» Từ khóa: Tiếng Anh từ vựng

Kết quả 97-108 trong khoảng 132
  • Xây dựng ứng dụng hỗ trợ học từ vựng tiếng anh trên android

    Xây dựng ứng dụng hỗ trợ học từ vựng tiếng anh trên android

    Android là hệ điều hành mã nguồn mở. Google phát triển Android theo hướng cung cấp mã nguồn, không ràng buộc các nhà phát triển thiết bị. Điều đó mang lại một lợi ích không nhỏ khi ngày nay đang dần có rất nhiều lập trình viên đầu tư và phát triển hệ điều hành này theo nhiều hướng khác nhau. Với Google, Android hoàn toàn miễn phí, hãng không thu...

     22 p hcmute 17/12/2019 364 2

    Từ khóa: Xây dựng ứng dụng hỗ trợ học từ vựng tiếng anh trên android, DƯƠNG HỒNG PHÚC, ĐÀO THỊ PHƯỢNG

  • Luyện siêu trí nhớ từ vựng tiếng Anh

    Luyện siêu trí nhớ từ vựng tiếng Anh

    Cuốn sách được viết với mục tiêu giới thiệu phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả cho những người muốn tăng cường khả năng ghi nhớ để vừa thuộc nhanh, thuộc lâu. Cuốn sách cũng tập trung vào nền tảng các chuyên đề của bài thi TOEIC để tự biến mình thành công cụ hữu ích cho những người học tiếng Anh và sử dụng trong công việc

     6 p hcmute 17/08/2016 719 52

    Từ khóa: Tiếng Anh, Hướng dẫn học tập, Phương pháp học từ vựng

  • Russian for English speaking learners

    Russian for English speaking learners

    Wagner, V.N. Russian for English speaking learners/ V.N. Wagners. -- Moscow: Russky Yazyk, 1984 621p.; 22cm. 1. Russian language -- Study and teaching. 2. Tiếng Nga -- Giáo khoa. 3. Tiếng Nga -- Học hỏi và giảng dạy. Dewey Class no. : 491.7 -- dc 21 Call no. : 491.7 W135 Dữ liệu xếp giá SKN002201 (DHSPKT -- KD -- )

     17 p hcmute 21/06/2013 339 2

    Từ khóa: Tiếng Anh thực hành, Từ vựng

  • Read and speak

    Read and speak

    Read and speak. -- Moscow: Mir Pulishers, 1975 215p.; 19cm 1. Tiếng Anh thực hành -- Truyện đọc. Dewey Class no. : 428 -- dc 21 Call no. : 428 R282 Dữ liệu xếp giá SKN002199 (DHSPKT -- KD -- )

     4 p hcmute 21/06/2013 120 3

    Từ khóa: Tiếng Anh thực hành, Từ vựng

  • The systematic dictionary of English adverbs: Book 3

    The systematic dictionary of English adverbs: Book 3

    The systematic dictionary of English adverbs: Book 3. -- USA: Philadelphia, 1983 297p.; 20cm 1. Từ điển Anh-Anh. 2. Tiếng Anh -- Từ điển. 3. Tiếng Anh -- Trạng từ. Dewey Class no. : 423 -- dc 21 Call no. : 423 S995 Dữ liệu xếp giá SKN002183 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 21/06/2013 259 1

    Từ khóa: Tiếng Anh thực hành, Từ vựng

  • Programmed grammar: Parts of speech and sentence pattnerns

    Programmed grammar: Parts of speech and sentence pattnerns

    Sullivan, M. W Programmed grammar: Parts of speech and sentence pattnerns/ M. W. Sullivan . -- New York: McGraw-Hill, 1964 117p.; 21cm 1. Tiếng Anh -- ngữ pháp. Dewey Class no. : 425 -- dc 21 Call no. : 425 S995 Dữ liệu xếp giá SKN002181 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 21/06/2013 228 1

    Từ khóa: Tiếng Anh thực hành, Từ vựng

  • A glossary for college English

    A glossary for college English

    Stevens, Martin A glossary for college English/ Martin Stevens . -- New York: McGraw-Hill, 1966 245p.; 20cm 1. Tiếng Anh thực hành. I. Kegel, Charles H. Dewey Class no. : 428 -- dc 21 Call no. : a428 S845 Dữ liệu xếp giá SKN002177 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 21/06/2013 144 1

    Từ khóa: Tiếng Anh thực hành, Từ vựng

  • Science for everyday use

    Science for everyday use

    Smith, Victor C Science for everyday use/ Victor C. Smith, B. B. Vance . -- Chicago: J.B. Lippincott, Co., 1946. 761p.; 21cm 1. Khoa học tự nhiên. 2. Nature. I. Vance, B. B. . Dewey Class no. : 507 -- dc 21 Call no. : 507 S662 Dữ liệu xếp giá SKN002173 (DHSPKT -- KD -- )

     13 p hcmute 21/06/2013 222 1

    Từ khóa: Tiếng Anh thực hành, Từ vựng

  • A complete course in freshman Enlglish

    A complete course in freshman Enlglish

    Shaw, Harry A complete course in freshman Enlglish/ Harry Shaw . -- 6th ed.. -- New York: Harper & Row, 1968 1178p.; 22cm 1. Tiếng Anh thự hành -- Viết luận. Dewey Class no. : 428 -- dc 21 Call no. : 428 S534 Dữ liệu xếp giá SKN002167 (DHSPKT -- KD -- )

     16 p hcmute 21/06/2013 276 1

    Từ khóa: Tiếng Anh thực hành, Từ vựng

  • Scientific American reader

    Scientific American reader

    Scientific American reader. -- New York: Simon and Schuster, 1953. 626p.; 20cm. 1. Khoa học tự nhiên. 2. Nature. Dewey Class no. : 507 -- dc 21 Call no. : 507 S416 Dữ liệu xếp giá SKN002166 (DHSPKT -- KD -- )

     11 p hcmute 21/06/2013 338 1

    Từ khóa: Tiếng Anh thực hành, Từ vựng

  • Grammar, usage and style

    Grammar, usage and style

    Schuster, Edgar H Grammar, usage and style/ Edgar H. Schuster . -- New York: McGraw-Hill, 1965 431p.; 20cm 1. Tiếng Anh -- Ngữ pháp. Dewey Class no. : 425 -- dc 21 Call no. : 425 S395 Dữ liệu xếp giá SKN002165 (DHSPKT -- KD -- )

     15 p hcmute 21/06/2013 260 1

    Từ khóa: Tiếng Anh thực hành, Từ vựng

  • The English sentence A progamed course

    The English sentence A progamed course

    Palmer, Raymon C The English sentence A progamed course/ Raymon C. Palmer . -- California: Irland Press, 1966 542p.; 22cm 1. Tiếng Anh -- Ngữ pháp. Dewey Class no. : 425 -- dc 21 Call no. : 425 P175 Dữ liệu xếp giá SKN002150 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 21/06/2013 222 1

    Từ khóa: Tiếng Anh thực hành, Từ vựng

Hướng dẫn khai thác thư viện số
@tag Tiếng Anh từ vựng/p_school_code=8/p_filetype=/p_intCateID1=/p_intCateID2=/p_intStart=96/p_intLimit=12/host=10.20.1.100/port=9315/_index=libdocuments,libdocumentsnew