- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
54 trọng điểm làm bài thi tiếng Anh có hiệu quả: 3000 câu trắc nghiệm, luyện thi chứng chỉ quốc gia A, B, C, luyện thi Tú tài, Đại học và Cao đẳng/ Nguyễn Hà Phương. -- H.: Thanh niên, 2009. -- 454tr.; 21cm. Call no. : 425.076 N573-P577
6 p hcmute 26/10/2022 334 0
Từ khóa: Ngữ pháp tiếng Anh, Tiếng Anh, Tiếng Anh -- Ngữ pháp.
Giới từ tiếng Anh = English prepositions
Giới từ tiếng Anh = English prepositions/ Võ Nguyễn Xuân Tùng. -- H.: Thanh niên, 2009. --202tr.; 21cm. Call no. : 425.7 V872-T926
4 p hcmute 26/10/2022 263 0
Từ khóa: Giới từ, Tiếng Anh, Tiếng Anh -- Giới từ.
Giáo trình tiếng anh thương mại quốc tế thời hội nhập WTO = Writting business English letter in integrating WTO/ Bạch Thanh Minh, Nguyễn Thị Thanh Yến. -- Tp.HCM: Thanh niên, 2007. -- 328tr.; 24cm. Call no. : 428 B118-M664
9 p hcmute 26/10/2022 279 1
Từ khóa: Tiếng anh kỹ thuật, Tiếng anh thương mại.
Giáo trình tiếng anh báo chí thương mại thời hội nhập WTO = Business english newspaper in integrating WTO/ Bạch Thanh Minh, Nguyễn Thị Thanh Yến. -- Tp.HCM: Thanh niên, 2007. -- 144tr.; 24cm. Call no. : 428 B118-M664
5 p hcmute 26/10/2022 338 0
Từ khóa: Tiếng anh, Tiếng anh -- Giáo trình, Tiếng anh kỹ thuật.
English phrasal verb in use - Advanced: 60 units of vocabulary reference and practice, selft - study and classroom use/ Michael McCarthy, Felicity O'Dell. -- Đồng Nai: Nxb.Đồng Nai, 2009.-- 185tr.; 25cm. Call no. : 425.6 M478
5 p hcmute 26/10/2022 250 0
Từ khóa: English language -- Vocabulary, Phrasal verbs, Tiếng Anh, Tiếng Anh thực hành, Tiếng Anh -- Từ vựng, Verbs.
Phrasal verb organiser with mini-dictionary
Phrasal verb organiser with mini-dictionary/ John Flower; Editor : Jimmie Hill. -- Đồng Nai: Nxb.Đồng Nai, 2009.-- 144tr.; 25cm. Call no. : 425.6 F644
6 p hcmute 26/10/2022 211 0
Từ khóa: English language -- Prasal verb, Phrasal verbs, Tiếng Anh, Tiếng Anh thực hành, Tiếng Anh -- Từ vựng, Verbs.
English phrasal verb in use - Intermediate: 70 units of vocabulary reference and practice, selft - study and classroom use/ Michael McCarthy, Felicity O'Dell. -- Đồng Nai: Nxb.Đồng Nai, 2009.-- 206tr.; 25cm. Call no. : 425.6 M478
5 p hcmute 26/10/2022 383 0
Từ khóa: English language -- Vocabulary, Phrasal verbs, Tiếng Anh, Tiếng Anh thực hành, Tiếng Anh -- Từ vựng, Verbs.
Practise your comparatives : Bài tập thực hành so sánh tính từ, trạng từ, từ định lượng và các cấu trúc so sánh đặc ngữ trong tiếng Anh/ D'Arcy Adrian-Vallance; Donald Adamson ( Series editor ); Lê Huy Lâm (Dịch và chú giải). -- Tp.HCM: Nxb.Tp. Hồ Chí Minh,2001. -- 98tr.; 21cm. Call no. : 425.076 A243
6 p hcmute 26/10/2022 337 0
Từ khóa: Tiéng Anh, Tiếng Anh thực hành, Tiếng Anh -- Ngữ pháp.
Grammar exercises - Part one, elementary
Grammar exercises - Part one, elementary/Intermediate ESL : Bài tập ngữ pháp tiếng Anh/ Arthur A. Burrows; Lê Huy Lâm (Dịch và chú giải ). -- Tp.HCM: Nxb.Tp. Hồ Chí Minh, 2000.-- 322tr.; 21cm. Call no. : 425.076 B97
7 p hcmute 26/10/2022 248 0
Từ khóa: Ngữ pháp tiếng Anh, Tiếng Anh -- Ngữ pháp, Ngữ pháp tiếng Anh -- Bài tập
English verb = Động từ tiếng Anh
English verb = Động từ tiếng Anh/ Thomas Sheehan; Nguyễn Thành Yến ( Dịch và chú giải ). -- Tp.HCM: Trẻ, 1997.-- 266tr.; 21cm. Call no. : 425.6 S541
10 p hcmute 26/10/2022 249 0
Từ khóa: Ngữ pháp tiếng Anh -- Động từ, Tiếng Anh -- Động từ.
Collins cobuild English grammar exercises with answer key, for advanced students and teachers of English : Bài tập ngữ pháp tiếng Anh/ Katy Shaw; Nguyễn Thành Yến (biên dịch). -- Tp.HCM: Nxb.Tp. Hồ Chí Minh, 1997.-- 187tr.; 21cm. Call no. : 425.076 S534
5 p hcmute 26/10/2022 286 0
Từ khóa: Ngữ pháp tiếng Anh, Ngữ pháp tiếng Anh -- Bài tập, Tiếng Anh -- Ngữ pháp.
Testing Your grammar = Bài tập ngữ pháp tiếng Anh thực hành
Testing Your grammar = Bài tập ngữ pháp tiếng Anh thực hành/ Susan M. Reinhart; Lê Huy Lâm(Dịch và chú giải). -- Tp.HCM: Nxb.Tp. Hồ Chí Minh, 1997. -- 198tr.; 21cm. Call no. : 425.076 R371
5 p hcmute 26/10/2022 278 1
Từ khóa: Ngữ pháp tiếng Anh -- Bài tập, Tiếng Anh -- Ngữ pháp.