» Từ khóa: Tiếng Anh thực hành

Kết quả 577-588 trong khoảng 619
  • Grammaire francaise: Livre du professeur

    Grammaire francaise: Livre du professeur

    Souché, A Grammaire francaise: Livre du professeur/ A. Souché, J. Grunenwald. -- 1è ed.. -- Paris: Fernand Nathan, 1962 332p.; 21cm. 1. Tiếng Pháp -- Ngữ pháp. I. Grunenwald, J. Dewey Class no. : 445 -- dc 21 Call no. : 445 S819 Dữ liệu xếp giá SKN002668 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 21/06/2013 317 3

    Từ khóa: Tiếng Anh thực hành

  • Mathématiques

    Mathématiques

    Hocquenghem, A. Mathématiques/ A.Hocquenghem, P. Jaffard, R. Chenon Tome 2: Algèbre linéaire représentation des fonctions analyse vectoruelle équations fonctionnelles. -- 2è ed.. -- New York: Masson, 1986 510p.; 23cm. ISBN 2 225 61556 X 1. Đại số đại cương. I. Chenon, R. II. Jaffard, P. Dewey Class no. : 512.02 -- dc 21 Call no. : 512.02 H684 Dữ liệu xếp giá SKN002414 (DHSPKT -- KD...

     12 p hcmute 21/06/2013 215 1

    Từ khóa: Tiếng Anh thực hành

  • Russian as we speak it

    Russian as we speak it

    Khavronina,S Russian as we speak it/ S. Khavronina. -- Moscow: Mir Pulishers, 1978 252p.; 19cm 1. Tiếng Anh -- Giáo khoa. Dewey Class no. : 491.7 -- dc 21 Call no. : 491.7 K45 Dữ liệu xếp giá SKN002368 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 21/06/2013 277 1

    Từ khóa: Tiếng Anh thực hành

  • International stories: A conversation - Reader to improve your English

    International stories: A conversation - Reader to improve your English

    Janssen, Arlo T International stories: A conversation - Reader to improve your English/ Arlo T. Janssen . -- New Jersey: Prentice-Hall, 1981 151p.; 20cm 1. Tiếng Anh thự hành -- Truyện đọc. Dewey Class no. : 428.64 -- dc 21 Call no. : 428.64 J35 Dữ liệu xếp giá SKN002360 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 21/06/2013 241 1

    Từ khóa: Tiếng Anh thực hành

  • Guide to patterns and usage in English

    Guide to patterns and usage in English

    Hornby,A.S Guide to patterns and usage in English/ A.S. Hornby. -- 2nd ed.. -- Oxford: Oxford University Press, 1991 238p.; 19cm 1. Tiếng Anh từ vựng. 2. Tiếng Anh thực hành. I. . Dewey Class no. : 428.24 -- dc 21 Call no. : 428.24 H814 Dữ liệu xếp giá SKN002358 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 21/06/2013 289 5

    Từ khóa: Tiếng Anh thực hành

  • Reading for insight

    Reading for insight

    Hogins, J.Burl Reading for insight/ J.Burl Hogins, Gerald A. Bryant. -- California: Bevely Hill, 1970 453p.; 24cm 1. Tiếng Anh thực hành -- Truyện đọc. I. Bryant, Gerald A. Dewey Class no. : 428 -- dc 21 Call no. : 428 H714 Dữ liệu xếp giá SKN002355 (DHSPKT -- KD -- )

     6 p hcmute 21/06/2013 143 1

    Từ khóa: Tiếng Anh thực hành

  • Harbrace collegr handbook

    Harbrace collegr handbook

    Hodges, John C Harbrace collegr handbook/ John C. Hodges, Mary E. Whitten. -- 5th ed.. -- New York: Harcourt, Brace & World, inc, 1962 502p.; 19cm 1. Tiếng Anh -- Từ vựng. 2. Tiếng Anh thực hành. I. Whitten, Mary E. . Dewey Class no. : 428 -- dc 21 Call no. : 428 H689 Dữ liệu xếp giá SKN002353 (DHSPKT -- KD -- )

     18 p hcmute 21/06/2013 205 1

    Từ khóa: Tiếng Anh thực hành

  • First Spanish course

    First Spanish course

    Hills, E. C First Spanish course/ E. C. Hills, J. D. M. Ford. -- Boston: D.C. Heath, 1941 310p.; 20cm 1. Tiếng Tây Ba Nha -- Giáo khoa. I. ord, J. D. M. Dewey Class no. : 460 -- dc 21 Call no. : 460 F527 Dữ liệu xếp giá SKN002352 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 21/06/2013 197 1

    Từ khóa: Tiếng Anh thực hành

  • Webster' s new standard dictionary for home, school and office

    Webster' s new standard dictionary for home, school and office

    Webster' s new standard dictionary for home, school and office. -- New York: McLoughlin Brothers, INC., 1969 297p.; 20cm 1. Từ điển Anh-Anh. 2. Tiếng Anh -- Từ điển. I. Allee, John Gage ( edited). Dewey Class no. : 423 -- dc 21 Call no. : 423 W384 Dữ liệu xếp giá SKN002348 (DHSPKT -- KD -- )

     4 p hcmute 21/06/2013 527 1

    Từ khóa: Tiếng Anh thực hành

  • The Grosset Webster Dictionary: A revised edition of words the new dictionary

    The Grosset Webster Dictionary: A revised edition of words the new dictionary

    Chadsey, Charles P. The Grosset Webster Dictionary: A revised edition of words the new dictionary/ Charles P. Chadsey, Harold Wentworth, with a staff of language experts. -- USA: Grosset and Dunlap, Inc., 1971 648p.; 21cm. 1. English language -- Dictionaries. 2. Từ điển Anh-Anh. 3. Tiếng Anh -- Từ điển. I. Wentworth, Harold. Dewey Class no. : 423 -- dc 21 Call no. : 423 T374 Dữ liệu xếp giá...

     5 p hcmute 21/06/2013 269 1

    Từ khóa: Tiếng Anh thực hành

  • The Random house dictionary of the English language

    The Random house dictionary of the English language

    The Random house dictionary of the English language/ Laurence Urdang, Stuart Berg Flexner. -- 1st ed.. -- New York: Random House, 1968 1568p.; 25cm. 1. English language -- Dictionaries. 2. Từ điển Anh-Anh. 3. Tiếng Anh -- Từ điển. Dewey Class no. : 423 -- dc 21 Call no. : 423 R192 Dữ liệu xếp giá SKN002339 (DHSPKT -- KD --

     6 p hcmute 21/06/2013 497 1

    Từ khóa: Tiếng Anh thực hành

  • The Pocket Oxford Dictionary of Current English

    The Pocket Oxford Dictionary of Current English

    Fowler, F. G. The Pocket Oxford Dictionary of Current English/ F. G. Fowler, H. W. Fowler.. -- 4th ed.. -- Oxford: Oxford University Press, 1968 980p.; 17cm. 1. English language -- Dictionaries. 2. Từ điển Anh-Anh. 3. Tiếng Anh -- Từ điển. I. Fowler, H. W.. Dewey Class no. : 423 -- dc 21 Call no. : 423 P739 Dữ liệu xếp giá SKN002338 (DHSPKT -- KD -- )

     5 p hcmute 21/06/2013 312 2

    Từ khóa: Tiếng Anh thực hành

Hướng dẫn khai thác thư viện số
@tag Tiếng Anh thực hành/p_school_code=8/p_filetype=/p_intCateID1=/p_intCateID2=/p_intStart=576/p_intLimit=12/host=10.20.1.100/port=9315/_index=libdocuments,libdocumentsnew