- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Drewes, Fred How to study science/ Fred Drewes . -- NY.: McGraw-Hill, 2000 122p.; 27cm. 1. Khoa học kỹ thuật. Dewey Class no. : 507 -- dc 21 Call no. : 507 D776 Dữ liệu xếp giá SKN003175 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 21/06/2013 205 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành
Sentence skills: A workbook for writers
Sentence skills: A workbook for writers. -- 6th.ed. -- New York: McGraw-Hill, 1998 542p.; 24cm ISBN 0 07 036672 1 1. Tiếng Anh thực hành. Dewey Class no. : 428.24 -- dc 21 Call no. : 428.24 S478 Dữ liệu xếp giá SKN003147 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 21/06/2013 206 2
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành
Miller, Robert Keith Motives for writing/ Robert Keith Miller . -- 3rd ed. -- London: Mayfield Publishing, 1999 569p.; 24cm ISBN 1 55934 924 7 1. College readers. 2. Report writing -- Problems, exercise, etc... 3. Tiếng Anh -- Viết luận. Dewey Class no. : 428.24 -- dc 21 Call no. : 428.24 M649 Dữ liệu xếp giá SKN003092 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 21/06/2013 228 2
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành
Basic mathematical skill with geomatry
Streeter,James Basic mathematical skill with geomatry/ James Streeter,Streeter,Donald Hutchison, Louis Hoelzle. -- 4th.ed. -- New York, McGraw-Hill, 1998. 842p.; 27cm. ISBN 0 07 063266 9 1. Đại số sơ cấp. 2. Algebra. 3. Arithmetic. 4. Geometry. 5. Hình học sơ cấp. 6. Số học. 7. Toán sơ cấp. I. Hoelzle,Louis . II. Hutchison, Donald. Dewey Class no. : 510 -- dc 21 Call no. : 510 S915...
8 p hcmute 21/06/2013 226 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành
Tillery, Bill W. Physical science/ Bill W.Tillery. -- Boston: McGraw-Hill, 1999 702p.; 29cm. 1. Hóa học. 2. Vật lý học Dewey Class no. : 500.2 -- dc 21 Call no. : 500.2 T575 Dữ liệu xếp giá SKN002999 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 21/06/2013 154 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành
Information technology: The breaking wave
Information technology: The breaking wave/ Dennis P. Curtin, Kim Foley, Kunal Sen... -- New York: McGraw Hill Com., 1998 300p.; 27cm ISBN 0 256 21847 1 1. Kỹ thuật thông tin. I. Morin, Cathleen. II. Curtin, Dennis P. III. Foley, Kim. IV. Sen, Kunal . Dewey Class no. : 004 -- dc 21 Call no. : 004 I43 Dữ liệu xếp giá SKN002991 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 21/06/2013 388 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành
Computing essentials 2000-2001
O'leary, Timothy J Computing essentials 2000-2001/ Timothy J.O'leary. -- NewYork: McGraw - Hill, 2001 216tr.; 27cm 1. Máy tính. 2. Tin học đại cương. Dewey Class no. : 004.07 -- dc 21 Call no. : 004.07 O.45 Dữ liệu xếp giá SKN002987 (DHSPKT -- KD -- )
14 p hcmute 21/06/2013 90 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành
Mathematics: Applications and connection: Couse 1
Mathematics: Applications and connection: Couse 1. -- New York, McGraw-Hill, 1998. 624p.; 27cm. ISBN 0 02 8252 0 ISBN 0 02 825219 5 1. Toán sơ cấp. I. . Dewey Class no. : 510 -- dc 21 Call no. : 510 M426 Dữ liệu xếp giá SKN002961 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 21/06/2013 113 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành
Schaum's outline of theory and problems of boolen algera and switching circuit
Mendelson, Elliott Schaum's outline of theory and problems of boolen algera and switching circuit/ Elliott Mendelson, . -- New York: McGraw - Hill, 1970 213p.; 27cm 1. Đại số Bloole. Dewey Class no. : 512.9 -- dc 21 Call no. : 512.9 M488 Dữ liệu xếp giá SKN002909 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 21/06/2013 281 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành
Oxfrd English for information tachnology
Glendinning,Eric H Oxfrd English for information tachnology / Eric H.Glendinning, John McEwan. -- Oxford.: Oxford University, 2002 222p.; 26cm 1. Tiếng Anh thực hành. I. McEwan, John. Dewey Class no. : 428.24 -- dc 21 Call no. : 428.24 G558 Dữ liệu xếp giá SKN002801 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 21/06/2013 191 3
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành
Chawronina, S. Sprechen sie russisch/ S. Chawronina. -- 1st ed.. -- Moskau: Verlag "Russische Sprache", 1978 259p.; 20cm. 1. Tiếng Nga -- Đàm thoại. 2. Tiếng Nga -- Giáo khoa. Dewey Class no. : 491.7 -- dc 21 Call no. : 491.7 C512 Dữ liệu xếp giá SKN002755 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 21/06/2013 252 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành
Herrn von leibniz' rechnung mit null und eins
Herrn von leibniz' rechnung mit null und eins. -- 1st ed.. -- Munchen: Siemens aktiengesellschaft, 1966 60p.; 24cm. 1. Toán học -- Lịch sử. Dewey Class no. : 510.9 -- dc 21 Call no. : 510.9 H564 Dữ liệu xếp giá SKN002696 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 21/06/2013 204 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành