- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Ẩm thực đất Quảng/ Hoàng Hương Việt, Võ Văn Hòe, Bùi Văn Tiếng. -- H.: Văn hóa Thông tin, 2013 553tr.; 21cm ISBN 9786045004043 Dewey Class no. : 394.10959752 -- dc 22 Call no. : 394.10959752 H678-V666
6 p hcmute 16/06/2022 229 1
Tiếng Việt trong thư tịch cổ Việt Nam - Tập 1 - Quyển 2: Từ vần L - Y
Tiếng Việt trong thư tịch cổ Việt Nam - Tập 1 - Quyển 2: Từ vần L - Y/ Nguyễn Thạch Giang. -- Hà Nội.: Văn hóa -Thông tin, 2010 1044tr.; 21cm ISBN 978 - 604 - 50 -0067- 0 Dewey Class no. : 495.9223 -- dc 22 Call no. : 495.9223 N573-G433
6 p hcmute 14/06/2022 294 1
Tiếng việt trong thư tịch cổ Việt Nam - Tập 1 - Quyển 1: Từ vần A - K
Tiếng việt trong thư tịch cổ Việt Nam - Tập 1 - Quyển 1: Từ vần A - K/ Nguyễn Thạch Giang. -- H.: Văn hóa -Thông tin, 2010 920tr.; 15cm ISBN 978 - 604 - 50 -0067- 0 Dewey Class no. : 495.9223 -- dc 22 Call no. : 495.9223 N573-G433
6 p hcmute 13/06/2022 269 1
Tập tục lễ hội đất Quảng - Tập 3
Tập tục lễ hội đất Quảng - Tập 3/ Võ Văn Hòe, Bùi Văn Tiếng, Hoàng Hương Việt,... -- H.: Lao động, 2011 860tr.; 21cm ISBN 9786045900406 Dewey Class no. : 390.095752 -- dc 22 Call no. : 390.0959752 T172
5 p hcmute 13/06/2022 392 1
Từ điển Việt - Anh = Vietnamese - English dictionary
Từ điển Việt - Anh = Vietnamese - English dictionary. -- H.: Từ điển Bách khoa, 2007 960tr.; 24cm Dewey Class no. : 495.922 321 -- dc 22 Call no. : 495.922321 T883
3 p hcmute 02/06/2022 295 0
Từ khóa: Tiếng Anh -- Từ điển, Tiếng Việt -- Từ điển, Việt - Anh -- Từ điển
1500 câu giao tiếp Nhật - Việt
1500 câu giao tiếp Nhật - Việt Call no. : 495.68 N573-P577
6 p hcmute 02/06/2022 262 1
Từ khóa: Tiếng Nhật ứng dụng, Đàm thoại tiếng Nhật, Song ngữ Nhật - Việt, Tiếng Nhật giao tiếp
Từ điển từ mới tiếng Việt / Chu Bích Thu (chủ biên), Nguyễn Ngọc Trâm, Nguyễn Thúy Khanh,... -- TP.HCM.: Thành Phố Hồ Chí Minh, 2002 281tr.; 24cm Dewey Class no. : 595.9223 -- dc 21 Call no. : 495.9223 T883
7 p hcmute 02/06/2022 313 1
Từ điển tiếng việt phổ thông / Chu Bích Thu, Nguyễn Ngọc Trâm, Nguyễn Thị Thanh Nga, Nguyễn Thúy Khanh, Phạm Hùng Việt. -- TP.HCM.: Thành Phố Hồ Chí Minh, 2002 1100tr.; 24cm Dewey Class no. : 495.9223 -- dc 21 Call no. : 495.9223 T883
4 p hcmute 02/06/2022 340 3
Đại tự điển chữ Nôm/ Vũ Văn Kính. -- HCM.: Văn nghệ TP.Hồ Chí Minh, 1999 1567tr; 25cm Summary: cd Dewey Class no. : 495.9223 -- dc 21 Call no. : 495.9223 V986-K52
4 p hcmute 02/06/2022 288 0
Từ điển viết tắt thông dụng và chuyên ngành Anh - Việt
Từ điển viết tắt thông dụng và chuyên ngành Anh - Việt = English - Vietnamese general & specialised abbreviations dictionary/ Quang Hùng,Đỗ Lệ Hằng,Nguyễn Anh Dũng,Nguyễn Thị Tuyết. -- Đồng Tháp.: Nxb.Đồng Tháp, 1994 5134tr.; 16cm Dewey Class no. : 495.922323 -- dc 21 Call no. : 495.922323 Q124-H936
6 p hcmute 02/06/2022 314 0
Từ điển Anh - Việt : Khoảng 65.000 từ = Vietnamese - English dictionary. -- H.: khoa học xã hội, 1994 1959tr.; 19cm Summary: cd Dewey Class no. : 495.922323 -- dc 21 Call no. : 495.922323 T883
5 p hcmute 02/06/2022 310 0
Từ khóa: 1. Từ điển Anh--Việt. 2. Tiếng Việt--Từ điển. 3. cd.
Từ điển từ láy tiếng Việt/ Hoàng Văn Hành(chủ biên); Hà Quang Năng,Nguyễn Văn Khang, Phạm Hùng Việt,Nguyễn Công Đức. -- In lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung. -- H.: Khoa học xã hội, 1998 430tr.; 21cm Dewey Class no. : 495.9223 -- dc 21 Call no. : 495.922
4 p hcmute 02/06/2022 383 3