phân tích và thiết kế hệ thống. 3. System analysis. 4. System design. 5. Thiết kế hệ thống máy tính. I. Bentley, Lonnie D. II. Dittman, Kevin C. Dewey Class no. : 004.21...
8 p hcmute 26/06/2013 361 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng, Information technology
It doesn't take a rocket scientist: Great amateurs of science
It doesn't take a rocket scientist: Great amateurs of science/ John Malone. -- Hoboken, NJ: John Wiley & Son, 2002 232p; 24cm ISBN 047141431X 1. Khoa học gia -- Tiểu sử. 2. Scientists -- Biography. Dewey Class no. : 509.22 -- dc 22 Call no. : 509.22 M257 Dữ liệu xếp giá SKN004292 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 26/06/2013 256 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng, Information technology
Sentence skills with readings/ Jonh Langan. -- 2nd ed. -- NY.: McGraw -Hill, 2001 712p; 24cm ISBN 0-07-242968-2 1. Anh ngữ -- Kỹ năng đọc. 2. English language -- Problems, exercises. 3. English language -- Grammar. 4. Tiếng Anh -- Văn phạm. Dewey Class no. : 428.2 -- dc 22 Call no. : 428.2 L271 Dữ liệu xếp giá SKN004293 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 26/06/2013 278 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng, Information technology
Algebra for college students / Mark Dugopolski. -- 3th ed. -- Boston : McGraw-Hill, 2000 xviii, 739, 94, 9 p.; 25 cm ISBN 007232399X 1. Đại số học. 2. Algebra. Dewey Class no. : 512.9 -- dc 21 Call no. : 512.9 D867 Dữ liệu xếp giá SKN004295 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004296 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 26/06/2013 233 1
Từ khóa: Công nghệ thông tin và ứng dụng, Information technology